Forbid to V hay Ving là một câu hỏi thường gặp đối với người học tiếng Anh, bởi động từ “forbid” (cấm) có thể theo sau bởi cả hai dạng động từ này. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng “forbid to V” và “forbid V-ing”, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn.
Forbid to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, động từ forbid (cấm) có thể theo sau bởi cả to V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ), tùy thuộc vào cấu trúc câu. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Forbid + to V | Cấu trúc này được sử dụng khi forbid có tân ngữ (người hoặc vật bị cấm). | – I forbid you to go. (Tôi cấm anh đi.) – The teacher forbade the students to use their phones in class. (Giáo viên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.) |
Forbid + V-ing | Cấu trúc này được sử dụng khi forbid không có tân ngữ hoặc khi hành động bị cấm được nhấn mạnh. | – The sign forbids parking here. (Biển báo cấm đỗ xe ở đây.) – They forbid smoking in the building. (Họ cấm hút thuốc trong tòa nhà.) |
Xem thêm: Take Up The Baton | Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Forbid trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa từ “forbid” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Emma: Are you going to the beach party tonight? (Cậu có đi tiệc bãi biển tối nay không?)
Jake: I wish I could, but my parents forbid me from going out late. (Ước gì mình đi được, nhưng bố mẹ mình cấm ra ngoài khuya.)
Emma: Oh no, that sucks. (Ồ không, tệ ghê.)
Jake: Yeah, they think it’s not safe after dark. (Ừ, họ nghĩ ra ngoài sau khi trời tối thì không an toàn.)
Emma: Maybe next time, then. (Vậy chắc để lần sau nhé.)
Jake: Hopefully! (Mong là vậy!)
- Đoạn hội thoại 2:
Lucas: Why didn’t Sarah join the school trip? (Sao Sarah không tham gia chuyến đi của trường vậy?)
Nina: Her doctor forbid her from traveling because of her condition. 9Bác sĩ cấm cô ấy đi lại vì tình trạng sức khỏe.)
Lucas: That’s too bad, she was really looking forward to it. (Tiếc thật, cô ấy đã rất mong đợi chuyến đi mà.)
Nina: I know, but her health comes first. (Mình biết, nhưng sức khỏe là trên hết.)
Lucas: True. Hopefully she’ll be better soon. (Đúng vậy. Mong là cô ấy sớm khỏe lại.)
Nina: Fingers crossed! (Cầu mong thế!)
- Đoạn hội thoại 3:
Tom: Did you get the job offer from the gaming company? (Cậu có nhận được lời mời làm việc từ công ty game không?)
Lena: I did, but my current contract forbids me from working with competitors. (Có, nhưng hợp đồng hiện tại của mình cấm làm việc với đối thủ cạnh tranh.)
Tom: Seriously? That’s rough. (Thật á? Khó xử quá.)
Lena: Yeah, I didn’t realize that clause was in there. (Ừ, mình không để ý là trong hợp đồng có điều khoản đó.)
Tom: So what now? (Vậy giờ sao?)
Lena: I’m talking to a lawyer to see what I can do. (Mình đang trao đổi với luật sư xem có thể làm gì được không.)
Các từ đồng nghĩa với Forbid
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với Forbid:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Prohibit | Cấm, ngăn cấm | Smoking is prohibited in this area. (Cấm hút thuốc ở khu vực này.) |
Ban | Cấm, ngăn cấm | The company banned the use of personal devices during work hours. (Công ty cấm sử dụng thiết bị cá nhân trong giờ làm việc.) |
Interdict | Cấm (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự) | The government interdicted the sale of illegal drugs. (Chính phủ cấm bán ma túy bất hợp pháp.) |
Outlaw | Đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm | They outlawed the use of child labor. (Họ đặt ra ngoài vòng pháp luật việc sử dụng lao động trẻ em.) |
Disallow | Không cho phép, bác bỏ | The referee disallowed the goal. (Trọng tài không công nhận bàn thắng.) |
Prevent | Ngăn chặn | We must prevent them from entering. (Chúng ta phải ngăn chặn họ vào.) |
Restrict | Hạn chế, giới hạn | The new law restricts the sale of alcohol to minors. (Luật mới hạn chế việc bán rượu cho trẻ vị thành niên.) |
Block | Chặn, ngăn cản | The protesters blocked the road. (Những người biểu tình đã chặn đường.) |
Bar | Ngăn, cấm (không cho ai làm điều gì) | He was barred from entering the building. (Anh ta bị cấm vào tòa nhà.) |
Stop | Dừng lại, ngăn lại | Stop doing that! (Đừng làm điều đó nữa!) |
Put your foot down | Kiên quyết không cho phép | My parents put their foot down and said I couldn’t go to the party. (Bố mẹ tôi kiên quyết không cho tôi đi dự tiệc.) |
Xem thêm: Come To Terms With | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Các Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa với forbid, hãy cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với từ này tại bảng dưới đây:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Allow | Cho phép | My parents allow me to stay out until 10 p.m. on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài đến 10 giờ tối vào cuối tuần.) |
Permit | Cho phép | The school permits students to use the library after hours. (Trường cho phép học sinh sử dụng thư viện sau giờ học.) |
Approve | Phê duyệt, đồng ý | The manager approved my vacation request for next month. (Quản lý đã phê duyệt đơn nghỉ phép của tôi cho tháng sau.) |
Authorize | Cho phép chính thức, cấp quyền | Only the supervisor can authorize overtime work. (Chỉ người giám sát mới có thể cho phép làm thêm giờ.) |
Encourage | Khuyến khích, cổ vũ | They encourage employees to take creative risks. (Họ khuyến khích nhân viên chấp nhận rủi ro sáng tạo.) |
Grant | Ban cho, cho phép | The university granted her permission to take an extra course. (Trường đại học đã cho phép cô ấy học thêm một môn.) |
Bài tập ứng dụng forbid to v hay ving
Bài tập: Chọn đáp án đúng
Câu 1: The teacher forbade the students _____ during the test.
A. to talk | B. talking |
Câu 2: My parents forbid me _____ out late at night.
A. to go | B. going |
Câu 3: The sign forbids _____ in this area.
A. to smoke | B. smoking |
Câu 4: They forbid us _____ any food into the classroom.
A. to bring | B. bringing |
Câu 5: The law forbids _____ while driving.
A. to text | B. texting |
Câu 6: The coach forbids players _____ during practice.
A. to leave | B. leaving |
Câu 7: She was forbidden _____ (enter) the competition.
A. to enter | B. entering |
Câu 8: The parents forbid their children _____ (watch) horror movies.
A. to watch | B. watching |
Câu 9: The manager forbids employees _____ (discuss) personal matters at work.
A. to discuss | B. discussing |
Câu 10: The school forbids _____ (bring) pets on campus.
A. to bring | B. bringing |
Đáp án:
1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
6. A | 7. B | 8. A | 9. A | 10. B |
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng “forbid to V hay Ving” một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng những kiến thức này vào thực tế, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Xem thêm: