Apples and oranges là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để nói về hai thứ rất khác nhau và không thể so sánh một cách hợp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng đính kèm đáp án.
Apples and oranges là gì?
Apples and oranges (hoặc đầy đủ là comparing apples and oranges) là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ việc so sánh hai thứ không liên quan, hoàn toàn khác biệt, giống như việc so sánh táo và cam – cả hai đều là trái cây nhưng khác nhau về vị, màu sắc, kết cấu… Thành ngữ này thường dùng để nói rằng việc so sánh như vậy không hợp lý, thiếu logic.
Ví dụ:
- You can’t compare teaching to engineering, it’s like comparing apples and oranges. (Bạn không thể so sánh việc dạy học với kỹ thuật – như đang so sánh táo với cam vậy.)
- I don’t understand why my mom keeps comparing me with Lan. She’s good at literature and I’m good at math. That’s comparing apples with oranges! (Tớ không hiểu sao mẹ cứ so sánh tớ với chị Lan. Chị ấy học giỏi văn còn tớ giỏi toán, đó là so sánh táo với cam mà!)
Xem thêm: Bury The Hatchet – Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng
Apples and oranges trong hội thoại hàng ngày
Trong hội thoại, thành ngữ apples and oranges thường được dùng để từ chối hoặc phản biện lại một phép so sánh không hợp lý.

- Hội thoại 1 – Về phim và sách
A: I liked the book more than the movie adaptation. (Tớ thích cuốn sách hơn là bản chuyển thể thành phim.)
B: That’s fair, but comparing a book to a movie is like comparing apples and oranges. (Đúng thôi, nhưng so sánh sách với phim thì chẳng khác nào so sánh táo với cam.)
A: True, they offer very different experiences. (Chuẩn rồi, hai cái đem lại trải nghiệm rất khác nhau.)
- Hội thoại 2 – Về công việc
A: Why are you comparing a teacher’s job with a software engineer’s? (Sao cậu lại so sánh công việc giáo viên với kỹ sư phần mềm?)
B: Just to discuss workload and salary. (Chỉ để bàn về khối lượng công việc và lương thôi mà.)
A: But that’s apples and oranges – the industries are completely different! (Nhưng đó là hai thứ hoàn toàn khác nhau – ngành nghề khác biệt hoàn toàn!)
- Hội thoại 3 – Về du lịch
A: I can’t decide if I should go to the mountains or the beach. (Tớ không biết nên đi núi hay đi biển nữa.)
B: That’s a tough call. It’s like choosing between apples and oranges. (Khó chọn thật. Giống như đang chọn giữa táo và cam vậy.)
A: Yeah, both have their own charm. (Ừ, cả hai đều có sức hấp dẫn riêng.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa với apples and oranges
Dưới đây là các cụm từ có thể thay thế hoặc diễn đạt tương tự với apple and orange, giúp các bạn làm phong phú cách viết và cách nói tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Not comparable | Không thể so sánh | These two situations are not comparable. (Hai tình huống này không thể so sánh.) |
Like night and day | Khác nhau hoàn toàn, như ngày với đêm | Their personalities are like night and day. (Tính cách họ khác nhau một trời một vực.) |
Worlds apart | Khác biệt rất lớn | City life and rural life are worlds apart. (Cuộc sống thành phố và nông thôn khác nhau hoàn toàn.) |
Totally different | Hoàn toàn khác nhau | These two books are totally different. (Hai cuốn sách này hoàn toàn khác nhau.) |
No common ground | Không có điểm chung nào cả | Their opinions have no common ground. (Quan điểm của họ chẳng có điểm chung nào.) |
Xem thêm: Take A Rain Check – Hướng Dẫn Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “apples and oranges” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Comparable | Có thể so sánh được | These two smartphones are quite comparable in terms of performance. (Hai chiếc điện thoại thông minh này khá giống nhau về hiệu năng.) |
Similar | Giống nhau | His writing style is similar to that of his mentor. (Phong cách viết của anh ấy giống với người thầy của mình.) |
Alike | Tương tự, giống nhau | The twins are so alike that I can barely tell them apart. (Hai đứa sinh đôi giống nhau đến nỗi tôi khó mà phân biệt được.) |
Equivalents | Tương đương | These two degrees are academic equivalents in most countries. (Hai tấm bằng này được xem là tương đương nhau ở hầu hết các quốc gia.) |
Parallel | Song song, tương đồng | Their career paths followed a parallel trajectory. (Con đường sự nghiệp của họ có quỹ đạo tương đồng.) |
Of the same kind | Cùng loại | Don’t worry, this issue is of the same kind as the one we solved last week. (Đừng lo, vấn đề này cùng loại với cái mà chúng ta đã giải quyết tuần trước.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “apples and oranges”.
- So sánh giữa nghệ thuật và khoa học giống như so sánh táo với cam.
- Bạn không thể so sánh công việc văn phòng với công việc ngoài trời. Chúnghoàn toàn khác nhau.
- Tôi nghĩ không nên so sánh hai lĩnh vực đó, vì chúng quá khác biệt.
- Đừng so sánh cuộc sống của bạn với người khác, không giống nhau đâu.
- Mỗi đứa trẻ có sở thích riêng, nên đừng so sánh chúng.
- So sánh xe đạp và ô tô thì chẳng khác nào so sánh táo với cam.
Đáp án:
- Comparing art and science is like comparing apples and oranges.
- You can’t compare office work with outdoor work. It’s comparing apples and oranges.
- I don’t think we should compare those two fields, it’s comparing apples and oranges.
- Don’t compare your life to others’, it’s comparing apples and oranges.
- Every child has different interests, so don’t compare them, it’s comparing apples and oranges.
- Comparing a bicycle to a car is like comparing apples and oranges.
Khi các bạn nắm vững apples and oranges cùng các biến thể đồng nghĩa, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh mạch lạc và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Nếu muốn có thêm nhiều bài tập nâng cao hơn nữa, để lại bình luận phía dưới đây để được hỗ trợ nhé!
Xem thêm: