As clear as a bell – một thành ngữ tiếng Anh gợi lên hình ảnh âm thanh trong trẻo, vang vọng và hoàn toàn không lẫn tạp âm. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa với thành ngữ:
As clear as a bell là gì?
As clear as a bell là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là rất rõ ràng, dễ nghe, dễ hiểu, hoặc trong trẻo như tiếng chuông. Nó thường được dùng để mô tả âm thanh, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả sự rõ ràng của một ý tưởng hoặc một thông điệp.

Ví dụ:
- Her voice came over the radio as clear as a bell. (Giọng cô ấy vang lên trên radio rõ ràng như tiếng chuông.)
- He explained the instructions as clear as a bell, so everyone understood. (Anh ấy giải thích các hướng dẫn rõ ràng như tiếng chuông, nên mọi người đều hiểu.)
- The speaker presented his arguments as clear as a bell. (Diễn giả trình bày các luận điểm của mình rõ ràng như tiếng chuông.)
Xem thêm: Go Through The Roof | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Idiom
As clear as a bell trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Nghe điện thoại rõ ràng
Emma: Hey, can you hear me clearly? I’m in a café. (Này, cậu nghe tớ rõ không? Tớ đang ở quán cà phê.)
Liam: Yeah, your voice is as clear as a bell. (Ừ, giọng cậu rõ như chuông luôn.)
Emma: Oh, great! I was worried about the background noise. (Ồ, tốt quá! Tớ lo là có nhiều tiếng ồn xung quanh.)
Liam: Don’t worry. I can hear every word. (Đừng lo. Tớ nghe rõ từng từ luôn.)
Emma: Perfect. Let’s continue our plan for the trip. (Tuyệt. Vậy tiếp tục bàn kế hoạch du lịch nha.)
- Đoạn hội thoại 2 – Học trong lớp
Sophia: Did you understand what the teacher said about the assignment? 9Cậu hiểu cô giáo nói gì về bài tập không?)
Noah: Yes, her instructions were as clear as a bell. (Có chứ, lời hướng dẫn của cô rõ ràng như chuông ấy.)
Sophia: Really? I missed some parts. (Thật à? Tớ bị lỡ một vài chỗ.)
Noah: Want me to explain it to you again? (Cậu muốn tớ giải thích lại không?)
Sophia: Yes, please. That would be helpful! (Có, cảm ơn cậu nhiều!)
- Đoạn hội thoại 3 – Giao tiếp khi thuyết trình
Jake: I was worried people at the back couldn’t hear me. (Tớ lo là những người ngồi phía sau không nghe được tớ nói.)
Mia: Don’t worry! Your voice was as clear as a bell. (Đừng lo! Giọng cậu rõ như chuông ấy.)
Jake: Really? Even without the microphone? (Thật á? Mặc dù tớ không dùng micro sao?)
Mia: Yes, you spoke loudly and clearly. (Ừ, cậu nói to và rõ ràng lắm.)
Jake: I’m so relieved to hear that. (Nghe vậy tớ thấy nhẹ cả người.)
As clear as a bell đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với As clear as a bell:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Very clear | Rất rõ ràng | The instructions were very clear. (Các hướng dẫn rất rõ ràng.) |
Plain | Rõ ràng, dễ hiểu | The meaning was plain to everyone. (Ý nghĩa rõ ràng với mọi người.) |
Obvious | Hiển nhiên, rõ ràng | It was obvious that he was nervous. (Hiển nhiên là anh ấy đã lo lắng.) |
Audible | Có thể nghe thấy rõ | Her whisper was barely audible. (Tiếng thì thầm của cô ấy hầu như không thể nghe thấy rõ.) |
Sharp | Sắc nét, rõ ràng (âm thanh) | The note was sharp and clear. (Nốt nhạc sắc nét và rõ ràng.) |
Xem thêm: A Nail In The Coffin Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Idiom Với Edmicro
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với as clear as a bell giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Muffled | Bị nghẹt tiếng, không rõ | His voice sounded muffled through the thick wall. (Giọng anh ấy nghe bị nghẹt qua bức tường dày.) |
Faint | Yếu, nhỏ, mờ nhạt | I could hear a faint voice coming from the next room. (Tôi có thể nghe thấy một giọng nói nhỏ từ căn phòng bên cạnh.) |
Unclear | Không rõ ràng | The message was unclear, so I didn’t know what to do. (Tin nhắn không rõ ràng, nên tôi không biết phải làm gì.) |
Indistinct | Mờ nhạt, không dễ nghe/thấy | The sound of the announcement was indistinct over the loud crowd. (Âm thanh của thông báo nghe mờ nhạt giữa đám đông ồn ào.) |
Garble | Bị méo tiếng, không nghe được | The radio signal was so weak that all we heard was a garbled message. (Tín hiệu radio yếu đến mức tất cả những gì chúng tôi nghe là một thông điệp bị méo tiếng.) |
Vague | Mơ hồ, không rõ ràng | His explanation was vague, and it left everyone confused. (Lời giải thích của anh ấy mơ hồ khiến mọi người đều bối rối.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “as clear as a bell”:
- Âm thanh của tiếng chuông rất rõ ràng.
- Cô ấy giải thích vấn đề một cách rõ ràng.
- Lời nói của anh ấy rõ ràng, không ai có thể hiểu nhầm.
- Hình ảnh trên màn hình rất rõ ràng.
- Tôi đã nghe thấy giọng nói của cô ấy rõ ràng từ xa.
- Bài thuyết trình của anh ấy được trình bày rõ ràng.
- Cảm xúc của cô ấy rõ ràng trong bức thư.
- Những gì anh ấy nói thật sự rõ ràng.
- Kết quả của cuộc khảo sát rất rõ ràng.
- Tôi đã hiểu vấn đề rõ ràng sau khi nghe giải thích.
Đáp án:

Tóm lại, “as clear as a bell” là một cách diễn đạt tuyệt vời để nhấn mạnh sự rõ ràng tuyệt đối, không chỉ trong âm thanh mà còn trong ý nghĩa và nhận thức. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của thành ngữ.
Xem thêm: