Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Công Thức Và Cách Dùng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản mà bạn học cần nắm chắc. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng của kiến thức này nhé!

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm đó. Hành động này thường kéo dài và có thể ảnh hưởng đến hành động khác xảy ra sau đó.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng để diễn tả những hành động hoàn thành hoặc xảy ra một lần trong quá khứ.

Định nghĩa chi tiết
Định nghĩa chi tiết

Ví dụ:

  • I had been working for two hours when she had only been studying for one hour. (Tôi đã làm việc hai tiếng khi cô ấy mới chỉ học một tiếng.)
  • I had been working hard all day, but he had been doing nothing. (Tôi đã làm việc chăm chỉ cả ngày, nhưng anh ấy không làm gì cả.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Vậy công thức cụ thể của thì này như thế nào? Hãy cùng Edmicro đi vào chi tiết nhé!

Câu khẳng định

Công thức cụ thể là:

S + had + been + V-ing

Lưu ý: Không thể tách rời had và been trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Example:

  • I had been working for two hours when I finally took a break. (Tôi đã làm việc trong hai giờ trước khi tôi cuối cùng cũng nghỉ ngơi.)
  • They had been playing football for two hours when they got tired. (Họ đã chơi bóng đá hai tiếng trước khi thấy mệt.)

Câu phủ định

Công thức cụ thể là:

S + had + not + been + V-ing

Example:

  • We hadn’t been feeling well, so we decided to skip the movie. (Chúng tôi đã không thấy khỏe, vì vậy chúng tôi quyết định bỏ qua bộ phim.)
  • She had not been waiting for long when it started raining. (Cô ấy đã không đợi lâu khi trời bắt đầu mưa.)

Câu nghi vấn

Công thức cụ thể với câu hỏi Yes/No là:

Q: Had + S + been + V-ing
A:
Khẳng định: Yes, S + had
Phủ định: No, S + hadn’t

Example: 

  1. Q: Had the rain been pouring for hours before the power went out? (Trước khi mất điện, trời đã đổ mưa lâu chưa?)
    A: Yes, it had. (Vâng, trời đã đổ mưa nhiều giờ.)
  2. Q: Had you been working on that project for months before you finally finished it? ( Bạn đã làm dự án đó trong nhiều tháng trước khi cuối cùng cũng hoàn thành nó?)
    A: No, I hadn’t. (Không, tôi không làm.)

Câu nghi vấn dùng Wh- có công thức là:

Wh- had + S + been + V_ing

Example:

  • What had she been doing all day? (Cô ấy đã làm gì cả ngày vậy?)
  • What had you been doing when the lights went out? (Bạn đang làm gì khi đèn tắt?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng chi tiết bạn cần nhớ
Cách dùng chi tiết bạn cần nhớ

Vậy thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ được dùng trong trường hợp nào? Cùng điểm qua ngay nhé!

  1. Diễn tả một hành động đã tiếp tục xảy ra trong quá khứ trước một thời điểm cụ thể

Example: She had been waiting for him for over an hour when he finally arrived. (Cô ấy đã đợi anh ấy hơn một giờ rồi anh ấy cuối cùng cũng đến.)

  1. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ trước một thời điểm cụ thể:

Example: He had been calling her name for several minutes before she answered. (Anh ta đã gọi tên cô ấy trong vài phút trước khi cô ấy trả lời.)

  1. Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ và ảnh hưởng đến hành động khác:

Example: The car wouldn’t start because the battery had been dying. (Chiếc xe không khởi động được vì ắc quy đã sắp hết.)

Ngoài ra, nó còn được dùng để so sánh giữa 2 sự kiện, hành động, nhằm tạo ra sự tương phản:

  • As soon as I finished my homework, my sister had already been watching TV for an hour. (Ngay khi tôi làm xong bài tập về nhà, em gái tôi đã xem TV một tiếng rồi.)
  • When I got home, I found that my mom had been cleaning the house all day. (Khi tôi về nhà, tôi thấy mẹ tôi đã dọn dẹp nhà cả ngày.)

Xem thêm thông tin: Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Đầy Đủ Nhất

Dấu hiệu nhận biết

Bạn học cũng có thể nhìn các từ dấu hiệu sau đây để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. Các từ chỉ thời gian trong quá khứ như: before, after, since, for, by the time, until then, prior to that time

Example:

  • Since I had started learning English, I had made a lot of progress. (Kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng Anh, tôi đã tiến bộ rất nhiều.)
  • By the time I arrived at the party, everyone had been dancing for hours. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã nhảy trong nhiều giờ.)
  • Prior to that time, she had never been interested in politics. (Trước thời điểm đó, cô ấy chưa bao giờ quan tâm đến chính trị.)
  1. Các trạng từ chỉ thời gian như: continuously, constantly, all day, all week, for hours

Example:

  • For the past hour, she had been crying continuously. (Trong một giờ qua, cô ấy đã khóc liên tục.)
  • He had been complaining constantly about his job. (Anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.)

Bài tập vận dụng

Cùng làm những bài tập vận dụng để hiểu hơn về lý thuyết vừa học nhé!

Bài tập thực hành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập thực hành

Đáp án:

Đáp án chi tiết
Đáp án chi tiết

Bài viết đã tổng hợp lại cấu trúc, cách dùng về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn học đừng quên xem thêm các bài viết về thì khác để hiểu rõ hơn về kiến thức này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ