All Walks Of Life | Tìm Hiểu Ý Nghĩa Idiom Chi Tiết

All walks of life – một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa với “all walks of life”.

All walks of life nghĩa là gì?

All walks of life là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tất cả các tầng lớp xã hội, mọi loại người với những công việc, địa vị và hoàn cảnh sống khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng của con người trong một cộng đồng hoặc xã hội.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The festival attracted people from all walks of life. (Lễ hội thu hút mọi người từ tất cả các tầng lớp xã hội.)
  • In a big city, you encounter people from all walks of life every day. (Ở một thành phố lớn, bạn gặp gỡ mọi người từ mọi tầng lớp xã hội mỗi ngày.)
  • The charity aims to help people from all walks of life who are facing hardship. (Tổ chức từ thiện nhằm mục đích giúp đỡ những người từ mọi hoàn cảnh sống đang gặp khó khăn.)

Xem thêm: Pull An All Nighter | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa

All walks of life trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trên nhé!

  • Đoạn hội thoại 1 – Về sự kiện từ thiện

Anna: The charity event was amazing last night. (Buổi gây quỹ tối qua thật tuyệt vời.)
Tom: I agree. It was great to see so many people there. (Tớ đồng ý. Thật tuyệt khi thấy có nhiều người tham gia như vậy.)
Anna: Yeah, people from all walks of life came to support the cause. (Ừ, mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đều đến để ủng hộ chương trình.)
Tom: That’s what made it so special. (Chính điều đó làm cho sự kiện trở nên đặc biệt.)
Anna: Definitely. It really brought the community together. (Đúng vậy. Nó thật sự đã kết nối cả cộng đồng.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Về khóa học kỹ năng

Ben : How was your first day in the communication workshop? (Buổi học đầu tiên ở lớp kỹ năng giao tiếp của cậu thế nào?)
Lisa: It was really interesting! (Thật sự rất thú vị!)
Ben: What kind of people were in the class? (Có những ai trong lớp vậy?)
Lisa: Honestly, people from all walks of life – students, business owners, even a retired teacher. (Thật ra là đủ loại người từ mọi tầng lớp – sinh viên, chủ doanh nghiệp, thậm chí có cả một cô giáo đã nghỉ hưu.)
Ben: Sounds like a great opportunity to learn from different perspectives. (Nghe có vẻ là cơ hội tốt để học hỏi từ nhiều góc nhìn khác nhau.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Về triển lãm nghệ thuật

Mark: I visited the art exhibition today. (Hôm nay tớ đi xem triển lãm nghệ thuật.)
Julie: Was it good? (Có hay không?)
Mark: Yeah, and what surprised me most was the crowd. (Ừ, điều làm tớ ngạc nhiên nhất là đám đông ở đó.)
Julie: What about it? (Có gì đặc biệt?)
Mark: People from all walks of life were there – young kids, professionals, tourists. (Có người từ mọi tầng lớp xã hội – trẻ con, dân văn phòng, khách du lịch.)
Julie: That’s the power of art. It connects everyone. (Đó chính là sức mạnh của nghệ thuật. Nó kết nối mọi người lại với nhau.)

All walks of life đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với All walks of life:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
All social classesTất cả các tầng lớp xã hộiThe event was attended by people from all social classes. (Sự kiện có sự tham gia của mọi người từ tất cả các tầng lớp xã hội.)
Every social stratumMọi tầng lớp xã hộiThe policy affects individuals from every social stratum. (Chính sách ảnh hưởng đến các cá nhân từ mọi tầng lớp xã hội.)
People with diverse backgroundsNhững người có nền tảng đa dạngThe university welcomes students with diverse backgrounds. (Trường đại học chào đón sinh viên có nền tảng đa dạng.)
Individuals from various spheres of lifeCác cá nhân từ nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sốngThe project brought together individuals from various spheres of life. (Dự án đã tập hợp các cá nhân từ nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.)
A wide range of peopleMột phạm vi rộng lớn ngườiThe conference attracted a wide range of people interested in the topic. (Hội nghị đã thu hút một phạm vi rộng lớn những người quan tâm đến chủ đề này.)
A diverse group of peopleMột nhóm người đa dạngThe volunteer organization has a diverse group of people. (Tổ chức tình nguyện có một nhóm người đa dạng.)

Xem thêm: As Clear As A Bell | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với all walks of life là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
A select fewMột số ít người được chọn (giới hạn, đặc quyền)The invitation was only for a select few. (Lời mời chỉ dành cho một số ít người được chọn.)
The eliteGiới thượng lưu / tinh hoaThat private club is only accessible to the elite. (Câu lạc bộ riêng đó chỉ dành cho giới thượng lưu.)
Upper classTầng lớp thượng lưuThe event was clearly organized for the upper class only. (Sự kiện đó rõ ràng chỉ được tổ chức cho tầng lớp thượng lưu.)
A specific demographicMột nhóm đối tượng cụ thểThe product was designed for a specific demographic: urban millennials. (Sản phẩm này được thiết kế cho một nhóm đối tượng cụ thể: thế hệ trẻ ở thành thị.)
Exclusive groupNhóm độc quyền / riêng biệtIt’s an exclusive group that doesn’t accept new members easily. (Đó là một nhóm riêng biệt mà không dễ gì nhận thành viên mới.)
Homogeneous group Nhóm đồng nhất (cùng tầng lớp, không đa dạng)Unlike the public meeting, the board was made up of a homogeneous group. (Khác với cuộc họp công khai, hội đồng bao gồm một nhóm người đồng nhất.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “all walks of life”

  1. Chương trình này thu hút người tham gia từ mọi tầng lớp xã hội.
  2. Nhân viên tình nguyện đến từ tất cả các lĩnh vực để giúp đỡ cộng đồng.
  3. Cuộc hội thảo đã có sự góp mặt của những người đến từ mọi ngóc ngách của cuộc sống.
  4. Chúng tôi muốn tạo ra một môi trường chào đón mọi người từ tất cả các tầng lớp xã hội.
  5. Sự kiện này đã thu hút nhiều người từ mọi lĩnh vực khác nhau.
  6. Những câu chuyện thành công đến từ mọi tầng lớp xã hội đều rất truyền cảm hứng.
  7. Mục tiêu của chúng tôi là giúp đỡ những người đến từ tất cả các lĩnh vực cuộc sống.
  8. Chương trình đã nhận được sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên đến từ mọi tầng lớp xã hội.
  9. Chúng ta cần lắng nghe ý kiến của mọi người từ tất cả các lĩnh vực.
  10. Diễn giả đến từ mọi ngóc ngách của cuộc sống đã chia sẻ những kinh nghiệm quý báu.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Trên đây, Edmicro đã giúp các bạn tìm hiểu về ý nghĩa, những từ đồng nghĩa cũng như bài tập ứng dụng của All walks of like. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phần nào trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ