Down in the dumps – một cụm thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa với “down in the dumps”.
Down in the dumps nghĩa là gì?
Down in the dumps là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là buồn bã, chán nản, thất vọng, ủ rũ, hoặc tâm trạng tồi tệ. Nó diễn tả một trạng thái tinh thần thấp.

Ví dụ:
- She’s been down in the dumps ever since she failed her exam. (Cô ấy đã buồn bã kể từ khi trượt kỳ thi.)
- What’s wrong? You look really down in the dumps. (Có chuyện gì vậy? Trông bạn thực sự ủ rũ.)
- The rainy weather always makes me feel a bit down in the dumps. (Thời tiết mưa luôn khiến tôi cảm thấy hơi chán nản.)
Nguồn gốc của down in the dumps
Câu thành ngữ “in the dumps” có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng được cho là xuất hiện vào giữa thế kỷ 19.

Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và ngôn ngữ hàng ngày để diễn đạt cảm xúc của bản thân hoặc để đồng cảm với những người khác đang trải qua nỗi buồn hoặc sự thất vọng. Cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những khó khăn cá nhân, chẳng hạn như sau khi chia tay, trong thời gian đau buồn, hoặc khi cảm thấy bị choáng ngợp bởi những thử thách trong cuộc sống.
Xem thêm: Make A Habit Of Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Down in the dumps trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Về thất bại trong học tập
Emily: Hey, why do you look so sad today? (Này, sao hôm nay trông cậu buồn thế?)
Jake: I failed my math test again. (Tớ lại trượt bài kiểm tra toán rồi.)
Emily: Oh no, I’m sorry to hear that. (Ồ không, tớ rất tiếc khi nghe vậy.)
Jake: Yeah, I’m really down in the dumps about it. (Ừ, tớ thật sự rất chán nản vì chuyện đó.)
Emily: Don’t worry. You’ll do better next time! (Đừng lo, lần sau cậu sẽ làm tốt hơn mà!)
- Đoạn hội thoại 2 – Về chuyện tình cảm
Sarah: How’s Rachel doing these days? (Dạo này Rachel thế nào rồi?)
Tom: Not so great. She just broke up with her boyfriend. (Không ổn lắm. Cô ấy vừa chia tay bạn trai.)
Sarah: That’s awful. I didn’t know. (Thật tệ. Mình không biết chuyện đó.)
Tom: Yeah, she’s been down in the dumps all week. (Ừ, cả tuần nay cô ấy cứ buồn rầu.)
Sarah: Maybe we should take her out to cheer her up. (Có lẽ bọn mình nên rủ cô ấy ra ngoài để cổ vũ tinh thần.)
- Đoạn hội thoại 3 – Về công việc
Brian: Did you talk to Mike today? (Cậu có nói chuyện với Mike hôm nay không?)
Laura: Yeah, I did. He didn’t seem like himself. (Có. Anh ấy trông không được bình thường cho lắm.)
Brian: I noticed that too. What’s going on? (Tớ cũng để ý thấy vậy. Có chuyện gì thế?)
Laura: He’s down in the dumps after being passed over for the promotion. (Anh ấy buồn vì không được thăng chức.)
Brian: Poor guy. He really deserved it. (Tội nghiệp anh ấy. Anh ấy thực sự xứng đáng với nó.)
Down in the dumps synonym
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Down in the dumps:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Depressed | Chán nản, tuyệt vọng | He felt depressed after losing his job. (Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc.) |
Dispirited | Mất tinh thần, chán nản | The team felt dispirited after the defeat. (Cả đội cảm thấy mất tinh thần sau thất bại.) |
Discouraged | Nản lòng, chán nản | She felt discouraged by the lack of progress. (Cô ấy cảm thấy nản lòng vì thiếu tiến bộ.) |
Gloomy | U ám, ủ rũ | The weather matched her gloomy mood. (Thời tiết phù hợp với tâm trạng u ám của cô ấy.) |
Mopey (informal) | Ũ rũ, buồn thiu | He’s been a bit mopey since the argument. (Anh ấy buồn thiu kể từ sau cuộc tranh cãi.) |
Downcast | Buồn rầu, thất thần | He looked downcast after the meeting. (Anh ấy trông buồn rầu sau cuộc họp.) |
Crestfallen | Thất vọng não nề, cụp đuôi | He was crestfallen when he didn’t get the part. (Anh ấy thất vọng não nề khi không được vai diễn.) |
Xem thêm: Pull An All Nighter | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với down in the dumps giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On cloud nine | Vui sướng tột độ | She was on cloud nine when she got accepted into her dream university. (Cô ấy đã vui sướng tột độ khi được nhận vào trường đại học mơ ước.) |
In high spirits | Tinh thần phấn chấn | Everyone was in high spirits at the end-of-year party. (Mọi người đều rất phấn khởi trong buổi tiệc cuối năm.) |
Over the moon | Cực kỳ hạnh phúc | He was Over the moon when he heard he got the job. (Anh ấy cực kỳ hạnh phúc khi biết mình đã được nhận vào làm.) |
Cheerful | Vui vẻ, lạc quan | Despite the bad weather, she remained cheerful all day. (Dù thời tiết xấu, cô ấy vẫn vui vẻ suốt cả ngày.) |
Elated | Phấn khởi, hân hoan | They were elated after winning the championship. (Họ đã rất phấn khởi sau khi giành chức vô địch.) |
Joyful | Vui mừng, hạnh phúc | The children looked joyful when they saw the birthday cake. (Bọn trẻ trông rất vui mừng khi nhìn thấy chiếc bánh sinh nhật.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “down in the dumps”
- Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn rầu.
- Anh ấy đã buồn chán suốt cả tuần vì không tìm được việc làm.
- Tôi cảm thấy buồn rầu khi nghe tin xấu về bạn mình.
- Mỗi khi gặp khó khăn, cô ấy lại trở nên buồn chán.
- Hôm nay tôi thấy mình hơi buồn rầu vì không đạt được mục tiêu.
- Sau khi mất thú cưng, anh ấy đã rất buồn chán.
- Khi trời mưa suốt cả tuần, mọi người thường cảm thấy buồn rầu.
- Cô ấy đã buồn chán khi không được tham gia vào buổi tiệc.
- Anh ấy luôn cảm thấy buồn rầu khi nghĩ về quá khứ.
- Thay vì buồn chán, chúng ta nên tìm cách giải quyết vấn đề.
Đáp án:

Hy vọng rằng, việc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của Down in the dumps này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách hiệu quả hơn.
Xem thêm: