Get into là một phrasal verb đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ việc tham gia một hoạt động, bắt đầu một thói quen, đến việc trở nên hứng thú với điều gì đó. Hãy cùng Edmicro khám phá những cách sử dụng phong phú của cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Get into là gì?
Get into là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) rất phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của “get into”:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bắt đầu quan tâm, yêu thích, hoặc tham gia một hoạt động/sở thích nào đó | – She’s really gotten into yoga lately. (Dạo này cô ấy rất thích tập yoga.) – I’ve been trying to get into reading more books. (Tôi đang cố gắng đọc nhiều sách hơn.) – He got into trouble for cheating on the exam. (Anh ta gặp rắc rối vì gian lận trong kỳ thi.) |
Đi vào, bước vào một nơi, một trạng thái | – How did the cat get into the house? (Con mèo làm thế nào mà vào được trong nhà?) – We got into the car and drove off. (Chúng tôi lên xe và lái đi.) – Don’t get into a panic. (Đừng hoảng sợ.) |
Mặc quần áo, đi giày dép | – It’s hard to get into these tight jeans. (Thật khó để mặc vừa chiếc quần jean bó sát này.) – She couldn’t get into her wedding dress anymore. (Cô ấy không còn mặc vừa váy cưới của mình nữa.) |
Bắt đầu thảo luận, tìm hiểu sâu về một chủ đề | – Let’s not get into that argument again. (Chúng ta đừng đi sâu vào cuộc tranh cãi đó nữa.) – We need to get into the specifics of the proposal. (Chúng ta cần đi sâu vào các chi tiết cụ thể của đề xuất.) |
Được nhận vào một trường học, tổ chức | – He got into Harvard University. (Anh ấy đã được nhận vào Đại học Harvard.) – She’s hoping to get into the drama club. (Cô ấy đang hy vọng được vào câu lạc bộ kịch.) |
Xem thêm: Have An Eye For | Giải Thích Dễ Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh
Get into trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng phrasal verb trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn 1 – Bắt đầu yêu thích hoạt động/sở thích
Liam: You’ve been painting a lot lately. (Gần đây cậu vẽ nhiều quá nhỉ.)
Emma: Yeah, I really got into it during quarantine. (Ừ, tớ bắt đầu thích nó trong thời gian cách ly.)
Liam: That’s awesome! You’ve improved so much. (Tuyệt thật! Cậu tiến bộ rõ rệt luôn.)
Emma: Thanks! It’s become my way to relax. (Cảm ơn nhé! Giờ nó là cách tớ thư giãn đấy.)
- Đoạn 2 – Đi vào một nơi
Dad: Where’s Ben? (Ben đâu rồi nhỉ?)
Mom: He just got into the house a few minutes ago. (Nó vừa mới vào nhà mấy phút trước.)
Dad: Oh good, I wanted to talk to him. (Ồ tốt, bố muốn nói chuyện với nó.)
Mom: He’s probably in his room now. (Chắc giờ nó đang ở trong phòng rồi.)
- Đoạn 3 – Mặc quần áo, đi giày
Anna: Can you help me? I can’t get into this dress! (Cậu giúp tớ với, tớ không mặc vừa cái váy này!)
Lucy: Is it too tight? (Nó chật quá à?)
Anna: Yeah, I might’ve gained some weight. (Ừ, chắc tớ tăng cân rồi.)
Lucy: No worries, let’s find something more comfortable. (Không sao đâu, mình tìm cái gì thoải mái hơn nhé.)
- Đoạn 4 – Bắt đầu thảo luận hoặc tìm hiểu sâu chủ đề
Professor: Today we’ll get into the causes of climate change. (Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.)
Student: Will we cover both natural and human factors? (Chúng ta sẽ đề cập cả yếu tố tự nhiên và con người chứ ạ?)
Professor: Absolutely. We’ll look at data from the last 100 years. (Tất nhiên. Chúng ta sẽ xem xét dữ liệu trong 100 năm qua.)
Student: Sounds fascinating! (Nghe hấp dẫn quá!)
- Đoạn 5 – Được nhận vào trường học, tổ chức
Tom: Guess what? I got into Harvard! (Đoán xem? Tớ được nhận vào Harvard rồi!)
Sophie: Wow, that’s amazing! Congratulations! (Trời ơi, tuyệt quá! Chúc mừng nhé!)
Tom: Thanks, I’m still in shock. (Cảm ơn, tớ vẫn chưa tin nổi luôn.)
Sophie: You totally deserve it. (Cậu xứng đáng mà.)
Get into đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Get into:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Enter | Đi vào, gia nhập | She entered the room. (Cô ấy đi vào phòng.) |
Join | Tham gia | He joined the club last week. (Anh ấy tham gia câu lạc bộ tuần trước.) |
Access | Tiếp cận, truy cập | Students can access the library with ID cards. (Học sinh có thể truy cập thư viện bằng thẻ.) |
Infiltrate | Xâm nhập (thường bí mật) | The spy infiltrated the organization. (Điệp viên xâm nhập tổ chức.) |
Penetrate | Thâm nhập (có thể vật lý hoặc ẩn dụ) | The bullet penetrated the wall. (Viên đạn xuyên thủng bức tường.) |
Step into | Bước vào | She stepped into her new role confidently. (Cô ấy bước vào vai trò mới đầy tự tin.) |
Immerse in | Đắm chìm vào | He immersed himself in studying. (Anh ấy đắm mình vào việc học.) |
Engage in | Tham gia (hoạt động) | They engaged in a deep conversation. (Họ tham gia một cuộc trò chuyện sâu sắc.) |
Board | Lên (tàu, xe, máy bay) | We boarded the train at 8 AM. (Chúng tôi lên tàu lúc 8 giờ sáng.) |
Xem thêm: Phrasal Verb Catch | Bài Tập Ứng Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những trừ trái nghĩa với get into:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lose interest in | Mất hứng thú với | After a few weeks, she lost interest in photography. (Sau vài tuần, cô ấy mất hứng thú với nhiếp ảnh.) |
Stay out of | Tránh xa, không tham gia vào | I try to stay out of office politics. (Tôi cố gắng tránh xa chuyện chính trị nơi công sở.) |
Get out of | Rời khỏi, thoát khỏi | He quickly got out of the room when the argument started. (Anh ta nhanh chóng rời khỏi phòng khi cuộc cãi vã bắt đầu.) |
Be rejected from | Bị từ chối vào (trường, tổ chức) | She was rejected from three universities before getting accepted. (Cô ấy bị từ chối bởi ba trường đại học trước khi được nhận vào một trường.) |
Take off (clothes) | Cởi (quần áo) | It was so hot that he took off his jacket. (Trời nóng quá nên anh ấy cởi áo khoác ra.) |
Ignore | Phớt lờ, không chú ý | He ignored the topic completely and changed the subject. (Anh ấy hoàn toàn phớt lờ chủ đề đó và chuyển sang chủ đề khác.) |
Drop out (of school, activity) | Bỏ học/bỏ cuộc | He dropped out of the chess club after just two meetings. (Anh ấy rời khỏi câu lạc bộ cờ sau chỉ hai buổi họp.) |
Disengage from | Rút ra khỏi, không tham gia nữa | She decided to disengage from the debate before it got too heated. (Cô ấy quyết định rút khỏi cuộc tranh luận trước khi nó trở nên căng thẳng.) |
Overlook | Bỏ qua, không để ý | Many people overlooked the importance of that small detail. (Nhiều người đã bỏ qua tầm quan trọng của chi tiết nhỏ đó.) |
Turn down (an offer or invitation) | Từ chối | He turned down the job offer because it required relocation. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì nó yêu cầu phải chuyển chỗ ở.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Get into:
- Tôi muốn bắt đầu tham gia vào thể thao.
- Cô ấy đã bắt đầu tìm hiểu về nghệ thuật.
- Anh ta đã tham gia vào một nhóm nghiên cứu mới.
- Họ đã bắt đầu quan tâm đến âm nhạc cổ điển.
- Tôi đã quyết định tham gia vào công việc tình nguyện.
- Cô ấy đã bắt đầu tìm hiểu về lập trình máy tính.
- Họ đã tham gia vào một dự án mới tại trường.
- Anh ấy muốn tham gia vào ngành công nghiệp điện ảnh.
- Tôi đã bắt đầu quan tâm đến việc đọc sách nhiều hơn.
- Cô ấy đã tham gia vào các hoạt động ngoại khóa ở trường.
Đáp án:

Get into là một phrasal verb cực kỳ linh hoạt, có thể diễn tả việc bắt đầu một thói quen, tham gia một hoạt động, hay thậm chí là trở nên say mê một điều gì đó. Việc hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa của get into sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của tiếng Anh.
Xem thêm: