Take a rain check là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng, thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ take a rain check là gì, cách dùng cụ thể trong ngữ cảnh thực tế, từ đồng nghĩa và bài tập luyện tập có đáp án.
Take a rain check là gì?
Take a rain check là một idiom có nguồn gốc từ bóng chày Mỹ, mang ý nghĩa lịch sự từ chối lời mời vì không thể tham gia ngay lúc đó, nhưng muốn thực hiện vào dịp khác.
Ví dụ:
- Thanks for the invite, but I’ll have to take a rain check. (Cảm ơn lời mời, nhưng lần này mình xin khất nhé.)
- I’m busy tonight, can I take a rain check on that movie? (Tối nay mình bận, mình có thể để bữa khác xem phim không?)
Take a rain check trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các cuộc hội thoại ví dụ về take a rain check, giúp các bạn học hiểu rõ hơn về ý nghĩa thành ngữ này.

- Hội thoại 1 – Bạn bè rủ nhau đi cà phê
A: Hey Lisa, we haven’t caught up in a while. Want to grab a coffee after work today? (Này Lisa, lâu rồi tụi mình chưa gặp nhau. Cậu muốn đi uống cà phê sau giờ làm không?)
B: I’d love to, but I’m completely swamped with deadlines this week. (Tớ rất muốn, nhưng tuần này tớ bị ngập trong các hạn chót.)
A: Ah, that sounds stressful. (Ôi, nghe căng thẳng thật.)
B: Yeah, it is. Can I take a rain check? Maybe next week? (Ừ, đúng vậy. Tớ hẹn dịp khác được không? Có thể là tuần sau?)
A: Of course! Let me know when you’re free. (Tất nhiên rồi! Báo tớ khi nào cậu rảnh nhé.)
B: Will do. Thanks for understanding! (Nhất định rồi. Cảm ơn cậu đã thông cảm!)
- Hội thoại 2 – Rủ nhau đi xem phim
A: There’s a new Marvel movie out. Want to see it tonight? (Có phim Marvel mới đó. Cậu muốn đi xem tối nay không?)
B: Oh man, I wish I could, but I promised my sister I’d help her move today. (Ôi trời, tớ ước gì được, nhưng tớ đã hứa giúp em gái chuyển nhà hôm nay rồi.)
A: That’s nice of you. (Cậu tốt bụng thật đấy.)
B: Yeah. Can I take a rain check? Maybe this weekend? (Tớ có thể hẹn dịp khác không? Có thể cuối tuần này?)
A: Sure! Saturday or Sunday, I’m good either way. (Được rồi! Thứ Bảy hay Chủ nhật, lúc nào cũng được.)
B: Awesome, I’ll text you Friday to confirm. (Tuyệt, tớ sẽ nhắn lại cho cậu vào thứ Sáu để xác nhận.)
- Hội thoại 3 – Hẹn đi ăn tối
A: We’re planning a team dinner Friday night. You in? (Bọn tớ đang lên kế hoạch ăn tối nhóm vào tối thứ Sáu. Cậu tham gia không?)
B: I really want to join, but I already committed to a family event. (Tớ thực sự muốn tham gia, nhưng tớ đã có hẹn với gia đình rồi.)
A: Oh, that’s totally understandable. (Ồ, điều đó hoàn toàn dễ hiểu.)
B: Could I take a rain check? If you guys go out again next week, count me in. (Tớ có thể hẹn dịp khác không? Nếu tuần sau mọi người đi nữa thì nhớ rủ tớ nhé.)
A: For sure! We’ll definitely plan another one soon. (Chắc chắn rồi! Tụi tớ sẽ lên kế hoạch lần nữa sớm thôi.)
B: Great, thanks for thinking of me! (Tuyệt, cảm ơn vì đã rủ tớ nhé!)
Xem thêm: Come In Handy Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp từ đồng nghĩa với take a rain check
Bên cạnh đó, các bạn có thể thay thế take a rain check bằng các từ/ cụm từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Postpone | Hoãn lại | Can we postpone our meeting until tomorrow? (Chúng ta có thể hoãn cuộc họp tới mai không?) |
Reschedule | Sắp xếp lại, dời lịch | I’ll reschedule our coffee for next week. (Tớ sẽ dời buổi cà phê sang tuần sau.) |
Put it off | Dời lại, trì hoãn | Let’s put it off until next time. (Mình để lần sau nhé.) |
Delay | Trì hoãn | We’ll have to delay the trip. (Chúng ta sẽ phải hoãn chuyến đi.) |
Decline politely | Từ chối một cách lịch sự | She declined politely, saying she had other plans. (Cô ấy từ chối lịch sự.) |
Xem thêm: Part and Parcel Là Gì? Tìm Hiểu Cách Sử Dụng Chính Xác
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “take a rain check” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Accept | Chấp nhận | I gladly accept your invitation to dinner tonight. (Tôi vui vẻ chấp nhận lời mời ăn tối của bạn tối nay.) |
Agree immediately | Đồng ý ngay lập tức | When she offered him the job, he agreed immediately. (Khi cô ấy đề nghị công việc, anh ta đồng ý ngay lập tức.) |
Say yes | Nói “đồng ý” | I didn’t even hesitate – I just said yes. (Tôi thậm chí không do dự – tôi chỉ đơn giản là đồng ý.) |
Join in | Tham gia cùng | When they started playing soccer, I decided to join in. (Khi họ bắt đầu chơi bóng đá, tôi quyết định tham gia cùng.) |
Jump at the chance | Chớp lấy cơ hội | He jumped at the chance to travel abroad for work. (Anh ấy chớp lấy cơ hội được đi công tác nước ngoài.) |
Accept on the spot | Chấp nhận ngay lập tức, tại chỗ | She was so excited about the offer that she accepted on the spot. (Cô ấy quá phấn khích về lời đề nghị nên đã chấp nhận ngay tại chỗ.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “take a rain check”.
- Cảm ơn lời mời, nhưng lần này mình xin hẹn dịp khác nhé.
- Tôi đang bận học, nên có thể mình sẽ hẹn bạn lần khác.
- Bạn có thể khất bữa ăn trưa này sang tuần sau không?
- Anh ấy từ chối một cách lịch sự và nói sẽ tham gia vào lần sau.
- Tôi phải làm thêm giờ, nên xin hoãn lại cuộc hẹn nhé.
- Chúng ta có thể để buổi gặp mặt vào hôm khác không?
- Họ muốn tham gia nhưng đành xin khất vì có việc đột xuất.
- Dù rất muốn đi, tôi vẫn phải khất lại vì bận công việc.
Đáp án:

Take a rain check là một cụm thành ngữ lịch sự, dễ sử dụng và thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Nếu còn thắc mắc nào khác về thành ngữ này, hãy để lại bình luận xuống phía dưới đây nhé!
Xem thêm: