Bury The Hatchet – Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng

Bury the hatchet là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng chính xác, các từ đồng nghĩa và bài tập luyện tập có đáp án kèm theo.

Bury the hatchet là gì?

Bury the hatchet là một idiom thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là giảng hòa, chấm dứt xung đột hoặc tranh cãi, hòa giải và bỏ qua quá khứ để bắt đầu lại.

Ví dụ:

  • After years of rivalry, the two companies finally buried the hatchet. (Sau nhiều năm cạnh tranh, hai công ty cuối cùng cũng làm hòa.)
  • I think it’s time we buried the hatchet and moved on. (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên làm hòa và bước tiếp.)

Bury the hatchet trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là các ví dụ về bury the hatchet trong các cuộc hội thoại hàng ngày, giúp các bạn hình dung rõ các ngữ cảnh sử dụng của idiom.

Bury the hatchet trong hội thoại hàng ngày
Bury the hatchet trong hội thoại hàng ngày
  • Hội thoại 1 – Hai người bạn làm hòa sau xích mích

A: Hey, I saw you and Kevin talking after the meeting. (Này, tớ thấy cậu và Kevin nói chuyện sau cuộc họp.)
B: Yeah, we finally cleared the air. (Ừ, bọn tớ cuối cùng cũng giải tỏa hết mọi khúc mắc.)
A: That’s surprising. You two haven’t spoken in months. (Bất ngờ thật đấy. Hai cậu không nói chuyện mấy tháng nay rồi mà.)
B: I know. But we both realized it was time to bury the hatchet. (Tớ biết. Nhưng cả hai đều nhận ra đã đến lúc giảng hòa rồi.)
A: That’s mature of you. Life’s better without grudges. (Cậu thật chín chắn. Sống không hận thù thì tốt hơn nhiều.)
B: Exactly. We wasted enough time being upset. (Chính xác. Bọn tớ đã phí quá nhiều thời gian vì giận dỗi rồi.)

  • Hội thoại 2 – Đồng nghiệp giảng hòa sau một tranh cãi

A: Are you still upset with Linda about the project disagreement? (Cậu còn giận Linda về chuyện bất đồng trong dự án không?)
B: Not anymore. We had a long talk yesterday. (Không nữa rồi. Bọn tớ đã nói chuyện khá lâu hôm qua.)
A: Oh, did you manage to sort things out? (Ồ, hai người đã giải quyết ổn thỏa chứ?)
B: Yeah, we apologized and agreed to bury the hatchet. (Có, bọn tớ xin lỗi nhau và quyết định giảng hòa.)
A: That’s great to hear. You two make a strong team. (Thật vui khi nghe vậy. Hai người là một đội rất mạnh mà.)
B: We figured that too. No point in staying mad. (Bọn tớ cũng nghĩ thế. Giận nhau chẳng có ích gì cả.)

  • Hội thoại 3 – Anh em làm lành sau hiểu lầm

A: I saw you and your brother laughing together. Things better now? (Tớ thấy cậu và anh trai cậu cười đùa với nhau. Mọi chuyện ổn rồi à?)
B: Yeah, finally. We had a big fight a few weeks ago, but we talked it out. (Ừ, cuối cùng thì ổn rồi. Bọn tớ cãi nhau to mấy tuần trước, nhưng đã nói chuyện rõ ràng.)
A: That’s good. You two were really distant for a while. (Vậy thì tốt quá. Hai người xa cách nhau một thời gian rồi.)
B: True. But Mom encouraged us to bury the hatchet. (Đúng thế. Nhưng mẹ đã khuyên bọn tớ nên giảng hòa.)
A: Moms always know best. Glad you listened. (Mẹ luôn biết điều gì tốt nhất. Vui vì cậu đã nghe theo.)
B: Me too. It feels good to be close again. (Tớ cũng vậy. Thật nhẹ nhõm khi lại thân thiết như trước.)

Xem thêm: In Lieu Of Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Tổng hợp từ đồng nghĩa với bury the hatchet

Ngoài ra, các cụm từ đồng nghĩa với bury the hatchet dưới đây sẽ giúp các bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Make peaceLàm hòa, hòa giảiThey made peace after a long argument. (Họ làm hòa sau một cuộc cãi vã dài.)
ReconcileHòa giải, giảng hòa giữa hai bênThe couple finally reconciled after months of silence. (Cặp đôi cuối cùng đã hòa giải.)
Resolve differencesGiải quyết mâu thuẫnThey sat down to resolve their differences. (Họ ngồi lại để giải quyết mâu thuẫn.)
Let bygones be bygonesHãy để quá khứ ngủ yên (bỏ qua chuyện cũ)Let’s let bygones be bygones and start fresh. (Hãy bỏ qua chuyện cũ và bắt đầu lại.)
End the feudKết thúc xung đột, hiềm khích lâu dàiThe neighbors ended their feud after many years. (Hàng xóm đã kết thúc hiềm khích.)

Xem thêm: Come In Handy Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “bury the hatchet” nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Hold a grudgeGiữ mối hận, mang thùShe still holds a grudge against her ex-friend after all these years. (Cô ấy vẫn giữ mối hận với người bạn cũ sau ngần ấy năm.)
Stay at oddsTiếp tục bất đồng, đối đầuThe two neighbors have stayed at odds over the fence issue. (Hai người hàng xóm vẫn tiếp tục bất đồng vì chuyện hàng rào.)
Keep fightingTiếp tục cãi vã, đánh nhauInstead of resolving the issue, they just keep fighting. (Thay vì giải quyết vấn đề, họ chỉ tiếp tục cãi nhau.)
Refuse to reconcileTừ chối hòa giảiDespite their parents’ efforts, the siblings refused to reconcile. (Dù bố mẹ đã cố gắng, hai anh em vẫn từ chối hòa giải.)
Fan the flamesChâm ngòi, làm xung đột tồi tệ hơnHis harsh words only fanned the flames of the argument. (Những lời lẽ gay gắt của anh ta chỉ làm cuộc cãi vã thêm căng thẳng.)
Burn bridgesCắt đứt quan hệ, làm mất lòng không thể quay lạiHe completely burned bridges with his former boss. (Anh ta đã hoàn toàn cắt đứt quan hệ với sếp cũ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “bury the hatchet”.

  1. Đã đến lúc chúng ta nên làm hòa và quên đi quá khứ.
  2. Hai nhóm đối thủ cuối cùng cũng làm hòa vì lợi ích chung.
  3. Tôi mong rằng một ngày nào đó chúng ta có thể làm hòa.
  4. Anh trai tôi và tôi đã giảng hòa sau nhiều năm không nói chuyện.
  5. Cô ấy chủ động đề nghị cả hai làm hòa.
  6. Những người bạn cũ đã bỏ qua hiềm khích để làm hòa.
  7. Đôi khi bạn phải chủ động làm hòa trước.
  8. Mối quan hệ chỉ có thể tốt lên khi cả hai sẵn sàng giảng hòa.

Đáp án:

  1. It’s time we buried the hatchet and forgot the past.
  2. The two rival groups finally buried the hatchet for mutual benefit.
  3. I hope that one day we can bury the hatchet.
  4. My brother and I buried the hatchet after years of silence.
  5. She took the initiative to suggest they bury the hatchet.
  6. The old friends buried the hatchet and let go of the grudge.
  7. Sometimes, you have to take the first step and bury the hatchet.
  8. A relationship can only improve when both are willing to bury the hatchet.

Bury the hatchet không chỉ là một cụm từ mang tính biểu tượng mà còn phản ánh tư duy tích cực, hướng đến hòa giải và tiến bộ trong mối quan hệ. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro để được giải đáp nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ