Weather The Storm |Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc

Weather the storm là một thành ngữ tiếng Anh mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh kiên cường vượt qua những khó khăn, thử thách giống như một con tàu vững vàng giữa cơn bão biển. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc, nguồn gốc thú vị và các cụm từ đồng nghĩa phong phú của “weather the storm”.

Weather the storm là gì?

Weather the storm là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vượt qua giai đoạn khó khăn, nguy hiểm, hoặc đầy thử thách một cách thành công. Nó gợi lên hình ảnh một con tàu cố gắng vượt qua một cơn bão dữ dội trên biển.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The company had to weather the storm of the economic recession. (Công ty đã phải vượt qua cơn bão suy thoái kinh tế.)
  • Their marriage has weathered many storms over the years. (Cuộc hôn nhân của họ đã vượt qua nhiều sóng gió trong những năm qua.)
  • We need to weather this storm together and support each other. (Chúng ta cần cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn này và hỗ trợ lẫn nhau.)

Nguồn gốc idiom weather the storm

Thành ngữ này ám chỉ việc một con tàu sống sót qua cơn bão trên biển hoặc vượt qua an toàn một kiểu thời tiết tồi tệ nào đó.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Người Anh rất thích nói về thời tiết, vì vậy có lý do để tin rằng có một vài thành ngữ liên quan đến nó. Thành ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng ít nhất là từ những năm 1600.

Xem thêm: Burn The Midnight Oil Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh

Weather the storm trong hội thoại hàng ngày

Vậy thành ngữ này được ứng dụng như thế nào trong các ngữ cảnh hàng ngày? Dưới đây là các ví dụ minh họa.

  • Hội thoại 1: Khủng hoảng tài chính

Anna: I heard your company went through some tough times last year. (Tớ nghe công ty cậu gặp khó khăn năm ngoái?)
David: Yeah, we lost a lot of clients, but we managed to weather the storm. (Ừ, bọn tớ mất nhiều khách hàng, nhưng đã vượt qua được giai đoạn đó.)
Anna: That’s impressive. Many didn’t survive. (Giỏi thật đấy. Nhiều công ty không trụ nổi.)
David: It wasn’t easy, but we stayed strong and adapted. (Không dễ đâu, nhưng bọn tớ kiên trì và thích nghi được.)

  • Hội thoại 2: Vấn đề gia đình

Mark: I know things have been rough at home lately. (Tớ biết dạo này gia đình cậu gặp nhiều chuyện khó khăn.)
Jane: Yeah, but we’re trying to weather the storm together. (Ừ, nhưng tụi tớ đang cố gắng cùng nhau vượt qua.)
Mark: I admire your strength. (Tớ ngưỡng mộ sự mạnh mẽ của cậu.)
Jane: Thanks. We believe it’ll get better with time. (Cảm ơn. Tụi tớ tin mọi thứ rồi sẽ tốt hơn theo thời gian.)

  • Hội thoại 3: Sức khỏe

Emily: How’s your dad doing after the surgery? (Bố cậu sau phẫu thuật thế nào rồi?)
Ben: He’s still recovering, but he’s weathering the storm well. (Vẫn đang hồi phục, nhưng ông ấy vượt qua khó khăn khá tốt.)
Emily: That’s good to hear. He’s a fighter. (Nghe vậy mừng thật. Ông ấy mạnh mẽ lắm.)
Ben: Absolutely. He’s tougher than he looks. (Đúng vậy. Mạnh hơn vẻ ngoài nhiều đấy.)

Weather the storm synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Weather the storm:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Overcome adversityVượt qua nghịch cảnh, khó khănThe small business managed to overcome adversity and become profitable. (Doanh nghiệp nhỏ đã xoay sở để vượt qua nghịch cảnh và trở nên có lợi nhuận.)
Get through a difficult periodVượt qua một giai đoạn khó khănWe need to get through this difficult period by supporting each other. (Chúng ta cần vượt qua giai đoạn khó khăn này bằng cách hỗ trợ lẫn nhau.)
Survive a crisisSống sót qua một cuộc khủng hoảngThe company survived the economic crisis thanks to its strong leadership. (Công ty đã sống sót qua cuộc khủng hoảng kinh tế nhờ sự lãnh đạo mạnh mẽ.)
Ride out a difficult situationKiên trì vượt qua một tình huống khó khănThey decided to ride out the difficult situation rather than make hasty decisions. (Họ quyết định kiên trì vượt qua tình huống khó khăn thay vì đưa ra những quyết định vội vàng.)
Come through a challengeVượt qua một thử tháchShe came through the challenge stronger and more resilient than before. (Cô ấy đã vượt qua thử thách trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn trước.)
Navigate a difficult timeVượt qua một thời điểm khó khănThe experienced manager skillfully navigated the difficult time for the team. (Người quản lý giàu kinh nghiệm đã khéo léo vượt qua thời điểm khó khăn cho đội.)
Endure hardshipChịu đựng gian khổThey had to endure hardship during the long and arduous journey. (Họ đã phải chịu đựng gian khổ trong suốt hành trình dài và gian nan.)
Withstand difficultiesChịu đựng những khó khănThe old building has withstood many difficulties over the centuries. (Tòa nhà cổ đã chịu đựng nhiều khó khăn qua nhiều thế kỷ.)
Stand firm in the face of adversityKiên định đối mặt với nghịch cảnhDespite the pressure, they stood firm in the face of adversity and did what they believed was right. (Bất chấp áp lực, họ đã kiên định đối mặt với nghịch cảnh và làm những gì họ tin là đúng.)
Hold out against pressureGiữ vững trước áp lựcThe small shop managed to hold out against the pressure from the big supermarkets. (Cửa hàng nhỏ đã xoay sở để giữ vững trước áp lực từ các siêu thị lớn.)
Persevere through hardshipKiên trì vượt qua gian khổDespite numerous setbacks, they persevered through hardship to achieve their goals. (Bất chấp nhiều thất bại, họ đã kiên trì vượt qua gian khổ để đạt được mục tiêu.)

Xem thêm: By And Large Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với cụm từ weather the storm trong tiếng Anh:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Give upBỏ cuộcHe gave up when things got too hard. (Anh ấy đã bỏ cuộc khi mọi chuyện trở nên quá khó khăn.)
CollapseSụp đổThe company collapsed during the financial crisis. (Công ty đã sụp đổ trong cuộc khủng hoảng tài chính.)
Fall apartTan rã / suy sụpTheir relationship fell apart under the pressure. (Mối quan hệ của họ tan vỡ dưới áp lực.)
Break downSuy sụp / hỏng hóc (về người hoặc máy móc)She broke down after losing her job. (Cô ấy suy sụp sau khi mất việc.)
Fail to copeKhông thể đối phóMany students fail to cope with exam stress. (Nhiều học sinh không thể đối phó với áp lực thi cử.)
SurrenderĐầu hàng, từ bỏHe refused to surrender, even when everything seemed lost. (Anh ấy từ chối đầu hàng, dù mọi thứ dường như đã mất.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “weather the storm”:

  1. Chúng ta cần kiên nhẫn để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
  2. Dù có nhiều thử thách, tôi tin rằng công ty sẽ sống sót qua khủng hoảng.
  3. Họ đã đối mặt với rất nhiều trở ngại nhưng vẫn đứng vững.
  4. Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều áp lực trong thời gian qua.
  5. Để vượt qua cơn bão tài chính, chúng ta cần có kế hoạch tốt.
  6. Tôi tin rằng gia đình tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn.
  7. Họ đã làm việc chăm chỉ để duy trì hoạt động trong thời gian khó khăn.
  8. Chúng ta cần đoàn kết để vượt qua thử thách này.
  9. Anh ấy đã phải đối đầu với nhiều khó khăn nhưng vẫn không bỏ cuộc.
  10. Việc chống chọi với những thách thức là điều cần thiết để phát triển.

Đáp án

  1. We need to be patient to weather the storm of this difficult period.
  2. Despite many challenges, I believe the company will weather the storm of the crisis.
  3. They faced numerous obstacles but managed to weather the storm.
  4. She has had to weather the storm of pressure recently.
  5. To weather the financial storm, we need a solid plan.
  6. I believe my family will weather the storm of any difficulties.
  7. They worked hard to weather the storm during tough times.
  8. We need to unite to weather the storm of this challenge.
  9. He had to weather the storm of many difficulties but did not give up.
  10. Weathering the storm of challenges is essential for growth.

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa của “weather the storm“. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ