Pick Up The Pieces Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Pick up the pieces là gì? Pick up the pieces được dùng như thế nào? Để trả lời những câu hỏi trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Pick up the pieces là gì?

Cụm từ “pick up the pieces” có nghĩa là khôi phục lại tình hình sau một sự cố, thường là một sự kiện tiêu cực hoặc khó khăn. Câu này thường được sử dụng để chỉ việc cố gắng sửa chữa những thiệt hại hoặc tổn thất sau một sự kiện không may, nhằm lấy lại sự ổn định hoặc bình thường.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After the company faced bankruptcy, the new CEO had to pick up the pieces and rebuild the business from scratch. (Sau khi công ty đối mặt với tình trạng phá sản, giám đốc điều hành mới phải khôi phục lại tình hình và xây dựng lại doanh nghiệp từ đầu.)
  • When their relationship ended, she took some time to pick up the pieces and focus on herself. (Khi mối quan hệ của họ kết thúc, cô ấy đã dành một thời gian để khôi phục lại bản thân và tập trung vào chính mình.)

Xem thêm: Make No Bones About Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Pick up the pieces trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1 – Về tình cảm

A: How’s Anna doing after the breakup? (Anna dạo này sao rồi sau vụ chia tay?)
B: It’s been tough, but she’s trying to move on. (Cũng khó khăn đấy, nhưng cô ấy đang cố bước tiếp.)
A: Yeah, I know it wasn’t easy for her. (Ừ, mình biết chuyện đó không dễ với cô ấy.)
B: She’s starting to smile again. I think she’s beginning to pick up the pieces. (Cô ấy bắt đầu cười trở lại rồi. Mình nghĩ cô ấy đang hàn gắn lại mọi thứ.)
A: That’s really good to hear. (Nghe vậy thật mừng.)

  • Hội thoại 2 – Về công việc

A: I heard your company had some major layoffs. (Tôi nghe công ty cậu vừa cắt giảm nhân sự lớn?)
B: Yeah, over a hundred people lost their jobs. (Ừ, hơn trăm người bị mất việc.)
A: That’s awful. What now? (Kinh khủng thật. Giờ thì sao?)
B: We’re just trying to pick up the pieces and keep the team going. (Bọn tôi chỉ đang cố ổn định lại và duy trì tinh thần cả nhóm.)
A: I hope things get better soon. (Mong mọi thứ sẽ sớm tốt hơn.)

  • Hội thoại 3 – Về gia đình

A: After Dad passed away, things have changed so much at home. (Từ khi bố mất, mọi thứ ở nhà thay đổi nhiều lắm.)
B: I can imagine. It must be really hard for everyone. (Tớ hiểu. Chắc mọi người đều rất khó khăn.)
A: Mom is trying to stay strong for us. (Mẹ đang cố gắng mạnh mẽ vì chúng mình.)
B: She’s amazing. You’re all slowly starting to pick up the pieces. (Mẹ cậu thật tuyệt. Cả nhà cậu đang dần hồi phục lại đấy.)
A: Yeah… one day at a time. (Ừ… từ từ thôi.)

Từ đồng nghĩa với Pick up the pieces

Một số từ đồng nghĩa với pick up the pieces:

Pick up the pieces synonym
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
recoverHồi phục sau khó khăn, khủng hoảngIt took months for the company to recover after the fire. (Công ty phải mất nhiều tháng mới hồi phục sau vụ hỏa hoạn.)
rebuildXây dựng lại sau tổn thấtAfter the divorce, she had to rebuild her life from scratch. (Sau cuộc ly hôn, cô ấy phải xây dựng lại cuộc sống từ đầu.)
put things back togetherSửa chữa, khôi phục lại mọi thứ sau khi chúng bị phá vỡThey’re trying to put things back together after the financial loss. (Họ đang cố gắng khôi phục lại mọi thứ sau tổn thất tài chính.)
move forwardTiến về phía trước sau biến cốAfter the scandal, he decided to move forward with his career. (Sau vụ bê bối, anh ấy quyết định tiếp tục sự nghiệp.)
healLành lại, phục hồi (cảm xúc hoặc thể chất)It took time, but eventually her heart began to heal. (Mất một thời gian, nhưng cuối cùng trái tim cô ấy đã bắt đầu hồi phục.)

Xem thêm: Knock On Wood | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng

Pick up the pieces antonym

Từ trái nghĩa với pick up the pieces là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng nội dung sau:

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
fall apartTan vỡ, suy sụpAfter losing his job and his home, he completely fell apart. (Sau khi mất việc và nhà, anh ta hoàn toàn suy sụp.)
break downSụp đổ tinh thần hoặc bị hỏng hócShe broke down after hearing the bad news. (Cô ấy đã gục ngã sau khi nghe tin dữ.)
collapseĐổ vỡ, thất bại hoàn toànThe entire project collapsed after the funding was cut. (Toàn bộ dự án sụp đổ sau khi nguồn vốn bị cắt.)
give upTừ bỏ, buông xuôiMany people gave up hope during the long crisis. (Nhiều người đã từ bỏ hy vọng trong suốt cuộc khủng hoảng kéo dài.)
stay shatteredVẫn còn tan nát, không phục hồiHe stayed shattered for years after the tragedy. (Anh ấy vẫn tan nát suốt nhiều năm sau thảm kịch đó.)
Tự học PC

Bài tập với Pick up the pieces là gì?

Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cụm từ Pick up the pieces:

  1. After the accident, she had to rebuild her life from scratch.
    → __________________________________________________________
  2. The company tried to recover after the economic crisis.
    → __________________________________________________________
  3. He moved forward slowly after the failure of his first business.
    → __________________________________________________________
  4. After the scandal, the politician needed to fix his reputation.
    → __________________________________________________________
  5. Following the breakup, it took her months to get her life back together.
    → __________________________________________________________

Đáp án:

  1. After the accident, she had to pick up the pieces and rebuild her life.
  2. The company tried to pick up the pieces after the economic crisis.
  3. He tried to pick up the pieces after the failure of his first business.
  4. After the scandal, the politician needed to pick up the pieces of his reputation.
  5. Following the breakup, it took her months to pick up the pieces of her life.

Trên đây là phần giải đáp chi tiết Pick up the pieces là gì. Để nắm vững cụm từ này hơn, hãy luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài khác nữa nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ