Behind closed doors là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong báo chí, chính trị, phim ảnh và cả trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ behind closed doors là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đáp án kèm theo.
Behind closed doors là gì?
Behind closed doors là một idiom (thành ngữ) mang nghĩa diễn ra một cách bí mật, riêng tư, không cho công chúng biết, thường liên quan đến các cuộc họp, quyết định, hoặc hành động nhạy cảm. Thành ngữ này thường đi với động từ như discuss, happen, take place, decide,…
Ví dụ:
- The negotiations were held behind closed doors. (Cuộc đàm phán đã diễn ra trong bí mật.)
- They made the decision behind closed doors. (Họ đã đưa ra quyết định một cách kín đáo, không công khai.)
Behind closed doors trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các cuộc hội thoại minh họa cho cách sử dụng của behind closed doors, giúp các bạn hiểu rõ và thành thạo dùng thành ngữ này.

- Hội thoại 1
A: Why wasn’t the meeting open to everyone? (Tại sao cuộc họp lại không mở cho tất cả mọi người?)
B: It was held behind closed doors to discuss sensitive issues. (Nó được tổ chức kín để thảo luận các vấn đề nhạy cảm.)
A: I see. Still, they should share some information with us. (Tôi hiểu rồi. Nhưng họ vẫn nên chia sẻ một số thông tin với chúng ta.)
B: Maybe they will after final decisions are made. (Có thể họ sẽ làm vậy sau khi các quyết định cuối cùng được đưa ra.)
- Hội thoại 2
A: Did you hear about the deal between the two companies? (Bạn có nghe về thỏa thuận giữa hai công ty không?)
B: Yes, but everything happened behind closed doors. (Có, nhưng mọi thứ diễn ra sau cánh cửa đóng kín.)
A: That’s suspicious. I wonder what they’re hiding. (Thật đáng ngờ. Tôi tự hỏi họ đang che giấu điều gì.)
B: Maybe it’s just confidential business information. (Có thể chỉ là thông tin kinh doanh bí mật thôi.)
- Hội thoại 3
A: How did the board choose the new CEO? (Hội đồng quản trị đã chọn CEO mới như thế nào?)
B: The selection process was all done behind closed doors. (Quá trình tuyển chọn được thực hiện hoàn toàn kín đáo.)
A: That’s not very transparent. (Thế thì không minh bạch lắm.)
B: True, but sometimes privacy is necessary for such decisions. (Đúng vậy, nhưng đôi khi sự riêng tư là cần thiết cho những quyết định như vậy.)
Xem thêm: Look Out For Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với behind closed doors
Ngoài ra, Edmicro sẽ cung cấp bảng tổng hợp các từ/ cụm từ có ý nghĩa tương tự với behind closed doors để các bạn thay đổi linh hoạt.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In private | Diễn ra riêng tư, không công khai | They discussed the matter in private. (Họ thảo luận vấn đề một cách riêng tư.) |
Secretly | Một cách bí mật | The deal was made secretly. (Thỏa thuận đó được thực hiện trong bí mật.) |
In secret | Trong bí mật, không cho người ngoài biết | They met in secret to finalize the plan. (Họ gặp nhau bí mật để hoàn tất kế hoạch.) |
Behind the scenes | Sau hậu trường, ngoài tầm mắt công chúng | A lot of work happens behind the scenes. (Rất nhiều việc xảy ra sau hậu trường.) |
Away from the public eye | Tránh xa sự chú ý của công chúng | They settled the issue away from the public eye. (Họ giải quyết vấn đề một cách kín đáo.) |
Xem thêm: Get Down To Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “behind closed doors” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In public | Công khai | They discussed the issue in public so that everyone could hear their opinions. (Họ đã thảo luận vấn đề một cách công khai để mọi người có thể nghe ý kiến của họ.) |
Openly | Một cách công khai | She spoke openly about her mistakes during the meeting. (Cô ấy đã nói một cách công khai về những sai lầm của mình trong cuộc họp.) |
Out in the open | Ngoài trời / Công khai | All negotiations were conducted out in the open to ensure transparency. (Tất cả các cuộc đàm phán đều được tiến hành công khai để đảm bảo tính minh bạch.) |
Publicly | Công khai, trước công chúng | He publicly apologized for his behavior. (Anh ấy đã công khai xin lỗi vì hành vi của mình.) |
On display | Được trưng bày / Công khai cho mọi người thấy | Their affection was on display during the entire party. (Tình cảm của họ được thể hiện công khai suốt bữa tiệc.) |
Before an audience | Trước đám đông / công chúng | The debate took place before an audience of hundreds of people. (Cuộc tranh luận đã diễn ra trước hàng trăm khán giả.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “behind closed doors”.
- Cuộc họp đã diễn ra một cách bí mật.
- Những thỏa thuận quan trọng thường được bàn bạc riêng.
- Cuộc đàm phán giữa hai công ty diễn ra kín đáo.
- Mọi chuyện trông có vẻ ổn, nhưng điều gì xảy ra sau cánh cửa thì không ai biết.
- Cô ấy luôn giữ cảm xúc riêng tư, chỉ thể hiện khi không có ai.
- Đừng vội đánh giá, vì mọi thứ không phải lúc nào cũng như bên ngoài thể hiện.
Đáp án:

Behind closed doors là một cụm từ giàu hình ảnh và mang sắc thái tinh tế, đặc biệt hữu ích khi nói đến các tình huống bí mật. Nếu các bạn còn thắc mắc nào khác về thành ngữ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: