Through thick and thin là một thành ngữ tiếng Anh, có thể áp dụng trong tình yêu, tình bạn, gia đình hoặc công việc. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ through thick and thin là gì, cách sử dụng chính xác, các từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án để luyện tập.
Through thick and thin là gì?
Through thick and thin là một idiom mang nghĩa luôn đồng hành, gắn bó hoặc ủng hộ ai đó/điều gì đó bất kể hoàn cảnh ra sao, dù thuận lợi hay khó khăn.
Ví dụ:
- She stayed with him through thick and thin. (Cô ấy đã ở bên anh ấy dù khó khăn hay thuận lợi.)
- True friends are those who stand by you through thick and thin. (Những người bạn thật sự là những người luôn bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
Through thick and thin trong hội thoại hàng ngày
Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những ví dụ hội thoại trong giao tiếp hàng ngày để các bạn hiểu rõ hơn về idiom này.

- Hội thoại 1 – Về tình bạn
A: I heard you and Sarah have been friends since elementary school. (Tớ nghe nói cậu và Sarah là bạn từ hồi tiểu học.)
B: Yeah, we’ve been through thick and thin together. (Ừ, bọn tớ đã cùng nhau vượt qua bao thăng trầm.)
A: That’s rare nowadays. You’re lucky. (Điều đó hiếm lắm đấy. Cậu thật may mắn.)
B: I know. She’s like family to me. (Tớ biết. Cô ấy như người thân của tớ vậy.)
- Hội thoại 2 – Về tình yêu
A: I can’t believe you two are still together after all these years. (Khó tin thật đấy là hai người vẫn bên nhau sau từng ấy năm.)
B: We’ve been through thick and thin, but our love just keeps growing. (Bọn tớ đã trải qua biết bao sóng gió, nhưng tình yêu ngày càng lớn dần.)
A: That’s beautiful. You give me hope. (Thật đẹp. Cậu làm tớ có thêm hy vọng.)
B: Thanks. It’s all about commitment and trust. (Cảm ơn. Tất cả là nhờ vào sự cam kết và tin tưởng.)
- Hội thoại 3 – Về đồng nghiệp
A: You and Mike work so well together. (Cậu và Mike làm việc rất ăn ý với nhau.)
B: Yeah, we’ve supported each other through thick and thin. (Ừ, bọn tớ đã luôn hỗ trợ nhau qua mọi khó khăn.)
A: That kind of partnership is rare at work. (Sự hợp tác như thế thật hiếm ở nơi làm việc.)
B: I agree. We’ve built a strong bond over the years. (Đúng vậy. Bọn tớ đã xây dựng được mối quan hệ bền vững qua thời gian.)
Xem thêm: Modal Verb Là Gì? Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp từ đồng nghĩa với through thick and thin
Ngoài ra, bảng dưới đây sẽ tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với idiom through thick and thin, giúp các bạn thay đổi linh hoạt trong sử dụng tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stand by someone | Ở bên ai đó, ủng hộ dù xảy ra chuyện gì | She stood by me when everyone else left. (Cô ấy vẫn bên tôi khi mọi người khác rời đi.) |
Be loyal to someone | Trung thành, không bỏ rơi ai đó | He’s always been loyal to his friends. (Anh ấy luôn trung thành với bạn bè.) |
Stick together | Gắn bó, không rời nhau dù gặp khó khăn | We stuck together even when things got tough. (Chúng tôi vẫn gắn bó dù khó khăn.) |
Support unconditionally | Ủng hộ vô điều kiện | Parents support their children unconditionally. (Cha mẹ ủng hộ con vô điều kiện.) |
Ride out the storm | Vượt qua sóng gió, cùng nhau đối mặt gian khổ | They rode out the storm of bankruptcy together. (Họ đã cùng nhau vượt qua phá sản.) |
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “through thick and thin” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Abandon | Bỏ rơi | He abandoned his friend when things got tough. (Anh ta đã bỏ rơi bạn mình khi mọi việc trở nên khó khăn.) |
Give up on | Từ bỏ ai đó | Many people gave up on her when she lost her job. (Nhiều người đã từ bỏ cô ấy khi cô mất việc.) |
Only in good times | Chỉ ở bên khi thuận lợi | Some friends are around only in good times, not when you need them most. (Một số người bạn chỉ ở bên khi mọi thứ tốt đẹp, chứ không phải khi bạn cần họ nhất.) |
Leave in the lurch | Bỏ rơi ai đó khi họ cần giúp | He left me in the lurch when I needed his support. (Anh ta đã bỏ mặc tôi khi tôi cần sự hỗ trợ.) |
Inconsistent | Không kiên định, không ổn định | Her support was inconsistent, so I never knew if I could count on her. (Sự ủng hộ của cô ấy không ổn định, nên tôi chẳng bao giờ biết mình có thể dựa vào cô ấy hay không.) |
Fair-weather friend | Bạn chỉ chơi lúc thuận lợi | I realized he was just a fair-weather friend when he disappeared during my hard times. (Tôi nhận ra anh ta chỉ là bạn “lúc thuận lợi” khi anh biến mất lúc tôi gặp khó khăn.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “through thick and thin”.
- Cô ấy đã luôn ở bên tôi dù có chuyện gì xảy ra.
- Họ đã cùng nhau vượt qua bao thăng trầm trong cuộc sống.
- Những người bạn thật sự sẽ đồng hành với bạn dù thuận lợi hay khó khăn.
- Anh ấy vẫn trung thành với công ty dù trải qua thời kỳ khó khăn.
- Gia đình là nơi luôn ở bên bạn trong mọi hoàn cảnh.
- Tôi sẽ ủng hộ bạn hết mình, dù chuyện gì xảy ra.
- Chúng tôi đã trải qua nhiều sóng gió nhưng vẫn không rời bỏ nhau.
- Trong tình yêu, cần có sự kiên nhẫn và đồng hành qua mọi giai đoạn.
- Bạn bè tốt sẽ không rời bỏ bạn khi mọi thứ trở nên tồi tệ.
- Cặp đôi đó đã bên nhau suốt bao năm qua, vượt qua mọi thử thách.
Đáp án:

Khi sử dụng thành thạo through thick and thin, các bạn học sẽ nâng tầm diễn đạt tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống cảm xúc. Nếu còn câu hỏi nào khác về idiom này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: