Fall over – một cụm động từ quen thuộc, gợi tả hành động mất thăng bằng và ngã xuống. Bài viết này của Edmicro sẽ khám phá ý nghĩa, các tình huống sử dụng phổ biến và những từ đồng nghĩa phong phú của “fall over”.
Fall over là gì?
“Fall over” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là bị ngã, vấp ngã, hoặc đổ nhào xuống đất. Nó thường xảy ra một cách bất ngờ và không có chủ ý do mất thăng bằng.

Ví dụ:
- He fell over the rug and hurt his knee. (Anh ấy bị ngã vì vướng vào tấm thảm và bị đau đầu gối.)
- The old man fell over on the icy sidewalk. (Ông già bị ngã trên vỉa hè đóng băng.)
- She fell over laughing when she heard the joke. (Cô ấy cười đến mức ngã nhào khi nghe câu chuyện cười.)
Xem thêm: As Clear As A Bell | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa
Fall over trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ “fall over”:
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: Be careful with that ladder, it looks unstable. (Cẩn thận với cái thang đó nhé, trông không vững lắm đâu.)
Tom: Don’t worry, I’ve got it. (Đừng lo, anh giữ được mà.)
Anna: Wait, it’s starting to fall over! (Khoan đã, nó bắt đầu đổ rồi kìa!)
Tom: Whoa! Okay, I’m getting down now. (Ôi! Được rồi, anh đang xuống đây.)
Anna: Are you okay? (Anh có sao không?)
Tom: Yeah, just a bit shaken. (Không sao, chỉ hơi hoảng chút thôi.)
- Đoạn hội thoại 2:
Jake: Why is the trash can always falling over? (Tại sao cái thùng rác cứ đổ hoài vậy?)
Lily: Probably because the wind is too strong. (Chắc là do gió mạnh quá đó.)
Jake: I just picked it up this morning. (Sáng nay anh mới dựng nó lên mà.)
Lily: Let’s put a rock next to it to keep it steady. (Mình đặt một hòn đá kế bên để giữ nó cho chắc đi.)
Jake: Good idea. I don’t want to chase trash again. (Ý hay đó. Anh không muốn chạy đi nhặt rác lần nữa đâu.)
Lily: Me neither. (Em cũng vậy.)
- Đoạn hội thoại 3:
Mom: What was that noise? (Tiếng gì vậy con?)
Ben: I think the books on the shelf fell over. (Con nghĩ mấy quyển sách trên kệ bị đổ rồi.)
Mom: Again? That shelf is too full. (Lại nữa hả? Cái kệ đó đầy quá rồi.)
Ben: Yeah, I’ll reorganize it later. (Vâng, lát nữa con sẽ sắp xếp lại.)
Mom: Make sure it doesn’t happen again. (Nhớ đừng để chuyện đó xảy ra nữa nhé.)
Ben: I will. (Dạ.)
Fall over đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Fall over:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tumble | Ngã nhào, lộn nhào | The child tumbled down the grassy hill. (Đứa trẻ ngã nhào xuống ngọn đồi cỏ.) |
Trip | Vấp ngã | She tripped on a loose paving stone. (Cô ấy vấp phải một viên đá lát lỏng lẻo.) |
Stumble | Loạng choạng, vấp | He stumbled in the dark hallway. (Anh ấy loạng choạng trong hành lang tối.) |
Topple | Đổ nhào (thường vật thể cao, không ổn định) | The stack of boxes began to topple over. (Chồng hộp bắt đầu đổ nhào.) |
Collapse | Sụp đổ (thường công trình, người kiệt sức) | The old chair suddenly collapsed under his weight. (Chiếc ghế cũ đột nhiên sụp đổ dưới sức nặng của anh ấy.) |
Plunge | Lao xuống, chúi xuống (thường mạnh và nhanh) | The diver plunged into the deep water. (Người thợ lặn lao xuống vùng nước sâu.) |
Crash | Va mạnh và ngã, đổ vỡ | The vase crashed to the floor and shattered. (Chiếc bình hoa rơi mạnh xuống sàn và vỡ tan.) |
Xem thêm: Ride Out The Storm | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa
Những phrasal verb đi với Fall
Dưới đây là những phrasal verb đi với Fall:
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall down | Ngã xuống | He fell down the stairs and hurt his ankle. (Anh ấy ngã xuống cầu thang và bị đau mắt cá chân.) |
Fall off | Ngã khỏi (vật gì đó) | She fell off her bike but wasn’t seriously injured. (Cô ấy ngã khỏi xe đạp nhưng không bị thương nặng.) |
Fall out (with someone) | Cãi nhau, bất hòa với ai đó | They fell out over a silly argument and haven’t spoken since. (Họ cãi nhau vì một chuyện ngớ ngẩn và từ đó không nói chuyện với nhau.) |
Fall apart | Vỡ vụn, tan rã (nghĩa đen và nghĩa bóng) | The old book started to fall apart. (Cuốn sách cũ bắt đầu rách nát.) |
Fall behind (with something) | Tụt lại phía sau (trong công việc, học tập, thanh toán) | He fell behind with his rent payments. (Anh ấy bị chậm trễ trong việc thanh toán tiền thuê nhà.) |
Fall for (someone) | Yêu, phải lòng ai đó | He fell for her the moment he saw her. (Anh ấy đã yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.) |
Fall for (something) | Bị lừa, tin vào điều gì đó không đúng | Don’t fall for their tricks. (Đừng mắc bẫy của họ.) |
Fall through | Thất bại, không thành công (kế hoạch, thỏa thuận) | Our plans for a vacation fell through because of the pandemic. (Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi đã thất bại vì đại dịch.) |
Fall on/upon (someone/something) | Đổ dồn vào ai/cái gì (trách nhiệm, sự chú ý) | The responsibility for the project fell on her shoulders. (Trách nhiệm cho dự án đổ dồn lên vai cô ấy.) |
Fall back (on something) | Dựa vào, phải dùng đến (kế hoạch dự phòng, tiền tiết kiệm) | If our main plan fails, we can fall back on our savings. (Nếu kế hoạch chính của chúng ta thất bại, chúng ta có thể dùng đến tiền tiết kiệm.) |
Fall in (with someone) | Kết bạn, giao du với ai đó (thường không được chấp thuận) | He fell in with a bad crowd and started getting into trouble. (Anh ấy kết giao với một đám bạn xấu và bắt đầu gặp rắc rối.) |
Fall in (line) | Tuân theo quy tắc, làm theo lệnh | The soldiers had to fall in line. (Những người lính phải xếp hàng.) |
Fall asleep | Ngủ thiếp đi | I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ thiếp đi trong khi xem phim.) |
Fall to (doing something) | Bắt đầu làm gì đó một cách nghiêm túc | After the guests left, they fell to cleaning up. (Sau khi khách rời đi, họ bắt đầu dọn dẹp một cách nghiêm túc.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
(fall apart, fall behind, fall for, fall off, fall through, fall out)
- After years of use, my old backpack started to ________.
- She didn’t study enough and began to ________ in her classes.
- He ________ her the moment they met—it was love at first sight.
- Be careful! The paint on the wall is starting to ________.
- Our vacation plans ________ because of bad weather.
- They used to be best friends, but they ________ over a misunderstanding.
Đáp án:
1. fall apart | 2. fall behind | 3. fell for |
4. fall off | 5. fell through | 6. fell out |
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “fall over“, cũng như những từ đồng nghĩa phong phú để làm cho diễn đạt của bạn thêm phần sinh động.
Xem thêm: