Apart From | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể

Apart from là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn cách dùng cụm từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu cùng bài tập viết lại câu có đáp án.

Apart from là gì?

Apart from là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để thêm thông tin hoặc chỉ ngoại lệ.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Apart from English, she also speaks Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Tây Ban Nha.)
  • Apart from being a teacher, he writes novels. (Ngoài là giáo viên, anh ấy còn viết tiểu thuyết.)
  • Apart from Anna, everyone was on time. (Ngoại trừ Anna, mọi người đều đúng giờ.)
  • The room was silent apart from the sound of rain. (Căn phòng yên tĩnh ngoại trừ tiếng mưa.)

Xem thêm: Phrasal Verb Catch | Bài Tập Ứng Dụng

Apart from trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên nhé!

  • Đoạn 1: Nói về sở thích

Anna: Do you have any hobbies, Mark? (Bạn có sở thích gì không, Mark?)
Mark: Yeah, I love painting. (Ừ, tôi thích vẽ tranh.)
Anna: That’s cool! Anything else? (Hay đấy! Còn gì nữa không?)
Mark: Well, apart from painting, I also enjoy hiking on weekends. (À, ngoài vẽ tranh ra, tôi còn thích đi bộ đường dài vào cuối tuần nữa.)

  • Đoạn 2: Nói về thực đơn

Waiter: Can I take your order? (Tôi có thể ghi món cho bạn được chưa?)
Customer: Sure. I’ll have the chicken sandwich. (Tất nhiên. Tôi gọi bánh mì kẹp gà.)
Waiter: Would you like anything else? (Bạn có muốn gọi thêm gì không?)
Customer: No, apart from that, just a bottle of water, please. (Không, ngoài món đó thì chỉ cần một chai nước thôi.)

  • Đoạn 3: Nói về kỳ nghỉ

Lily: How was your trip to Da Nang? (Chuyến đi Đà Nẵng của bạn thế nào?)
Tom: Amazing! The beaches were beautiful. (Tuyệt vời! Biển rất đẹp.)
Lily: Any problems during the trip? (Có vấn đề gì trong chuyến đi không?)
Tom: Not really. Apart from a delayed flight, everything was perfect. (Không hẳn. Ngoài việc chuyến bay bị hoãn thì mọi thứ đều hoàn hảo.)

Apart from đồng nghĩa

Bên cạnh apart from, các bạn học có thể tham khảo các từ/ cụm từ đồng nghĩa dưới đây để sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh tương tự nhé!

Apart from synonym
Apart from synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaCâu ví dụ
BesidesNgoài ra, thêm vào đó (thường mang nghĩa bổ sung)Besides English, she also speaks French fluently. (Ngoài tiếng Anh, cô còn nói tiếng Pháp lưu loát.)
In addition toThêm vào, ngoài raIn addition to his job, he volunteers at a local shelter. (Ngoài công việc, anh còn làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương.)
Aside fromNgoại trừ / Ngoài ra (có thể dùng giống “apart from”)Aside from the ending, I really liked the movie. (Ngoại trừ cái kết, tôi thực sự thích bộ phim này.)
Other thanNgoại trừI don’t eat meat other than chicken. (Tôi không ăn thịt nào khác ngoài thịt gà.)
Except forNgoại trừ (chỉ dùng khi loại trừ hoàn toàn)Except for John, everyone arrived on time. (Ngoại trừ John, mọi người đều đến đúng giờ.)

Xem thêm: Stick It Out Là Gì? Cách Dùng Stick It Out Chính Xác Nhất

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ đồng nghĩa với apart from giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Including Bao gồmEveryone, including John, must attend the meeting. (Mọi người, bao gồm cả John, đều phải tham dự cuộc họp.)
Together withCùng vớiShe brought her laptop together with all the documents. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay cùng với tất cả tài liệu.)
As well asCũng như làHe speaks Spanish as well as French. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như là tiếng Pháp.)
Along with Cùng với, kèm theoThe package includes a charger along with a pair of headphones. (Gói hàng bao gồm một bộ sạc kèm theo một cặp tai nghe.)
In addition toThêm vào, ngoài ra còn cóIn addition to his job, he also volunteers at a shelter. (Ngoài công việc chính, anh ấy còn làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn.)
Together Cùng nhau, cùng lúcWe completed the project together without any separate tasks. (Chúng tôi hoàn thành dự án cùng nhau mà không chia việc riêng lẻ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Hãy viết lại các câu dưới đây, sử dụng apart from sao cho nghĩa không đổi.

  1. She likes singing. She also plays the guitar.
  2. Everyone in the team was late. John arrived on time.
  3. He speaks French. He also understands German and Spanish.
  4. The trip was great. The food was terrible.
  5. Nobody attended the meeting except Anna.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Apart from là cụm từ đa dụng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng và thực hành viết lại các câu trên chắc chắn sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng viết và nói một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ