Barking up the wrong tree là một trong những thành ngữ phổ biến nhưng thường gây bối rối cho người học. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Barking up the wrong tree là gì?
Cụm từ barking up the wrong tree là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, có nghĩa đen là “sủa nhầm gốc cây”, nhưng nghĩa bóng lại hoàn toàn khác.
Nghĩa bóng: Buộc tội hoặc theo đuổi một điều gì đó sai lầm; hiểu nhầm nguyên nhân hoặc nhắm sai đối tượng.

Ví dụ: If you think I’m the one who spread the rumor, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người lan truyền tin đồn, thì bạn đang nhắm sai người rồi.)
Thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh những con chó săn trong rừng, đôi khi sủa vào một cái cây mà con mồi đã rời đi – tức là chúng “sủa nhầm gốc cây”.
Xem thêm: Make A Point Of Là Gì? Cấu Trúc Make A Point Of Chi Tiết
Cách dùng
Barking up the wrong tree idiom thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, để chỉ ai đó đang hiểu sai vấn đề, trách nhầm người, hoặc cố gắng giải quyết điều gì đó theo hướng không đúng.

Cấu trúc thường dùng:
S + be barking up the wrong tree |
You’re barking up the wrong tree if you think… |
Ví dụ:
- He accused me of stealing his idea, but he’s barking up the wrong tree. (Anh ấy buộc tội tôi ăn cắp ý tưởng, nhưng anh ấy nhầm người rồi.)
- If she thinks more money will make her happy, she’s barking up the wrong tree. (Nếu cô ấy nghĩ nhiều tiền sẽ khiến mình hạnh phúc, thì cô ấy đang tìm kiếm sai chỗ.)
Barking up the wrong tree trong hội thoại hàng ngày
Cùng đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng thành ngữ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Trong công việc
Anna: The manager thinks I messed up the report. (Quản lý nghĩ rằng tớ làm hỏng bản báo cáo.)
James: Really? But you didn’t even work on that project! (Thật á? Nhưng cậu có tham gia dự án đó đâu!)
Anna: Exactly. He’s barking up the wrong tree. (Chính xác. Anh ấy đang đổ lỗi nhầm người rồi.)
James: You should talk to him before it causes more confusion. (Cậu nên nói chuyện với anh ấy trước khi mọi thứ rối thêm.)
- Đoạn hội thoại 2 – Trong gia đình
Mom: Why is your brother so upset? (Sao anh con lại bực bội thế?)
Lily: He thinks I told on him about sneaking out last night. (Anh ấy nghĩ con đã mách chuyện anh lén ra ngoài tối qua.)
Mom: Did you? (Thế con có nói không?)
Lily: No! He’s totally barking up the wrong tree. (Không hề! Anh ấy hoàn toàn hiểu nhầm rồi.)
- Đoạn hội thoại 3 – Trong lớp học
Teacher: Someone submitted a copied assignment. (Có ai đó đã nộp bài làm sao chép.)
Tom: I saw you looking at me when you said that. (Thầy nhìn em khi nói vậy.)
Teacher: Because I thought you might know something. (Vì thầy nghĩ em có thể biết gì đó.)
Tom: I’m afraid you’re barking up the wrong tree. I had nothing to do with it. (Em e là thầy đang hiểu lầm rồi. Em không liên quan gì đâu ạ.)
Barking up the wrong tree đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ và thành ngữ có nghĩa hoặc cách dùng tương tự với thành ngữ trên:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
be mistaken | bị nhầm lẫn | I think you’re mistaken about his intentions. (Tôi nghĩ bạn đã hiểu sai ý định của anh ấy.) |
jump to conclusions | kết luận vội vàng, không có bằng chứng rõ ràng | Don’t jump to conclusions without hearing both sides. (Đừng vội kết luận khi chưa nghe cả hai bên.) |
point the finger at someone | đổ lỗi cho ai đó | You’re pointing the finger at the wrong person. (Bạn đang đổ lỗi cho nhầm người rồi.) |
misjudge | đánh giá sai | They misjudged his abilities at first. (Họ đã đánh giá sai khả năng của anh ấy lúc đầu.) |
accuse wrongly | buộc tội sai | He was accused wrongly of the crime. (Anh ấy đã bị buộc tội sai về vụ án.) |
Xem thêm: Get Into | Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thành ngữ trên:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit the nail on the head | Nói trúng phóc, làm đúng chỗ | You really hit the nail on the head with that analysis. (Bạn thực sự đã nói đúng trọng tâm với phân tích đó.) |
Be on the right track | Đi đúng hướng | I think we’re on the right track with this new marketing strategy. (Tôi nghĩ chúng ta đang đi đúng hướng với chiến lược tiếp thị mới này.) |
Get it right | Làm đúng, hiểu đúng | It took me a while, but I finally got it right. (Tôi mất một lúc, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu đúng.) |
Accuse the right person | Buộc tội đúng người | This time, the detective accused the right person. (Lần này, thám tử đã buộc tội đúng người.) |
Understand the real issue | Hiểu đúng vấn đề | Once we understood the real issue, the solution became clear. (Khi chúng tôi hiểu đúng vấn đề, giải pháp đã trở nên rõ ràng.) |
Focus on the right target | Tập trung vào đúng mục tiêu | If we focus on the right target, we’ll save a lot of time and resources. (Nếu chúng ta tập trung vào đúng mục tiêu, chúng ta sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tài nguyên.) |
Bài tập vận dụng
Viết lại các câu dưới đây sao cho nghĩa không đổi, dùng thành ngữ “barking up the wrong tree”.
- You’re blaming me for something I didn’t do.
- She thinks I stole her phone, but I didn’t.
- They believe money is the only solution, but it’s not.
- The teacher assumed Tom cheated, but it was actually Jerry.
- He accused the wrong person of breaking the window.
Đáp án:

Hiểu rõ cách dùng thành ngữ barking up the wrong tree không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có trong hội thoại. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!
Xem thêm: