The Devil Is In The Details: Cách Dùng Trong Thực Tế

The devil is in the details là một câu thành ngữ giàu tính gợi hình. Chi tiết ý nghĩa và cách dùng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

The devil is in the details là gì?

Câu thành ngữ The devil is in the details có nghĩa là những vấn đề nhỏ, chi tiết có thể gây ra những khó khăn lớn nếu không được chú ý. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố nhỏ trong một kế hoạch hoặc dự án, vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: 

  • When planning the marketing campaign, the team learned that the devil is in the details. They realized that small mistakes in the budget and timelines could derail the entire project. (Khi lên kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị, nhóm đã nhận ra rằng điều quan trọng nằm ở những chi tiết. Họ nhận thấy rằng những sai sót nhỏ trong ngân sách và thời gian có thể làm hỏng toàn bộ dự án.)
  • The architect presented a stunning design for the new building, but he warned the clients that the devil is in the details. If they didn’t pay attention to the materials and construction methods, the project could face serious issues. (Kiến trúc sư đã trình bày một thiết kế ấn tượng cho tòa nhà mới, nhưng ông đã cảnh báo khách hàng rằng điều quan trọng nằm ở những chi tiết. Nếu họ không chú ý đến vật liệu và phương pháp xây dựng, dự án có thể gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.)

Nguồn gốc cụm từ

The devil is in the details idiom có nguồn gốc không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó thường được cho là bắt nguồn từ một câu nói cũ hơn. Câu nói này có thể được liên kết với một câu nói tiếng Đức cổ: “Der liebe Gott steckt im Detail,” có nghĩa là “Chúa ở trong những chi tiết.” Câu này nhấn mạnh rằng sự hoàn hảo và chất lượng thường nằm ở những yếu tố nhỏ. Khi câu nói này được dịch sang tiếng Anh, nó đã được biến đổi thành “The devil is in the details,” với ý nghĩa rằng những chi tiết nhỏ cũng có thể gây ra vấn đề lớn.

Nguồn gốc cụm từ
Nguồn gốc cụm từ

Cụm từ này cũng phản ánh một quan niệm tôn giáo, trong đó “devil” (ma quỷ) đại diện cho những điều xấu xa và khó khăn. Sự chuyển đổi từ “God” sang “devil” có thể nhấn mạnh rằng nếu không chú ý đến những chi tiết nhỏ, chúng ta có thể gặp phải những cạm bẫy và rắc rối. Điều này cho thấy rằng việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố nhỏ là rất quan trọng để tránh những vấn đề không mong muốn.

Xem thêm: Get Into | Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

The devil is in the details trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ các hội thoại dưới đây để nắm vững cách dùng của thành ngữ trên nhé!

  • Đoạn hội thoại 1 – Trong công việc (ký hợp đồng)

Emma: The contract looks fine at first glance. (Hợp đồng nhìn qua thì có vẻ ổn.)
David: Be careful. The devil is in the details. (Cẩn thận đấy. Rắc rối thường nằm ở chi tiết.)
Emma: So, you think I should read the fine print? (Vậy anh nghĩ em nên đọc kỹ từng dòng nhỏ à?)
David: Absolutely. That’s where the hidden clauses usually are. (Chính xác. Mấy điều khoản ẩn thường nằm ở đó.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Khi làm dự án nhóm

Liam: We’ve finished the presentation. Should we submit it now? (Bọn mình làm xong bài thuyết trình rồi. Gửi luôn bây giờ chứ?)
Sophie: Not yet. The devil is in the details. We need to double-check the data. (Chưa đâu. Rắc rối thường nằm trong mấy chi tiết nhỏ. Mình cần kiểm tra lại dữ liệu.)
Liam: Good point. Let’s go through the charts one more time. (Cậu nói đúng. Kiểm tra lại biểu đồ một lần nữa đi.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Khi tổ chức sự kiện

Olivia: The event plan is ready. It seems perfect. (Kế hoạch sự kiện đã xong rồi. Có vẻ hoàn hảo đấy.)
Mark: I agree, but let’s go over the logistics again. You know, the devil is in the details. (Tớ đồng ý, nhưng mình nên xem lại khâu hậu cần. Cậu biết đấy, rắc rối nằm ở chi tiết mà.)
Olivia: True. We don’t want anything to go wrong on the big day. (Chuẩn rồi. Mình không muốn có lỗi gì trong ngày quan trọng cả.)

The devil is in the details đồng nghĩa

Một số cụm từ đồng nghĩa:

The devil is in the details synonym
The devil is in the details synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pay attention to the fine printHãy chú ý đến những chi tiết nhỏ, nhất là trong hợp đồng hoặc quy địnhAlways pay attention to the fine print before signing any agreement. (Luôn đọc kỹ các chi tiết nhỏ trước khi ký hợp đồng.)
Details make the differenceChi tiết là yếu tố quyết định sự khác biệtBoth proposals are solid, but the details make the difference. (Cả hai đề xuất đều ổn, nhưng sự khác biệt nằm ở chi tiết.)
The small things matterNhững điều nhỏ nhặt cũng rất quan trọngIn design, the small things matter more than people realize. (Trong thiết kế, những điều nhỏ nhặt quan trọng hơn mọi người tưởng.)
Watch out for the little thingsCẩn trọng với những thứ nhỏ nhặt, vì chúng có thể gây ra vấn đềThe plan sounds great, but watch out for the little things that could go wrong. (Kế hoạch nghe có vẻ tuyệt, nhưng hãy cẩn trọng với những điều nhỏ có thể khiến mọi thứ trục trặc.)
It’s all in the detailsMọi thứ đều nằm ở chi tiếtHis argument was convincing, but it’s all in the details. (Lập luận của anh ta nghe có lý, nhưng mọi thứ phụ thuộc vào chi tiết.)
Tiny cracks can sink big shipsVết nứt nhỏ cũng có thể làm đắm con tàu lớn (ẩn dụ: lỗi nhỏ gây hậu quả lớn)Ignore minor flaws, and you’ll soon learn that tiny cracks can sink big ships. (Bỏ qua các lỗi nhỏ, bạn sẽ sớm nhận ra rằng những vết nứt nhỏ có thể làm đắm cả con tàu lớn.)
God is in the detailsBiến thể đối lập, nhấn mạnh sự hoàn hảo nằm ở chi tiết (thường dùng trong sáng tạo)A great architect knows that God is in the details. (Một kiến trúc sư giỏi biết rằng sự hoàn hảo nằm trong từng chi tiết.)

Xem thêm: Apart From | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với the devil is in the details idiom:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
The big picture matters moreBức tranh tổng thể quan trọng hơnDon’t worry too much about formatting. The big picture matters more. (Đừng quá lo lắng về định dạng. Bức tranh tổng thể mới là điều quan trọng.)
Don’t sweat the small stuffĐừng bận tâm đến chuyện nhỏ nhặtJust send the report already. Don’t sweat the small stuff! (Cứ gửi báo cáo đi. Đừng bận tâm mấy chuyện lặt vặt nữa!)
Keep it simpleHãy giữ mọi thứ đơn giảnWhen explaining to clients, always keep it simple. (Khi giải thích cho khách hàng, luôn giữ cho mọi thứ đơn giản.)
Overthinking kills creativitySuy nghĩ quá nhiều sẽ giết chết sự sáng tạoYou’re stuck because you’re overanalyzing. Remember, overthinking kills creativity. (Bạn bị kẹt vì đang phân tích quá mức. Nhớ rằng, suy nghĩ quá nhiều giết chết sự sáng tạo.)
Focus on what really mattersTập trung vào những gì thực sự quan trọngLet’s ignore the color of the buttons and focus on what really matters – the user flow. (Bỏ qua màu sắc của nút bấm đi và tập trung vào điều thực sự quan trọng – luồng người dùng.)
Perfection is the enemy of progressSự hoàn hảo là kẻ thù của tiến bộYou’ve spent too much time perfecting the layout. Remember, perfection is the enemy of progress. (Bạn đã dành quá nhiều thời gian để hoàn thiện bố cục. Nhớ rằng, sự hoàn hảo là kẻ thù của tiến bộ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu:

1. He reviewed the contract quickly and missed a hidden clause. Clearly, he forgot that __________.

A. timing is everythingC. details make the difference
B. actions speak louder than wordsD. first impressions matter

2. Before launching the product, the team was reminded that __________.

A. money talksC. quality is subjective
B. the small things matterD. speed is key

3. You should always __________ when agreeing to a financial loan.

A. ask for a friend’s opinionC. make a quick decision
B. keep your options openD. pay attention to the fine print

4. The design looked simple at first, but the elegance came from its hidden layers — truly, __________.

A. beauty is in the eye of the beholderC. less is more
B. time will tellD. it’s all in the details

5. Be careful with the final edits. __________, and that typo could damage our credibility.

A. You reap what you sowC. Tiny cracks can sink big ships
B. Practice makes perfectD. A stitch in time saves nine

6. She spent hours perfecting the layout of the book. As a designer, she truly believes that __________.

A. the early bird gets the wormC. form follows function
B. less is moreD. God is in the details

7. This plan may look solid now, but remember: __________. We should double-check everything.

A. don’t judge a book by its coverC. better late than never
B. the devil is in the detailsD. no pain, no gain

    Đáp án:

    1. C2. B3. D4. D5. C6. D7. B

    Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm nhất về The devil is in the details. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác về các thành ngữ trong tiếng Anh, hãy liên hệ với Edmicro nhé!

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ