Break Into Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

Break into là gì? Đây là một phrasal verb đa nghĩa, có thể khiến bạn bất ngờ bởi sự phong phú trong cách sử dụng. Hãy cùng khám phá những sắc thái thú vị của cụm từ này.

Break into là gì?

Break into là một phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Khái niệm
Khái niệm

Đột nhập, xâm nhập trái phép: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường liên quan đến việc vào một tòa nhà, xe cộ, hoặc hệ thống máy tính bằng vũ lực hoặc trái phép, thường là với mục đích trộm cắp.

Ví dụ: 

  • Someone broke into my house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi đêm qua.)
  • The hackers tried to break into the company’s network. (Các hacker đã cố gắng xâm nhập vào mạng của công ty.)

Bắt đầu một hành động hoặc cảm xúc đột ngột: Diễn tả việc đột ngột bắt đầu cười, hát, chạy, đổ mồ hôi, v.v.

Ví dụ: 

  • She broke into tears when she heard the news. (Cô ấy đã bật khóc khi nghe tin tức.)
  • He broke into a run to catch the bus. (Anh ấy đã bắt đầu chạy để bắt kịp xe buýt.)
  • The audience broke into applause. (Khán giả đã vỗ tay vang dội.)

Thâm nhập, gia nhập một lĩnh vực/ngành nghề mới: Đạt được thành công hoặc bắt đầu tham gia vào một ngành công nghiệp, thị trường, hoặc lĩnh vực nào đó, thường là một lĩnh vực khó khăn.

Ví dụ: 

  • It’s difficult to break into the entertainment industry. (Rất khó để thâm nhập vào ngành công nghiệp giải trí.)
  • The company is trying to break into the Asian market. (Công ty đang cố gắng thâm nhập vào thị trường châu Á.)

Bắt đầu sử dụng (tiền tiết kiệm, nguồn dự trữ): Mở ra và bắt đầu sử dụng một cái gì đó đã được dành dụm hoặc dự trữ cho trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ: 

  • We had to break into our savings to pay for the repairs. (Chúng tôi phải bắt đầu sử dụng tiền tiết kiệm để trả tiền sửa chữa.)
  • We had to break into our savings to cover the unexpected expenses. (Chúng tôi đã phải bắt đầu sử dụng tiền tiết kiệm để trang trải những chi phí bất ngờ.)

Xem thêm: Make It Easy Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Break into trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 4 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Hội thoại 1: Đột nhập, xâm nhập trái phép

Anna: Did you hear what happened at the Johnsons’ house last night? (Bạn có nghe chuyện gì xảy ra ở nhà Johnson tối qua không?)
Ben: No, what happened? (Không, chuyện gì vậy?)
Anna: Someone tried to break into their garage! (Ai đó đã cố đột nhập vào gara nhà họ!)
Ben: That’s terrible. Were they caught? (Thật khủng khiếp. Họ có bị bắt không?)
Anna: Not yet, but the police are investigating. (Chưa, nhưng cảnh sát đang điều tra.)

  • Hội thoại 2: Bắt đầu một hành động hoặc cảm xúc đột ngột

Tom: Why is everyone laughing? (Tại sao mọi người lại cười thế?)
Lily: Oh, Jane just broke into song out of nowhere! (À, Jane đột nhiên hát giữa chừng!)
Tom: During the meeting? (Trong cuộc họp á?)
Lily: Yep! It was so random but kind of funny. (Ừ đó! Thật bất ngờ nhưng cũng vui phết.)

  • Hội thoại 3: Thâm nhập, gia nhập một lĩnh vực/ngành nghề mới

Kevin: I’m thinking of breaking into the tech industry. (Mình đang nghĩ đến chuyện thâm nhập vào ngành công nghệ.)
Emily: That’s a great idea. It’s full of opportunities. (Ý hay đấy. Ngành này có nhiều cơ hội lắm.)
Kevin: Yeah, I’ve already started learning coding. (Ừ, mình đã bắt đầu học lập trình rồi.)
Emily: Good for you! Let me know if you need any resources. (Tuyệt vời! Nếu cần tài liệu gì thì bảo mình nhé.)

  • Hội thoại 4: Bắt đầu sử dụng (tiền tiết kiệm, nguồn dự trữ)

Sara: I didn’t want to, but I had to break into my savings. (Mình không muốn, nhưng phải đụng vào tiền tiết kiệm.)
Mark: Oh no, what happened? (Ồ không, chuyện gì vậy?)
Sara: My car broke down, and the repair cost a fortune. (Xe mình hỏng và tiền sửa thì quá đắt.)
Mark: That’s rough. Hopefully you can build it back up soon. (Xui thật. Mong là bạn sớm tiết kiệm lại được.)

Break into synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa đi với Break into:

Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Burst intoBùng nổ/Bắt đầu đột ngộtShe burst into laughter. (Cô ấy bật cười phá lên.)
Force entry intoCưỡng chế đột nhậpThieves forced entry into the house. (Bọn trộm đột nhập vào nhà.)
Intrude onXâm phạmHe intruded on my privacy. (Anh ta xâm phạm sự riêng tư của tôi.)
Trespass onXâm nhập trái phépThey trespassed on private property. (Họ xâm nhập trái phép vào tài sản riêng.)
InfiltrateThâm nhậpSpies infiltrated the organization. (Điệp viên thâm nhập tổ chức.)
InvadeXâm lược/Xâm nhậpThe army invaded at dawn. (Quân đội xâm nhập lúc bình minh.)

Xem thêm: Take A Stand | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với break into:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Withdraw fromRút khỏi, rút lui khỏiShe decided to withdraw from the music industry after ten years of success. (Cô ấy quyết định rút khỏi ngành công nghiệp âm nhạc sau mười năm thành công.)
Stay out of Không tham gia vào, tránh xaI try to stay out of politics as much as I can. (Tôi cố gắng không dính dáng đến chính trị nhiều nhất có thể.)
Exit Thoát ra, ra khỏiThe company exited the smartphone market due to heavy competition. (Công ty đã rút khỏi thị trường điện thoại thông minh do cạnh tranh gay gắt.)
Leave aloneĐể yên, không can thiệpSometimes it’s better to leave things alone than to break into them. (Đôi khi tốt hơn là nên để mọi việc yên hơn là xen vào.)
Hold backKiềm chế, không tham giaHe wanted to speak up but chose to hold back. (Anh ấy muốn lên tiếng nhưng đã chọn kiềm chế lại.)
Step away fromTránh xa, bước ra khỏiAfter years of acting, she stepped away from the spotlight. (Sau nhiều năm diễn xuất, cô ấy đã rời xa ánh đèn sân khấu.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Break into là gì?

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Break into:

  1. Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà tối qua.
  2. Họ cố gắng đột nhập vào hệ thống an ninh.
  3. Tôi nghe thấy tiếng ai đó cố gắng đột nhập vào xe.
  4. Cô ấy đã đột nhập vào cuộc trò chuyện của chúng tôi.
  5. Họ đã đột nhập vào ngôi nhà mà không ai biết.
  6. Anh ấy muốn đột nhập vào ngành công nghiệp âm nhạc.
  7. Tôi không biết làm thế nào để đột nhập vào thị trường mới.
  8. Cảnh sát đã bắt được kẻ đột nhập vào cửa hàng.
  9. Họ đã đột nhập vào buổi hòa nhạc mà không có vé.
  10. Cô ấy đã đột nhập vào thế giới thời trang với những mẫu thiết kế độc đáo.

Đáp án:

  1. The burglar broke into the house last night.
  2. They tried to break into the security system.
  3. I heard someone trying to break into the car.
  4. She broke into our conversation.
  5. They broke into the house without anyone knowing.
  6. He wants to break into the music industry.
  7. I don’t know how to break into the new market.
  8. The police caught the intruder breaking into the store.
  9. They broke into the concert without a ticket.
  10. She broke into the fashion world with her unique designs.

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi break into là gì. Việc nắm vững các sắc thái đa dạng của break into sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ