Tap into – một cụm động từ tiếng Anh gợi mở về sự kết nối và khai thác tiềm năng. Bài viết này của Edmicro sẽ đi sâu vào ý nghĩa của “tap into” và những từ đồng nghĩa của cụm ,
Tap into là gì?
Tap into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là khai thác, tận dụng, hoặc tiếp cận và sử dụng một nguồn lực, tiềm năng, hoặc kiến thức nào đó. Nó thường mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm và sử dụng một thứ gì đó có sẵn để đạt được một mục đích cụ thể.

Ví dụ:
- The company needs to tap into new markets to increase sales. (Công ty cần khai thác các thị trường mới để tăng doanh số.)
- She tapped into her savings to buy a new car. (Cô ấy đã dùng đến tiền tiết kiệm của mình để mua một chiếc ô tô mới.)
- The speaker tapped into the audience’s emotions with his powerful speech. (Diễn giả đã chạm đến cảm xúc của khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.)
Xem thêm: Down In The Dumps | Tìm Hiểu Chi Tiết Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Tap into trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1: Kinh doanh
Anna: We really need to grow our customer base. (Chúng ta thật sự cần mở rộng lượng khách hàng.)
David: Maybe we can tap into the student market. (Có lẽ chúng ta có thể khai thác thị trường sinh viên.)
Anna: That’s a good idea. Students love discounts. (Ý hay đó. Sinh viên rất thích giảm giá.)
David: We could launch a back-to-school promo. (Mình có thể tung ra một chương trình khuyến mãi mùa tựu trường.)
Anna: Let’s draft a plan and present it tomorrow. (Vậy soạn kế hoạch đi, mai ta trình bày nhé.)
- Đoạn hội thoại 2: Phát triển bản thân
Lily: You’re so creative with your designs. (Các thiết kế của cậu thật sáng tạo.)
Mark: Thanks! I try to tap into my childhood memories for inspiration. (Cảm ơn nhé! Tớ cố gắng khai thác những ký ức thời thơ ấu để lấy cảm hứng.)
Lily: That’s so unique. No wonder your work feels nostalgic. (Thật độc đáo. Bảo sao tác phẩm của cậu gợi cảm giác hoài niệm.)
Mark: It helps me stay authentic. (Nó giúp tớ giữ được sự chân thật.)
Lily: Keep doing that. It’s working! (Cứ tiếp tục như vậy nhé. Hiệu quả lắm đấy!)
- Đoạn hội thoại 3: Làm việc nhóm
Ben: Our team isn’t communicating well. (Nhóm mình giao tiếp không hiệu quả lắm.)
Sophia: Maybe we’re not tapping into everyone’s strengths. (Có thể là vì ta chưa khai thác hết điểm mạnh của mọi người.)
Ben: True. Some people might feel left out. (Đúng. Có người có thể cảm thấy bị bỏ rơi.)
Sophia: Let’s have a quick meeting and reshuffle the roles. (Vậy họp nhanh rồi phân lại vai trò đi.)
Ben: Good call. That could make a difference. (Ý hay đó. Có thể sẽ cải thiện được tình hình.)
Tap into đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Tap into:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exploit | Khai thác (thường nguồn lực) | The company needs to exploit renewable energy sources. (Công ty cần khai thác các nguồn năng lượng tái tạo.) |
Harness | Khai thác, tận dụng (sức mạnh, năng lượng) | We need to harness the power of the wind to generate electricity. (Chúng ta cần khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện.) |
Utilize | Sử dụng, tận dụng | The new software helps us utilize our data more effectively. (Phần mềm mới giúp chúng ta sử dụng dữ liệu hiệu quả hơn.) |
Leverage | Tận dụng, phát huy (lợi thế, nguồn lực) | They are trying to leverage their brand recognition to launch new products. (Họ đang cố gắng tận dụng sự nhận diện thương hiệu của mình để ra mắt các sản phẩm mới.) |
Capitalize on | Tận dụng, lợi dụng (cơ hội, xu hướng) | The business capitalized on the increasing demand for online shopping. (Doanh nghiệp đã tận dụng nhu cầu mua sắm trực tuyến ngày càng tăng.) |
Draw on | Dựa vào, sử dụng (kinh nghiệm, kiến thức) | The speaker drew on his extensive knowledge of the subject. (Diễn giả đã dựa vào kiến thức sâu rộng của mình về chủ đề này.) |
Make use of | Sử dụng | We should make use of the available resources. (Chúng ta nên sử dụng các nguồn lực sẵn có.) |
Access | Tiếp cận, truy cập (thông tin, nguồn lực) | Students can access the university’s online library. (Sinh viên có thể truy cập thư viện trực tuyến của trường đại học.) |
Xem thêm: All Walks Of Life | Tìm Hiểu Ý Nghĩa Idiom Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với Tap into là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | They ignored the local talent instead of tapping into it. (Họ đã phớt lờ tài năng địa phương thay vì khai thác nó.) |
Waste | Lãng phí | He wasted the opportunity instead of tapping into his full potential. (Anh ấy đã lãng phí cơ hội thay vì tận dụng hết tiềm năng của mình.) |
Neglect | Bỏ bê, không chú ý đến | The company neglected customer feedback instead of tapping into it for improvement. (Công ty đã bỏ qua phản hồi của khách hàng thay vì tận dụng để cải thiện.) |
Overlook | Bỏ sót, không để ý tới | They overlooked a valuable market instead of tapping into it. (Họ đã bỏ sót một thị trường tiềm năng thay vì khai thác nó.) |
Avoid | Tránh né | She avoided using social media instead of tapping into it for her business. (Cô ấy đã tránh dùng mạng xã hội thay vì tận dụng nó cho việc kinh doanh.) |
Disconnect from | Tách rời khỏi, không kết nối với | The brand disconnected from its core audience instead of tapping into their interests. (Thương hiệu đã tách rời khỏi đối tượng khách hàng cốt lõi thay vì khai thác sở thích của họ.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “tap into”.
- Chúng ta nên tận dụng nguồn lực này để phát triển dự án.
- Công ty đã quyết định khai thác thị trường mới để tăng doanh thu.
- Bạn có thể tận dụng kỹ năng của mình để giúp đỡ nhóm không?
- Họ muốn khai thác kinh nghiệm của những người đi trước để tránh sai lầm.
- Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tận dụng cơ hội này để mở rộng mạng lưới kết nối.
Đáp án:

Việc nắm vững ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của “tap into” sẽ giúp bạn diễn đạt một cách hiệu quả khả năng khai thác cơ hội và tận dụng lợi thế của mình trong nhiều tình huống khác nhau.
Xem thêm: