Ride Out The Storm | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa 

Ride out the storm – một thành ngữ mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh kiên cường vượt qua giông bão, không chỉ trên biển khơi mà còn trong những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa của “ride out the storm”.

Ride out the storm là gì?

Ride out the storm là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là vượt qua một giai đoạn khó khăn, nguy hiểm, hoặc đầy thử thách bằng cách kiên nhẫn chịu đựng và chờ đợi cho đến khi nó kết thúc. Nó thường mang ý nghĩa là không cố gắng chống lại hoặc thay đổi tình hình mà thay vào đó, cố gắng duy trì sự ổn định và an toàn cho đến khi mọi thứ trở lại bình thường.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The company is facing financial difficulties, but they hope they can ride out the storm. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính, nhưng họ hy vọng có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
  • During the economic recession, many small businesses had to ride out the storm. (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phải gồng mình vượt qua khó khăn.)
  • Their relationship is going through a rough patch, but they’re determined to ride out the storm. (Mối quan hệ của họ đang trải qua giai đoạn khó khăn, nhưng họ quyết tâm vượt qua thử thách này.)

Xem thêm: A Nail In The Coffin Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Idiom Với Edmicro

Ride out the storm trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:

  • Đoạn hội thoại 1 – Về công việc

Anna: Things have been really tough at work lately. (Dạo này công việc thật sự khó khăn.)
Mark: I know. The company’s going through a rough patch. (Ừ, công ty đang trải qua giai đoạn khó khăn.)
Anna: Do you think we should start looking for new jobs? (Cậu nghĩ chúng ta nên bắt đầu tìm việc mới không?)
Mark: Maybe, but I believe we can ride out the storm. (Có thể, nhưng tớ tin là chúng ta có thể vượt qua giai đoạn này.)
Anna: You’re right. Let’s hang in there a bit longer. (Cậu nói đúng. Cố gắng thêm chút nữa vậy.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Về mối quan hệ

Lily: John and I have been arguing a lot lately. (Dạo này tớ với John hay cãi nhau quá.)
Sophie: Relationships can be tough sometimes. (Đôi khi các mối quan hệ cũng khó khăn mà.)
Lily: I’m wondering if it’s even worth saving. (Tớ đang phân vân không biết có đáng để cứu vãn không.)
Sophie: Maybe you just need to ride out the storm. Things might get better. (Có thể cậu chỉ cần vượt qua thời điểm khó khăn này. Mọi chuyện rồi sẽ khá hơn.)
Lily: I hope so. I still care about him. (Tớ cũng hy vọng vậy. Tớ vẫn còn quan tâm đến anh ấy.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Về tài chính

James: Our savings are almost gone. This recession hit us hard. (Tiền tiết kiệm của mình gần như cạn rồi. Cuộc khủng hoảng lần này ảnh hưởng nặng nề thật.)
Nina: I know. It’s been really difficult lately. (Mình biết mà. Dạo này thực sự rất khó khăn.)
James: Do you think we’ll make it through? (Cậu nghĩ chúng ta sẽ vượt qua được không?)
Nina: We’ve come this far. I believe we can ride out the storm together. (Chúng ta đã đi được đến đây rồi. Mình tin là chúng ta có thể cùng nhau vượt qua cơn bão này.)
James: You’re right. We’ve been through worse. (Cậu nói đúng. Mình từng trải qua những chuyện còn tệ hơn.)

Ride out the storm đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Ride out the storm:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Weather the stormVượt qua cơn bão (tương tự, nhấn mạnh sự chịu đựng)The business managed to weather the storm of the recession. (Doanh nghiệp đã xoay sở để vượt qua cơn bão suy thoái.)
EndureChịu đựng, cam chịuWe just need to endure this difficult period. (Chúng ta chỉ cần chịu đựng giai đoạn khó khăn này.)
Cope withĐối phó vớiThe family is struggling to cope with the loss. (Gia đình đang cố gắng đối phó với sự mất mát.)
Deal withGiải quyết, đối mặt vớiWe need to deal with these problems head-on. (Chúng ta cần đối mặt trực tiếp với những vấn đề này.)
Get throughVượt quaWe’ll get through this together. (Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua chuyện này.)

Xem thêm: Make A Habit Of Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với ride out the storm là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Give upBỏ cuộcShe gave up when the project became too difficult. (Cô ấy đã bỏ cuộc khi dự án trở nên quá khó khăn.)
Collapse under pressureSụp đổ dưới áp lựcMany businesses collapsed under pressure during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp đã sụp đổ dưới áp lực trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Fall apartTan vỡ, sụp đổTheir friendship fell apart during the tough times. (Tình bạn của họ đã tan vỡ trong giai đoạn khó khăn.)
Lose hopeMất hy vọngHe lost hope after months of job searching without success. (Anh ấy đã mất hy vọng sau nhiều tháng tìm việc không thành công.)
Surrender Đầu hàngThe team refused to surrender despite being behind in the game. (Đội không chịu đầu hàng mặc dù đang bị dẫn trước trong trận đấu.)
Break downGục ngã, suy sụpShe broke down emotionally when everything went wrong. (Cô ấy đã suy sụp tinh thần khi mọi thứ đều tồi tệ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “ride out the storm”

  1. Trong thời gian khó khăn này, chúng ta cần vượt qua cơn bão cùng nhau.
  2. Họ đã quyết định vượt qua cơn bão thay vì bỏ cuộc.
  3. Để thành công, bạn phải biết cách vượt qua cơn bão trong cuộc sống.
  4. Chúng ta sẽ vượt qua cơn bão này và trở nên mạnh mẽ hơn.
  5. Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên trì để vượt qua cơn bão.
  6. Họ đã vượt qua khủng hoảng tài chính và giờ đã ổn định lại.
  7. Trong những lúc khó khăn, hãy nhớ rằng bạn có thể vượt qua cơn bão.
  8. Chúng ta cần chuẩn bị tinh thần để vượt qua cơn bão sắp tới.
  9. Anh ấy tin rằng họ sẽ vượt qua cơn bão và tìm thấy ánh sáng cuối đường hầm.
  10. Đôi khi, chỉ cần kiên nhẫn và chờ đợi để vượt qua cơn bão.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Việc nắm vững ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của cụm thành ngữ Ride out the storm sẽ giúp bạn diễn đạt một cách mạnh mẽ tinh thần lạc quan và quyết tâm vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ