Stand out là một trong những cụm động từ mang ý nghĩa ẩn dụ thú vị trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ stand out là gì, cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác, và vận dụng linh hoạt qua các bài tập thực hành.
Stand out là gì?
Stand out là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa là nổi bật, thu hút sự chú ý, hoặc khác biệt rõ ràng so với những người hay vật xung quanh. Cụm từ này thường dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó dễ dàng được nhận ra vì sự đặc biệt, độc đáo, hoặc vượt trội hơn phần còn lại.

Ví dụ:
- Her bright red hair made her stand out in the crowd. (Mái tóc đỏ rực khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
- Among all the applicants, one candidate clearly stood out. (Trong số tất cả ứng viên, có một người rõ ràng nổi bật hơn cả.)
- His creativity really stands out in this project. (Sự sáng tạo của anh ấy thực sự nổi bật trong dự án này.)
- The white house stood out against the dark sky. (Ngôi nhà trắng nổi bật trên nền trời tối.)
Các cụm từ liên quan
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ liên quan đến stand out mà bạn có thể gặp trong văn nói và văn viết:

Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stand out from the crowd | Nổi bật giữa đám đông | She always tries to stand out from the crowd with her unique style. (Cô ấy luôn cố gắng nổi bật giữa đám đông bằng phong cách độc đáo của mình.) |
Make someone stand out | Khiến ai đó trở nên nổi bật | His confidence really makes him stand out in interviews. (Sự tự tin khiến anh ấy nổi bật trong các buổi phỏng vấn.) |
Standout (noun) | Người/vật nổi bật | She was the standout player in the team. (Cô ấy là cầu thủ nổi bật nhất trong đội.) |
Standout (adjective) | Xuất sắc, nổi bật (mô tả) | He gave a standout performance. (Anh ấy đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc.) |
Xem thêm: Stick It Out Là Gì? Cách Dùng Stick It Out Chính Xác Nhất
Stand out trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn 1: Phỏng vấn xin việc
Sarah: How did the interview go, Jake? (Buổi phỏng vấn của cậu thế nào, Jake?)
Jake: Pretty well, I think. I tried to highlight my past projects. (Tớ nghĩ là khá ổn. Tớ đã cố nhấn mạnh các dự án trước đây.)
Sarah: Good! You need to stand out from the other candidates. (Tốt đấy! Cậu cần phải nổi bật hơn những ứng viên khác.)
Jake: Yeah, I really hope they noticed my leadership skills. (Ừ, tớ thật sự hy vọng họ nhận ra kỹ năng lãnh đạo của tớ.)
- Đoạn 2: Nói về bài thuyết trình
Tom: Did you enjoy the class presentations today? (Cậu có thấy hứng thú với các bài thuyết trình hôm nay không?)
Lina: Most of them were okay, but Jenna’s really stood out. (Phần lớn thì ổn, nhưng bài của Jenna thật sự nổi bật.)
Tom: Yeah, her visuals were amazing. (Ừ, phần hình ảnh của cô ấy rất tuyệt.)
Lina: And she spoke with so much confidence! (Và cô ấy nói chuyện đầy tự tin nữa!)
- Đoạn 3: Nói về trang phục
Emma: Wow, that red dress really makes you stand out! (Wow, chiếc váy đỏ đó thật sự làm cậu nổi bật đấy!)
Nina: Thanks! I wanted to wear something bold for the party. (Cảm ơn! Tớ muốn mặc thứ gì đó táo bạo cho buổi tiệc.)
Emma: You definitely nailed it. Everyone’s looking at you. (Cậu làm tốt thật đấy. Ai cũng nhìn cậu kìa.)
Nina: Mission accomplished, then! (Vậy là hoàn thành nhiệm vụ rồi!)
Stand out đồng nghĩa
Cùng Edmicro khám phá các từ đồng nghĩa với stand out nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Shine | Tỏa sáng, nổi bật | Her performance really shone during the final round of the competition. (Phần trình diễn của cô ấy thật sự tỏa sáng trong vòng chung kết cuộc thi.) |
Be noticeable | Dễ nhận thấy, gây chú ý | The bright colors make the ad very noticeable. (Màu sắc sặc sỡ khiến mẫu quảng cáo rất dễ gây chú ý.) |
Catch the eye | Bắt mắt, thu hút ánh nhìn | His unique fashion style always catches the eye. (Phong cách thời trang độc đáo của anh ấy luôn thu hút ánh nhìn.) |
Draw attention | Thu hút sự chú ý | The singer’s powerful voice drew everyone’s attention. (Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Be prominent | Nổi bật, nổi trội | Her name was prominently displayed on the award list. (Tên cô ấy được hiển thị nổi bật trong danh sách nhận giải.) |
Distinguish oneself | Tự làm mình nổi bật, tạo sự khác biệt | He distinguished himself as a talented designer early in his career. (Anh ấy đã tạo được sự khác biệt như một nhà thiết kế tài năng từ sớm trong sự nghiệp.) |
Xem thêm: Make A Point Of Là Gì? Cấu Trúc Make A Point Of Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với stand out:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blend in | Hòa nhập, không nổi bật | He tried to blend in with the crowd by wearing casual clothes. (Anh ấy cố gắng hòa nhập với đám đông bằng cách mặc đồ giản dị.) |
Be inconspicuous | Không dễ thấy, kín đáo | She kept her comments short and inconspicuous during the meeting. (Cô ấy giữ lời nhận xét ngắn gọn và kín đáo trong cuộc họp.) |
Be unremarkable | Không có gì nổi bật, tầm thường | The movie was unremarkable and quickly forgotten. (Bộ phim không có gì nổi bật và nhanh chóng bị lãng quên.) |
Fade into the background | Trở nên mờ nhạt, không nổi bật | He preferred to fade into the background rather than be in the spotlight. (Anh ấy thích trở nên mờ nhạt hơn là đứng dưới ánh đèn sân khấu.) |
Go unnoticed | Bị bỏ qua, không được chú ý | Her effort didn’t go unnoticed by her manager. (Nỗ lực của cô ấy không bị quản lý bỏ qua.) |
Be average | Bình thường, không đặc biệt | His grades were average, not exceptional. (Điểm số của anh ấy chỉ ở mức trung bình, không có gì đặc biệt.) |
Bài tập vận dụng
Hãy luyện tập bằng cách viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm từ stand out hoặc các biến thể của nó:
Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cụm từ stand out.
- Her dress was so bright that everyone noticed her.
- He is very different from his classmates.
- She was the most talented singer in the competition.
- The building looks very unusual compared to others nearby.
Đáp án:

Việc sử dụng chính xác và linh hoạt cụm động từ stand out sẽ giúp bạn ghi điểm trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: