Bank on là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa phong phú của “bank on”, giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và hiệu quả sự tin tưởng và kỳ vọng của mình vào một người hoặc một điều gì đó trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Bank on là gì?
Bank on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là tin tưởng tuyệt đối vào điều gì đó sẽ xảy ra hoặc dựa vào ai đó/cái gì đó để thành công hoặc mang lại kết quả mong muốn. Nó thể hiện một mức độ tin cậy cao.

Ví dụ:
- We’re banking on good weather for the picnic. (Chúng tôi đang tin tưởng tuyệt đối vào thời tiết tốt cho buổi dã ngoại.)
- You can bank on him to be late. (Bạn có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ đến muộn.)
- The team is banking on their star player to score the winning goal. (Đội đang dựa vào cầu thủ ngôi sao của họ để ghi bàn thắng quyết định.)
Xem thêm: Ride Out The Storm | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa
Bank on trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này nhé!
- Đoạn hội thoại 1:
Sarah: Are you sure we’ll finish the project on time? (Anh chắc là mình sẽ hoàn thành dự án đúng hạn chứ?)
Mike: I’m banking on John to handle the final report. (Anh đang trông cậy vào John để lo phần báo cáo cuối.)
Sarah: He’s reliable, so that should be fine. (Anh ấy đáng tin mà, chắc không sao đâu.)
Mike: Yeah, he’s done great work before. (Ừ, trước giờ anh ấy làm rất tốt.)
Sarah: Let’s hope he doesn’t get sick or anything. (Mong là anh ấy không bị bệnh hay gì đó.)
Mike: Fingers crossed! (Cầu mong mọi chuyện suôn sẻ!)
- Đoạn hội thoại 2:
Liam: Do you think we’ll get enough customers today? (Em nghĩ hôm nay mình sẽ có đủ khách chứ?)
Emma: I’m banking on the weekend crowd. (Em đang trông đợi vào lượng khách cuối tuần.)
Liam: Yeah, Saturdays are usually busy. (Ừ, thứ Bảy thường đông lắm.)
Emma: Plus, we posted a promotion online. (Với lại, mình đã đăng khuyến mãi lên mạng nữa.)
Liam: Good thinking. Let’s hope it works. (Ý hay đó. Mong là sẽ hiệu quả.)
Emma: Let’s see how it goes. (Cứ chờ xem sao.)
- Đoạn hội thoại 3:
Nina: Are you applying for that scholarship? (Bạn có nộp đơn xin học bổng đó không?)
Paul: Yes, I’m banking on it to pay for tuition. (Có, mình đang trông cậy vào nó để đóng học phí.)
Nina: It’s really competitive though. (Nhưng học bổng đó cạnh tranh lắm đấy.)
Paul: I know, but I’ve worked hard on my application. (Mình biết, nhưng mình đã chuẩn bị hồ sơ rất kỹ.)
Nina: I hope you get it. (Mình hy vọng bạn sẽ được.)
Paul: Thanks, me too. (Cảm ơn, mình cũng hy vọng vậy.)
Những từ đồng nghĩa với Bank on
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Bank on trong tiếng Anh:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on | Tin cậy vào, dựa vào | You can rely on her to deliver the presentation perfectly. (Bạn có thể tin cậy cô ấy sẽ trình bày hoàn hảo bài thuyết trình.) |
Count on | Trông cậy vào, tin tưởng vào | I’m counting on you to help me with this project. (Tôi đang trông cậy vào việc bạn sẽ giúp tôi với dự án này.) |
Depend on | Phụ thuộc vào, dựa vào | The success of our business depends on customer satisfaction. (Sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi phụ thuộc vào sự hài lòng của khách hàng.) |
Trust | Tin tưởng | I trust him to keep his word. (Tôi tin tưởng anh ấy sẽ giữ lời.) |
Have faith in | Tin tưởng vào | We have faith in your ability to overcome this challenge. (Chúng tôi tin tưởng vào khả năng vượt qua thử thách này của bạn.) |
Be sure of | Chắc chắn về | We are sure of winning the contract. (Chúng tôi chắc chắn về việc sẽ giành được hợp đồng.) |
Be confident in | Tự tin vào | I am confident in their expertise. (Tôi tự tin vào chuyên môn của họ.) |
Depend upon | Dựa vào (tương tự depend on, trang trọng hơn) | The outcome of the experiment depends upon precise measurements. (Kết quả của thí nghiệm dựa vào các phép đo chính xác.) |
Xem thêm: Down In The Dumps | Tìm Hiểu Chi Tiết Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với bank on giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Doubt | Nghi ngờ | I doubt he’ll show up on time – he’s always late. 9Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến đúng giờ – anh ấy lúc nào cũng trễ.) |
Distrust | Không tin tưởng | They distrust his promises because he rarely follows through. (Họ không tin vào lời hứa của anh ta vì anh ta hiếm khi thực hiện.) |
Be unsure of | Không chắc chắn về | I’m unsure of their ability to finish the project on time. (Tôi không chắc họ có thể hoàn thành dự án đúng hạn không.) |
Avoid relying on | Tránh phụ thuộc vào | It’s better to avoid relying on one client for all your income. (Tốt hơn là đừng phụ thuộc vào một khách hàng cho toàn bộ thu nhập của bạn.) |
Be skeptical of | Hoài nghi về | I’m skeptical of the plan; it sounds too good to be true. (Tôi hoài nghi về kế hoạch này; nghe có vẻ tốt đến mức không thật.) |
Second-guess | Nghi ngờ, đặt lại vấn đề với quyết định/ý định | She began to second-guess his ability to lead the team. (Cô ấy bắt đầu nghi ngờ khả năng lãnh đạo nhóm của anh ta.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “bank on”.
- Tôi có thể dựa vào bạn để giúp đỡ trong dự án này không?
- Chúng ta có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ của họ trong tình huống khó khăn này.
- Anh ấy luôn biết rằng gia đình sẽ ủng hộ anh trong những quyết định quan trọng.
- Tôi rất mong muốn có thể dựa vào bạn trong thời gian tới.
- Họ đã quyết định dựa vào kinh nghiệm của nhóm để giải quyết vấn đề.
Đáp án:

Tóm lại, “bank on” là một cụm động từ mạnh mẽ thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng chắc chắn vào một điều gì đó hoặc ai đó. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa như “rely on”, “count on”, “depend on” và “trust” sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Xem thêm: