Traffic jams – no end in sight là cụm từ diễn tả tình trạng kẹt xe kéo dài không có dấu hiệu cải thiện. Đây là vấn đề nhức nhối tại các đô thị lớn, nhưng cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!
Traffic jams – no end in sight là gì?
Traffic jams – no end in sight dịch sát nghĩa là kẹt xe không thấy hồi kết, ám chỉ tình trạng ùn tắc giao thông kéo dài, không biết khi nào kết thúc. Cụm từ này thường dùng trong báo chí, phân tích đô thị hoặc giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự bế tắc.
Ví dụ:
- The highway was paralyzed today—traffic jams with no end in sight. (Xa lộ hôm nay tê liệt vì kẹt xe không có dấu hiệu thông.)
- Residents complain about traffic jams and no end in sight due to endless roadworks. (Người dân phàn nàn về kẹt xe triền miên do công trình sửa đường kéo dài.)
Xem thêm: Get Around Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Traffic jams – no end in sight trong ngữ cảnh hàng ngày
Dưới đây là những ví dụ minh họa dễ hiểu nhất khi ứng dụng traffic jams – no end in sight trong các ngữ cảnh hàng ngày.

Ví dụ 1: Than phiền về giao thông:
- A: How was your commute today? (Hôm nay cậu đi làm thế nào?)
- B: Terrible! Traffic jams with no end in sight – I was stuck for 2 hours! (Kinh khủng! Kẹt xe không lối thoát—tớ tắc đường 2 tiếng!)
Ví dụ 2: Báo đài:
- The news reported traffic chaos with no end in sight after the bridge collapse. (Báo đài đưa tin hỗn loạn giao thông kéo dài sau sự cố sập cầu.)
Ví dụ 3: Thảo luận giải pháp:
- Without public transport upgrades, traffic jams will have no end in sight. (Nếu không nâng cấp giao thông công cộng, kẹt xe sẽ còn mãi.)
Lưu ý: Cụm từ này phù hợp với văn viết trang trọng (báo cáo, bài phân tích) hoặc nhấn mạnh trong giao tiếp, tránh dùng cho tình trạng kẹt xe ngắn, tạm thời.
Từ đồng nghĩa với traffic jams – no end in sight
Thay thế linh hoạt với các cụm từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp các bạn tránh lặp từ trong khi sử dụng tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Endless gridlock | Ùn tắc không dứt | The city faces endless gridlock during rush hour. (Thành phố đối mặt ùn tắc vô tận vào giờ cao điểm.) |
Perpetual traffic chaos | Hỗn loạn giao thông triền miên | Road expansions haven’t solved the perpetual traffic chaos. (Mở rộng đường chưa giải quyết được hỗn loạn giao thông.) |
Never-ending congestion | Tắc nghẽn bất tận | The new policy worsened never-ending congestion. (Chính sách mới làm tắc nghẽn thêm trầm trọng.) |
Stuck in limbo | Mắc kẹt không lối thoát (ẩn dụ) | Commuters are stuck in limbo due to poor infrastructure. (Người đi làm mắc kẹt vì hạ tầng yếu kém.) |
Chronic traffic paralysis | Tê liệt giao thông kinh niên | Hanoi suffers from chronic traffic paralysis. (Hà Nội chịu cảnh tê liệt giao thông triền miên.) |
Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với “traffic jams – no end in sight” để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Smooth traffic | Giao thông thông suốt | We arrived early because of the smooth traffic this morning. (Chúng tôi đến sớm vì giao thông buổi sáng nay rất thông suốt.) |
Free-flowing traffic | Dòng xe cộ lưu thông tự do, không tắc nghẽn | The new bypass helped create free-flowing traffic into the city. (Tuyến đường tránh mới đã giúp xe cộ vào thành phố lưu thông dễ dàng.) |
No congestion | Không có tắc nghẽn | There was no congestion on the highway even during rush hour. (Trên đường cao tốc không có tắc nghẽn ngay cả trong giờ cao điểm.) |
Light traffic | Lưu lượng xe ít | It was a holiday, so the roads had light traffic. (Là ngày nghỉ nên đường sá rất ít xe.) |
Clear roads | Đường sá thông thoáng | We made good time thanks to the clear roads all the way. (Chúng tôi đi nhanh nhờ đường thông thoáng suốt quãng đường.) |
Improved traffic flow | Dòng xe lưu thông được cải thiện | The new traffic signals have improved traffic flow significantly. (Hệ thống đèn giao thông mới đã cải thiện đáng kể dòng xe lưu thông.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “traffic jams – no end in sight”:
- Từ sáng đến giờ, đường phố Hà Nội kẹt cứng không lối thoát.
- Dự án metro chậm tiến độ khiến kẹt xe càng thêm trầm trọng.
- Người dân Sài Gòn than vãn vì kẹt xe triền miên vào mùa mưa.
- Báo cáo cảnh báo: Nếu không hành động, kẹt xe sẽ không có hồi kết.
- Tôi đã mệt mỏi với việc kẹt xe hàng giờ mỗi ngày.
Đáp án:

Hiểu rõ cách dùng traffic jams – no end in sight sẽ giúp bạn mô tả chính xác thực trạng giao thông đô thị. Hãy áp dụng cụm từ này để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh ngay cùng Edmicro nhé!
Xem thêm: