Beat a dead horse được hiểu là gì? Cụm thành ngữ sử dụng hình ảnh của chú ngựa nhưng lại biểu trưng cho một ý nghĩa sâu xa hơn thế. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung về cụm từ này trong bài viết dưới đây.
Beat a dead horse là gì?
Thành ngữ beat a dead horse có nghĩa là tiếp tục nói hoặc tranh luận về một vấn đề đã được giải quyết hoặc không còn quan trọng nữa. Nó thể hiện sự lãng phí thời gian và nỗ lực vào một chủ đề mà không còn giá trị hoặc không có khả năng thay đổi.

Ví dụ:
- There’s no point in continuing this discussion about the project; we already made our decision. Let’s not beat a dead horse. (Không có lý do gì để tiếp tục cuộc thảo luận về dự án này; chúng ta đã đưa ra quyết định rồi. Đừng lãng phí thời gian vào một vấn đề đã giải quyết.
- I think we should move on from the argument we had last week. Beating a dead horse won’t help us improve our relationship. (Tôi nghĩ chúng ta nên tiến về phía trước từ cuộc tranh cãi mà chúng ta đã có tuần trước. Việc tiếp tục bàn luận về nó sẽ không giúp cải thiện mối quan hệ của chúng ta.)
Nguồn gốc cụm từ
Cụm thành ngữ “beat a dead horse” bắt nguồn từ Anh vào thế kỷ 19 và ban đầu thường được dùng trong bối cảnh chính trị và nghị viện. Nghĩa đen của cụm từ là “đánh một con ngựa đã chết”, mang tính ẩn dụ sâu sắc: khi một con ngựa đã chết, việc đánh nó không mang lại kết quả gì – nó sẽ không thể di chuyển hay làm gì được nữa. Vì thế, cụm từ này dần mang nghĩa tiếp tục làm hoặc tranh luận về một việc đã rõ ràng là vô ích, không thay đổi được.

Trong Quốc hội Anh, cụm này được dùng để chỉ những nỗ lực lập luận đã không còn giá trị hay không mang lại hiệu quả. Cụm từ được ghi nhận trong một bài phát biểu năm 1859 của chính trị gia William Gladstone. Từ đó, nó được du nhập vào tiếng Anh Mỹ và trở nên phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, báo chí, và các lĩnh vực chuyên môn.
Xem thêm: Apart From | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể
Beat a dead horse trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa thành ngữ trên giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của thành ngữ trên:
- Đoạn 1: Cuộc họp công ty
Emma: I really think we should reconsider the idea of switching software. (Tôi thực sự nghĩ rằng chúng ta nên cân nhắc lại việc chuyển phần mềm.)
Tom: Emma, we’ve already discussed this three times this week. (Emma, chúng ta đã thảo luận việc đó ba lần trong tuần rồi mà.)
Emma: But I still feel like we didn’t explore all options. (Nhưng tôi vẫn cảm thấy chúng ta chưa xem xét hết các lựa chọn.)
Tom: Honestly, you’re just beating a dead horse at this point. (Thật lòng mà nói, giờ bạn chỉ đang nhai lại chuyện cũ vô ích thôi.)
- Đoạn 2: Cuộc trò chuyện giữa bạn bè
Jake: I still can’t believe Sarah didn’t invite me to her wedding. (Tớ vẫn không thể tin Sarah không mời tớ đến đám cưới của cô ấy.)
Liam: That was months ago, man. Let it go. (Chuyện đó xảy ra mấy tháng trước rồi mà. Quên đi thôi.)
Jake: I know, but it really hurt. (Tớ biết, nhưng tớ thấy tổn thương thật sự.)
Liam: I get it, but you’re beating a dead horse now. (Tớ hiểu, nhưng giờ cậu đang đào lại chuyện cũ vô ích rồi.)
- Đoạn 3: Trong lớp học
Student A: I still think the teacher graded my paper unfairly. (Mình vẫn nghĩ cô giáo chấm bài mình không công bằng.)
Student B: You already talked to her twice. What more can you do? (Bạn đã nói chuyện với cô ấy hai lần rồi mà. Làm gì thêm được nữa?)
Student A: I could send another email. (Mình có thể gửi thêm một email nữa.)
Student B: Trust me, don’t beat a dead horse. It won’t change anything. (Tin mình đi, đừng nhai lại chuyện cũ nữa. Nó sẽ không thay đổi gì đâu.)
Beat a dead horse đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go over the same ground | Nhắc đi nhắc lại điều đã bàn đến | We’ve already discussed that. Don’t go over the same ground again. (Chúng ta đã bàn rồi. Đừng lặp lại nữa.) |
Waste your breath | Nói điều vô ích, không ai nghe hoặc không có tác dụng | You’re wasting your breath trying to convince him. (Bạn đang phí lời khi cố thuyết phục anh ta.) |
Preach to the choir | Nói với người đã đồng ý, không mang lại kết quả gì mới | You’re preaching to the choir — we all support the project. (Bạn đang nói với người đã ủng hộ sẵn — chúng tôi đều ủng hộ dự án.) |
Beating a dead issue | Tiếp tục tranh cãi hay lôi lại một vấn đề đã hết giá trị tranh luận | Bringing up that scandal again is like beating a dead issue. (Lôi vụ bê bối đó ra nữa chẳng khác gì bới lại chuyện cũ đã nguội.) |
Go in circles | Thảo luận mà không tiến triển, cứ lặp lại | We’re going in circles with this argument. Let’s move on. (Chúng ta đang vòng vo với tranh cãi này. Hãy chuyển sang việc khác.) |
Drag something out unnecessarily | Kéo dài một chuyện không cần thiết | Let’s not drag this meeting out unnecessarily — we’ve made the decision. (Đừng kéo dài cuộc họp này nữa — ta đã ra quyết định rồi.) |
Xem thêm: Stand Out Là Gì? Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với beat a dead horse idiom:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Move on | tiếp tục, bước tiếp | It’s time to move on and focus on the next project. (Đã đến lúc bước tiếp và tập trung vào dự án tiếp theo rồi.) |
Let it go | buông bỏ, bỏ qua | She decided to let it go instead of arguing again. (Cô ấy quyết định buông bỏ thay vì tranh cãi lần nữa.) |
Make progress | tiến triển, đạt được tiến bộ | Unlike before, we’re actually making progress with the new team. (Không giống như trước đây, giờ chúng ta thực sự đang có tiến triển với đội ngũ mới.) |
Focus on solutions | tập trung vào giải pháp | Stop blaming each other and focus on solutions. (Đừng đổ lỗi cho nhau nữa mà hãy tập trung vào giải pháp.) |
Embrace change | chấp nhận sự thay đổi | Instead of resisting, we should embrace change and grow. (Thay vì chống lại, chúng ta nên chấp nhận sự thay đổi và phát triển.) |
Take action | hành động | Rather than complaining, let’s take action to fix the issue. (Thay vì phàn nàn, hãy hành động để giải quyết vấn đề.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
1. We’ve already rejected that proposal twice. Bringing it up again is just __________.
A. preaching to the choir | C. learning from mistakes |
B. beating a dead horse | D. thinking outside the box |
2. You’re just __________ — they already agree with everything you’re saying.
A. wasting your breath | C. dragging it out unnecessarily |
B. going over the same ground | D. preaching to the choir |
3. I’ve tried explaining it to him five times, but he won’t listen. I’m just __________.
A. getting to the point | C. beating the system |
B. wasting my breath | D. coming up with new ideas |
4. Can we move on? We’re just __________ without finding a solution.
A. going in circles | C. getting closer |
B. moving forward | D. starting fresh |
5. There’s no need to __________. Everyone agrees with the plan already.
A. go over the same ground | C. lay out the agenda |
B. make a list | D. brainstorm more ideas |
6. Let’s not __________ — the decision has been made, and there’s no turning back.
A. change your mind | C. start from scratch |
B. beat a dead horse | D. repeat the process |
7. I think we’re just __________ — we’ve already spent two hours on this.
A. dragging it out unnecessarily | C. making progress |
B. solving the problem | D. closing the deal |
Đáp án:
1. B | 2. D | 3. B | 4. A | 5. A | 6. B | 7. A |
Trên đây là nội dung giải thích chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và từ vựng liên quan đến Beat a dead horse. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều cụm thành ngữ hay hơn trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: