A blessing in disguise là thành ngữ tiếng Anh thú vị, thường dùng để chỉ những điều tưởng xấu nhưng hóa tốt. Vậy cụm từ này ứng dụng như thế nào? Cùng khám phá ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!
A blessing in disguise là gì?
A blessing in disguise có nghĩa là trong cái rủi có cái may, ám chỉ một sự kiện tưởng tiêu cực ban đầu nhưng lại mang đến kết quả tích cực. Thành ngữ này nhấn mạnh sự bất ngờ của vận may ẩn sau nghịch cảnh.
Ví dụ:
- Losing that job was a blessing in disguise—it pushed me to start my own business. (Mất việc hóa ra lại là may—nó thúc đẩy tôi khởi nghiệp.)
- The canceled trip turned out to be a blessing in disguise when a storm hit the destination. (Chuyến đi bị hủy hóa ra là tốt vì bão ập vào điểm đến.)
Cụm từ xuất hiện từ thế kỷ 18 trong bài thơ, với ý tưởng “điều xui xẻo có thể che giấu phước lành”. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi để động viên người gặp khó khăn.
Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
A blessing in disguise trong hội thoại hàng ngày
A blessing in disguise trong các tình huống thực tế sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này.

- Hội thoại 1: Thất bại cá nhân
David: I didn’t get into the university I wanted. (Tớ đã không đậu vào trường đại học mà tớ mong muốn.)
Rachel: I’m sorry to hear that. (Tớ rất tiếc khi nghe vậy.)
David: Yeah, I feel like a total failure. (Ừ, tớ thấy mình như kẻ thất bại vậy.)
Rachel: But maybe it’s a blessing in disguise. You might find something even better. (Nhưng biết đâu đó lại là may mắn trong cái rủi. Có thể cậu sẽ tìm được điều gì đó còn tốt hơn.)
David: I hope you’re right. (Mong là cậu nói đúng.)
- Hội thoại 2: Thay đổi kế hoạch
Emma: Our flight got canceled because of the storm. (Chuyến bay của chúng ta bị hủy vì bão rồi.)
Jake: That’s so frustrating. (Thật bực mình.)
Emma: I know, but we found that cute cabin to stay in instead. (Ừ, nhưng bù lại ta tìm được căn cabin dễ thương này để nghỉ lại.)
Jake: True. I guess it was a blessing in disguise after all. (Đúng rồi. Cuối cùng thì có lẽ đó lại là một điều may mắn trong cái rủi.)
Emma: Yeah, this place is amazing. (Ừ, chỗ này tuyệt thật.)
- Hội thoại 3: Sức khỏe
Liam: Breaking my leg ruined all my summer plans. (Việc bị gãy chân đã phá hỏng hết kế hoạch mùa hè của tớ.)
Olivia: That’s awful. Are you okay now? (Tệ quá. Giờ cậu ổn chưa?)
Liam: Yeah, and I ended up spending more time with my family. (Ừ, và cuối cùng tớ lại có thời gian bên gia đình nhiều hơn.)
Olivia: So maybe it was a blessing in disguise. (Vậy có khi đó lại là điều may mắn trong cái rủi.)
Liam: Honestly, I think it was. (Thật lòng mà nói, tớ nghĩ là vậy đấy.)
Từ đồng nghĩa với a blessing in disguise
Hãy cùng Edmicro mở rộng vốn từ tiếng Anh với bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa với a blessing in disguise dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng | Don’t worry—every cloud has a silver lining. (Đừng lo—sau cơn mưa trời lại sáng.) |
Silver lining | Mặt tích cực trong nghịch cảnh | The silver lining of the pandemic was working from home. (Mặt tốt của đại dịch là làm việc tại nhà.) |
Turn lemons into lemonade | Biến điều xấu thành cơ hội | She turned lemons into lemonade by starting a blog after losing her job. (Cô ấy biến thất nghiệp thành cơ hội viết blog.) |
Hidden blessing | Phước lành ẩn giấu | The delay was a hidden blessing—we avoided the accident. (Trễ chuyến là phước lành—chúng tôi tránh được tai nạn.) |
Xem thêm: Read Between The Lines Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với cụm từ “a blessing in disguise”nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A curse | Một lời nguyền / điều xui xẻo | What seemed like a dream job turned out to be a curse. (Công việc tưởng như trong mơ hóa ra lại là một điều xui xẻo.) |
A real setback | Một trở ngại thực sự | Losing that client was a real setback for our business. (Mất khách hàng đó là một trở ngại thực sự với doanh nghiệp của chúng tôi.) |
A complete disaster | Một thảm họa hoàn toàn | The event was a complete disaster – nothing went according to plan. (Buổi sự kiện là một thảm họa hoàn toàn – chẳng có gì diễn ra đúng kế hoạch.) |
A wolf in sheep’s clothing | Sói đội lốt cừu | That deal seemed great, but it was a wolf in sheep’s clothing. (Thỏa thuận đó tưởng tốt, nhưng thực ra lại là sói đội lốt cừu.) |
Hidden danger | Nguy hiểm tiềm ẩn | The shortcut through the woods seemed faster, but it had hidden dangers. (Lối đi tắt qua rừng có vẻ nhanh hơn, nhưng lại có những nguy hiểm tiềm ẩn.) |
A false hope | Hy vọng hão | The promotion offer gave him false hope about his future at the company. (Lời đề nghị thăng chức đã khiến anh ấy nuôi hy vọng hão về tương lai tại công ty.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “a blessing in disguise”:
- Việc công ty phá sản hóa ra lại là may vì tôi tìm được việc tốt hơn.
- Bị hủy hẹn hôm qua là tốt đó—tôi tránh được trận mưa lớn.
- Khóa học online bị hoãn lại là may, vì tôi chưa kịp chuẩn bị tài liệu.
- Chuyển nhà lúc đầu là thảm họa, nhưng hóa ra lại giúp tôi gần gia đình hơn.
- Tưởng mất ví là xui, nhưng nhờ vậy tôi mới gặp được người bạn cũ.
Đáp án:

Hiểu rõ cách dùng a blessing in disguise giúp bạn nhìn nhận cuộc sống lạc quan hơn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy để lại bình luận phía dưới này nhé!
Xem thêm: