Burn The Midnight Oil Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh

Burn the midnight oil là gì? Đây một thành ngữ xuất hiện phổ biến trong môi trường học đường, công sở và các tình huống cần nỗ lực vượt thời gian. Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn hiểu rõ về thành ngữ này trong tiếng Anh.

Burn the midnight oil là gì?

Burn the midnight oil là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mang nghĩa làm việc, học bài hoặc nghiên cứu đến khuya, đặc biệt là để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ:

  • She’s been burning the midnight oil to prepare for the exam. (Cô ấy đang thức khuya ôn thi.)
  • We had to burn the midnight oil to finish the project on time. (Chúng tôi phải cày đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Xem thêm: Cry Over Spilt Milk Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Burn the midnight oil trong hội thoại hàng ngày

Thành ngữ này thường dùng khi ai đó làm việc chăm chỉ về đêm để đáp ứng thời hạn, ôn thi hoặc giải quyết công việc tồn đọng.

Hội thoại hàng ngày
Hội thoại hàng ngày
  • Hội thoại 1: Trong học tập

Liam: You look exhausted today. (Hôm nay cậu trông kiệt sức quá.)
Emma: Yeah, I had to burn the midnight oil studying for the chemistry test. (Ừ, tớ phải thức khuya học bài cho bài kiểm tra hóa học.)
Liam: Oh no, that test is brutal. (Trời, bài kiểm tra đó khó thật đấy.)
Emma: Tell me about it! I hope it pays off. (Còn phải nói! Mong là công sức bỏ ra sẽ đáng giá.)

  • Hội thoại 2: Trong công việc

Mark: I didn’t see you leave the office last night. (Tối qua tôi không thấy cô rời khỏi văn phòng.)
Sophie: I was burning the midnight oil to finish the client report. (Tôi đã thức khuya làm việc để hoàn thành báo cáo cho khách hàng.)
Mark: That’s dedication! (Chăm chỉ thật đấy!)
Sophie: I just didn’t want to fall behind. (Tôi chỉ không muốn bị trễ tiến độ thôi.)

  • Hội thoại 3: Trước deadline dự án

Daniel: Are you free to hang out tonight? (Tối nay cậu rảnh không, đi chơi chứ?)
Nina: I wish, but I have to burn the midnight oil – the project deadline is tomorrow. (Ước gì được, nhưng tớ phải thức khuya làm – hạn chót dự án là ngày mai rồi.)
Daniel: Yikes. Need any help? (Ồ, căng quá. Cần giúp gì không?)
Nina: Just coffee and moral support! (Chỉ cần cà phê và tinh thần động viên thôi!)

Tổng hợp từ đồng nghĩa với burn the midnight oil

Để làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể tham khảo bảng các cụm từ đồng nghĩa với burn the midnight oil dưới đây.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stay up lateThức khuyaI stayed up late to finish my essay. (Tôi thức khuya để hoàn thành bài luận.)
Work lateLàm việc muộnHe often works late to meet deadlines. (Anh ấy thường làm muộn để kịp hạn.)
Pull an all-nighterThức trắng đêm để làm việc/học bàiShe pulled an all-nighter before the exam. (Cô ấy thức trắng đêm trước kỳ thi.)
Study late into the nightHọc đến tận khuyaThey studied late into the night for the finals. (Họ học tới khuya cho kỳ thi cuối kỳ.)
Grind through the nightCày xuyên đêmWe had to grind through the night to meet the launch deadline. (Chúng tôi phải làm xuyên đêm để kịp ra mắt.)

Xem thêm: Ring A Bell – Hướng Dẫn Sử Dụng & Ví Dụ Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “burn the midnight oil” mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Call it a dayKết thúc công việc trong ngàyIt’s already 6 PM. Let’s call it a day and go home. (Đã 6 giờ tối rồi. Hãy kết thúc công việc và về nhà thôi.)
Take it easyLàm việc nhẹ nhàng, thư giãn After the exam, I decided to take it easy for a few days. (Sau kỳ thi, tôi quyết định thư giãn vài ngày.)
Sleep earlyNgủ sớmI used to stay up late, but now I try to sleep early for better health. (Trước đây tôi hay thức khuya, nhưng giờ tôi cố ngủ sớm để khỏe hơn.)
Work smart, not hardLàm việc thông minh chứ không vất vảHe finishes early because he believes in working smart, not hard. (Anh ấy hoàn thành sớm vì tin vào làm việc thông minh thay vì cực nhọc.)
Get enough restNghỉ ngơi đầy đủYou won’t be productive if you don’t get enough rest. (Bạn sẽ không làm việc hiệu quả nếu không nghỉ ngơi đầy đủ.)
Stick to a scheduleTuân theo thời gian biểuShe doesn’t need to stay up late because she sticks to a schedule. (Cô ấy không cần thức khuya vì luôn tuân thủ thời gian biểu.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ burn the midnight oil.

  1. Tôi đã phải thức khuya để ôn bài cho kỳ thi.
  2. Cô ấy cày đêm cả tuần để hoàn thành luận văn.
  3. Nhóm của chúng tôi phải làm xuyên đêm để kịp deadline.
  4. Bạn có thường xuyên học đến khuya không?
  5. Anh ta trông rất mệt vì đã thức cả đêm làm việc.
  6. Chúng tôi phải thức khuya để hoàn thành bản thiết kế.
  7. Họ đang cày đêm cho kỳ thi cuối kỳ.
  8. Tôi thường thức khuya khi có bài kiểm tra quan trọng.
  9. Cô giáo khuyên chúng tôi không nên học quá khuya.
  10. Nhờ cày đêm, tôi đã hoàn thành đồ án đúng hạn.

Đáp án:

  1. I had to burn the midnight oil to study for the exam.
  2. She burned the midnight oil all week to finish her thesis.
  3. Our team had to burn the midnight oil to meet the deadline.
  4. Do you often burn the midnight oil studying?
  5. He looks exhausted because he burned the midnight oil working.
  6. We had to burn the midnight oil to complete the design.
  7. They’re burning the midnight oil for the final exams.
  8. I usually burn the midnight oil when there’s an important test.
  9. The teacher advised us not to burn the midnight oil too often.
  10. Thanks to burning the midnight oil, I finished the project on time.

Mong rằng Edmicro đã giúp bạn hiểu rõ burn the midnight oil là gì. Nếu còn điều gì thắc mắc, các bạn hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ