By the same token là gì và được dùng như thế nào? Để giải đáp câu hỏi trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
By the same token là gì?
Cụm từ “by the same token” được sử dụng để chỉ ra rằng một lập luận hoặc một tình huống tương tự cũng áp dụng cho một trường hợp khác. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng nếu một điều là đúng trong một hoàn cảnh, thì điều đó cũng đúng trong hoàn cảnh khác.

Ví dụ:
- If we expect our employees to meet deadlines consistently, by the same token, we must ensure that they have the necessary resources and support to do so. (Nếu chúng ta mong đợi nhân viên của mình hoàn thành công việc đúng hạn một cách nhất quán, bằng cách tương tự, chúng ta phải đảm bảo rằng họ có đủ tài nguyên và sự hỗ trợ cần thiết để làm như vậy.)
- The government should not only focus on reducing taxes for the wealthy; by the same token, they ought to consider increasing social welfare programs for the underprivileged. (Chính phủ không chỉ nên tập trung vào việc giảm thuế cho người giàu; bằng cách tương tự, họ cũng nên xem xét việc tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội cho những người kém may mắn.)
Xem thêm: Spick And Span Là Gì? Cách Dùng Spin And Span Chi Tiết
Cách dùng cụm từ chi tiết
Cụm từ này thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để chỉ ra mối liên hệ giữa hai vế có cùng logic hoặc nguyên tắc. Nó phổ biến trong văn viết trang trọng hoặc khi lập luận để nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai quan điểm.

Ví dụ:
- If we expect our employees to work overtime without extra pay, then, by the same token, we should be willing to do the same ourselves. (Nếu chúng ta mong nhân viên làm thêm giờ mà không được trả thêm, thì cũng vì thế, chúng ta cũng nên sẵn sàng làm như vậy.)
- She always supports her friends in difficult times. By the same token, they are there for her when she needs help. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn. Cũng vì thế, họ luôn ở bên cô ấy khi cô ấy cần giúp đỡ.)
Xem thêm: Miss The Boat – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
By the same token trong hội thoại hàng ngày
Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những ví dụ hội thoại trong giao tiếp hàng ngày để các bạn hiểu rõ hơn về idiom này.
- Hội thoại 1 – Về làm việc nhóm
A: I think John deserves credit for finishing the project early. (Tớ nghĩ John xứng đáng được khen vì đã hoàn thành dự án sớm.)
B: I agree. By the same token, we should also recognize Lisa for her detailed work. (Tớ đồng ý. Cũng vì lý do tương tự, chúng ta nên ghi nhận công việc chi tiết của Lisa.)
A: Good point. She really did a great job. (Đúng rồi. Cô ấy thực sự làm rất tốt.)
- Hội thoại 2 – Về học tập
A: You say we shouldn’t judge Mark for failing the exam. (Cậu nói là chúng ta không nên phán xét Mark vì trượt kỳ thi.)
B: Yes, and by the same token, we shouldn’t praise Tom too much just because he passed. (Ừ, và cũng vì lý do tương tự, chúng ta không nên khen Tom quá nhiều chỉ vì cậu ấy vượt qua.)
A: That’s fair. Effort matters more than results. (Công bằng đấy. Nỗ lực quan trọng hơn kết quả.)
- Hội thoại 3 – Về giờ giấc
A: You were upset when I was late last time. (Lần trước tớ đến muộn, cậu đã rất khó chịu.)
B: True. By the same token, it’s only fair that I apologize for being late today. (Đúng. Cũng vì lý do tương tự, tớ xin lỗi vì hôm nay đến muộn.)
A: Thanks. I appreciate that. (Cảm ơn cậu. Tớ trân trọng điều đó.)
Xem thêm: Bury The Hatchet – Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng
By the same token synonym
Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “by the same token”:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Likewise | Dùng để diễn tả sự tương tự giữa hai sự việc. | She loves painting; likewise, her brother enjoys drawing. (Cô ấy thích vẽ tranh; tương tự, anh trai cô ấy thích vẽ phác thảo.) |
Similarly | Dùng khi hai điều có đặc điểm chung hoặc có sự giống nhau. | He was late to work. Similarly, his colleague arrived past the usual time. (Anh ấy đi làm muộn. Tương tự, đồng nghiệp của anh ấy cũng đến muộn.) |
In the same way | Nhấn mạnh rằng một điều gì đó đúng theo cách giống như điều trước đó. | She always helps others. In the same way, they support her when needed. (Cô ấy luôn giúp đỡ người khác. Cũng theo cách đó, họ hỗ trợ cô ấy khi cần.) |
By extension | Dùng để mở rộng một ý tưởng hoặc lập luận tương tự. | If he is responsible for the mistake, then, by extension, his supervisor should also take some blame. (Nếu anh ấy chịu trách nhiệm cho sai lầm, thì cũng vì thế, người giám sát của anh ấy cũng nên chịu một phần trách nhiệm.) |
In like manner | Dùng trong văn phong trang trọng để thể hiện sự giống nhau về cách thức hoặc hành động. | The first project was a success. In like manner, we expect the second one to perform well. (Dự án đầu tiên đã thành công. Tương tự, chúng tôi kỳ vọng dự án thứ hai cũng sẽ đạt kết quả tốt.) |
Correspondingly | Nhấn mạnh sự tương ứng hoặc tác động qua lại giữa hai điều. | She started exercising more. Correspondingly, her health improved significantly. (Cô ấy bắt đầu tập thể dục nhiều hơn. Cũng vì thế, sức khỏe của cô ấy cải thiện đáng kể.) |
For the same reason | Dùng khi hai ý có cùng một nguyên nhân hoặc lý do. | I don’t trust him, and for the same reason, I wouldn’t lend him money. (Tôi không tin tưởng anh ta, và cũng vì lý do đó, tôi sẽ không cho anh ta mượn tiền.) |
Equally | Nhấn mạnh sự bình đẳng hoặc mức độ tương đương giữa hai điều. | He is responsible for the project. Equally, his team members should also be accountable. (Anh ấy chịu trách nhiệm về dự án. Tương tự, các thành viên trong nhóm của anh ấy cũng nên có trách nhiệm.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp:
Câu 1: She is always willing to help her colleagues. ____, they never hesitate to assist her when needed.
a) However | b) Likewise | c) On the contrary | d) Instead |
Câu 2: The company reduced its carbon footprint last year. ____, it plans to invest in renewable energy sources.
a) In contrast | b) Similarly | c) Nevertheless | d) Despite that |
Câu 3: Tom stayed up late to prepare for his exam. ____, his friend Mark pulled an all-nighter to study.
a) Although | b) Conversely | c) In like manner | d) For the same reason |
Câu 4: The new policy benefits employees by increasing salaries. ____, it improves their work-life balance.
a) In spite of | b) Whereas | c) Equally | d) Even though |
Câu 5: If students are expected to complete their assignments on time, ____, teachers should also return graded papers promptly.
a) Nevertheless | b) Conversely | c) Whereas | d) By the same token |
Câu 6: The first store offers great customer service. ____, the second branch is known for its friendly staff.
a) Unlike | b) Despite that | c) Correspondingly | d) Whereas |
Câu 7: Jack apologized for being late. ____, he promised it wouldn’t happen again.
a) Contrary to that | b) Otherwise | c) Yet | d) In the same way |
Câu 8: A well-balanced diet is essential for good health. ____, regular exercise is equally important.
a) In the same way | b) Otherwise | c) In contrast | d) Although |
Câu 9: The company expanded internationally. ____, it had to adapt its marketing strategy to different cultures.
a) Instead | b) Nonetheless | c) By extension | d) Regardless |
Câu 10: The first chapter of the book was exciting. ____, the second chapter maintained the same level of suspense.
a) On the other hand | b) However | c) In like manner | d) Rather |
Đáp án:
1. b | 2. b | 3. c | 4. c | 5. d |
6. c | 7. d | 8. a | 9. c | 10.c |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ By the same token. Hãy liên hệ với Edmicro để biết thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị hơn nhé!
Xem thêm: