Pull an all nighter là gì? Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và từ đồng nghĩa của “pull an all nighter”.
Pull an all nighter là gì?
“Pull an all nighter” là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là thức trắng đêm, không ngủ suốt đêm để làm việc gì đó, thường là học bài, hoàn thành một dự án, hoặc tham gia một hoạt động nào đó kéo dài cả đêm.

Ví dụ:
- I had to pull an all-nighter to study for my final exam. (Tôi đã phải thức trắng đêm để học cho kỳ thi cuối kỳ.)
- The deadline is tomorrow, so we’ll have to pull an all-nighter to finish the report. (Hạn chót là ngày mai, vì vậy chúng ta sẽ phải thức trắng đêm để hoàn thành báo cáo.)
- They pulled an all-nighter partying after the concert. (Họ đã thức trắng đêm tiệc tùng sau buổi hòa nhạc.)
Xem thêm: Start From Scratch | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Pull an all nighter trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1 – Ôn thi cuối kỳ
Anna: You look exhausted. Didn’t you sleep last night? (Cậu trông mệt mỏi quá. Tối qua cậu không ngủ à?)
Jake: No, I had to pull an all-nighter to study for the math exam. (Không, tớ phải thức trắng đêm để học cho kỳ thi toán.)
Anna: That sounds rough. How did it go? (Nghe cực thật đấy. Bài làm ổn không?)
Jake: I think I did okay, but I need a nap now. (Tớ nghĩ là ổn, nhưng giờ tớ cần một giấc ngủ.)
Anna: You deserve it. Go rest! (Cậu xứng đáng mà. Đi nghỉ đi!)
- Đoạn hội thoại 2 – Làm dự án nhóm
Tom: How’s your group project going? (Dự án nhóm của cậu sao rồi?)
Linda: We had to pull an all-nighter to finish it on time. (Bọn tớ phải thức trắng đêm để kịp hoàn thành.)
Tom: Wow, that must’ve been intense. (Ồ, chắc mệt lắm nhỉ.)
Linda: Yeah, we were editing until 5 a.m.! (Ừ, bọn tớ chỉnh sửa đến 5 giờ sáng!)
Tom: Hopefully your hard work pays off. (Hy vọng công sức của cậu sẽ được đền đáp.)
- Đoạn hội thoại 3 – Chuẩn bị thuyết trình
Emily: Are you ready for the presentation today? (Cậu đã sẵn sàng cho bài thuyết trình hôm nay chưa?)
Brian: Barely. I pulled an all-nighter finishing the slides. (Gần như chưa. Tớ phải thức trắng đêm để hoàn thành slide.)
Emily: No wonder you look so tired. (Thảo nào trông cậu mệt thế.)
Brian: Let’s just hope I don’t fall asleep while presenting. (Chỉ mong là tớ không ngủ gật khi đang thuyết trình thôi.)
Emily: Drink some coffee – you’ll be fine! (Uống chút cà phê đi – cậu sẽ ổn thôi!)
Pull an all nighter đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với thành ngữ Pull an all nighter:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay up all night | Thức cả đêm | I had to stay up all night to finish the project. (Tôi đã phải thức cả đêm để hoàn thành dự án.) |
Be up all night | Thức cả đêm | He was up all night studying for the exam. (Anh ấy đã thức cả đêm học cho kỳ thi.) |
Not sleep all night | Không ngủ cả đêm | I didn’t sleep all night because I was worried. (Tôi đã không ngủ cả đêm vì lo lắng.) |
Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc/học tập | We had to burn the midnight oil to meet the deadline. (Chúng tôi đã phải thức khuya làm việc để kịp thời hạn.) |
Work through the night | Làm việc suốt đêm | The team had to work through the night to fix the bug. (Cả đội đã phải làm việc suốt đêm để sửa lỗi.) |
Xem thêm: Go Through The Roof | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Idiom
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với pull an all nighter là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get a good night’s sleep | Ngủ ngon một đêm | I decided to skip studying and get a good night’s sleep before the exam. (Tôi quyết định không học nữa và ngủ ngon một đêm trước kỳ thi.) |
Go to bed early | Đi ngủ sớm | She always goes to bed early to stay healthy and focused. 9Cô ấy luôn đi ngủ sớm để giữ gìn sức khỏe và tập trung hơn.) |
Have a regular sleep schedule | Có thời gian ngủ đều đặn | Having a regular sleep schedule helps improve your concentration. (Có thời gian ngủ đều đặn giúp bạn cải thiện sự tập trung.) |
Turn in early | Đi ngủ sớm (cách nói thân mật) | I’m going to turn in early tonight; it’s been a long day. (Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay; hôm nay dài quá rồi.) |
Sleep through the night | Ngủ suốt đêm (không bị gián đoạn) | After finishing my project, I finally slept through the night. (Sau khi hoàn thành dự án, cuối cùng tôi cũng ngủ được một đêm trọn vẹn.) |
Rest properly | Nghỉ ngơi đúng cách | If you want to stay productive, you need to rest properly. (Nếu bạn muốn làm việc hiệu quả, bạn cần nghỉ ngơi đúng cách.) |
Bài tập ứng dụng
Bài Tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “pull an all-nighter”
- Tôi phải thức cả đêm để hoàn thành dự án.
- Cô ấy đã thức cả đêm để ôn thi cho kỳ thi quan trọng.
- Họ thường thức cả đêm khi có deadline gần kề.
- Anh ấy không thích phải thức cả đêm, nhưng đôi khi không còn lựa chọn nào khác.
- Việc thức cả đêm làm tôi cảm thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau.
- Chúng ta cần thức cả đêm để chuẩn bị cho buổi trình diễn.
- Cô ấy đã thức cả đêm vì quá đam mê với cuốn sách.
- Tôi đã quyết định thức cả đêm để xem hết bộ phim.
- Họ đã thức cả đêm để hoàn thành bài tập nhóm.
- Đôi khi, việc thức cả đêm là cần thiết để đạt được mục tiêu.
Đáp án:
- I have to pull an all-nighter to finish the project.
- She pulled an all-nighter to study for the important exam.
- They often pull all-nighters when there’s a tight deadline.
- He doesn’t like to pull an all-nighter, but sometimes there’s no other choice.
- Pulling an all-nighter makes me feel tired the next day.
- We need to pull an all-nighter to prepare for the performance.
- She pulled an all-nighter because she was too engrossed in the book.
- I decided to pull an all-nighter to finish watching the entire movie series.
- They pulled an all-nighter to complete the group assignment.
- Sometimes, pulling an all-nighter is necessary to achieve goals.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “pull an all nighter“. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: