Run Off | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Run off là một phrasal verb đầy biến hóa trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa đa dạng từ việc vội vã rời đi, chảy tràn ra ngoài, đến việc in ấn tài liệu hay hoàn thành nhanh một công việc. Hãy cùng Edmicro khám phá những cách sử dụng phong phú của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Run off nghĩa là gì?

Run off là một phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Run off là gì?
Run off là gì?
NghĩaGiải thíchVí dụ
Chạy trốn, bỏ đi, tẩu thoátRời khỏi một nơi hoặc một người một cách đột ngột và bí mật, thường để tránh điều gì đó hoặc ai đó.– The thief ran off when he heard the police siren. (Tên trộm đã chạy trốn khi nghe tiếng còi cảnh sát.)
– She ran off with her boyfriend to get married. (Cô ấy đã bỏ đi cùng bạn trai để kết hôn.)
Chảy ra, rò rỉ, tràn raÁm chỉ chất lỏng chảy ra khỏi một vật chứa hoặc bề mặt.– The water ran off the roof during the heavy rain. (Nước đã chảy xuống từ mái nhà trong trận mưa lớn.)
– Make sure no oil runs off into the drain. (Đảm bảo không có dầu nào chảy ra cống.)
In ấn, sao chép (thường là nhanh chóng và số lượng lớn)Dùng để nói về việc tạo ra các bản sao của tài liệu.– Can you run off 100 copies of this report? (Bạn có thể in 100 bản báo cáo này không?)
– I need to run off a few copies of the report for the meeting (Tôi cần in ra một vài bản sao của báo cáo cho cuộc họp).
Hoàn thành nhanh chóng (một việc gì đó)Làm xong một nhiệm vụ một cách nhanh gọn.– He ran off a quick email before leaving. (Anh ấy đã viết nhanh một email trước khi rời đi.)
– She managed to run off the project in just a few hours (Cô ấy đã hoàn thành dự án chỉ trong vài giờ).

Xem thêm: Take The Opportunity: Khám Phá Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Run off trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Hội thoại 1: Chạy trốn, bỏ đi, tẩu thoát

Emma: Have you seen Jenny? She was really upset after the argument. (Cậu có thấy Jenny không? Cô ấy buồn lắm sau cuộc cãi nhau.)
Leo: Yeah, I think she just ran off without saying a word. (Có, tớ nghĩ cô ấy vừa bỏ đi mất mà không nói lời nào.)
Emma: Oh no, should we go after her? (Trời ơi, chúng ta có nên đi tìm cô ấy không?)
Leo: Let’s give her a few minutes first, then check the park. (Chờ vài phút rồi mình ra công viên xem sao.)
Emma: Okay, I hope she’s alright. (Ừ, mong là cô ấy ổn.)

  • Hội thoại 2: Chảy ra, rò rỉ, tràn ra

Tom: Did you hear about the basement flooding last night? (Cậu có nghe chuyện tầng hầm bị ngập tối qua không?)
Lily: Yeah, the rain was crazy. A lot of water ran off the roof and straight into the garage. (Có chứ, mưa to quá mà. Nước chảy tràn từ mái nhà xuống thẳng nhà để xe.)
Tom: That sounds awful. Any damage? (Nghe tệ thật đấy. Có hư hại gì không?)
Lily: Some furniture got soaked, but nothing major, luckily. (Một vài món đồ bị ướt sũng, nhưng may là không gì nghiêm trọng.)
Tom: Time to fix the drainage system, huh? (Thế thì đến lúc sửa hệ thống thoát nước rồi ha.)

  • Hội thoại 3: In ấn, sao chép

Jake: I forgot to run off the handouts for the workshop. (Tớ quên in ra tài liệu cho buổi hội thảo rồi.)
Nina: Don’t worry, I can help you print them now. (Đừng lo, tớ giúp cậu in ngay.)
Jake: Thanks! I need twenty copies. (Cảm ơn nhé! Tớ cần hai mươi bản.)
Nina: Got it. They’ll be ready in five minutes. (Biết rồi. Năm phút nữa có liền.)
Jake: You’re a lifesaver! (Cậu cứu tớ rồi đó!)

  • Hội thoại 4: Hoàn thành nhanh chóng

Anna: Have you finished your essay for English class? (Cậu làm xong bài luận môn tiếng Anh chưa?)
Mark: Yeah, I ran it off this morning before breakfast. (Rồi, tớ làm vèo cái xong hồi sáng trước bữa sáng luôn.)
Anna: Wow, that was quick! Was it any good? (Ồ, nhanh vậy! Làm có ổn không?)
Mark: I think so. It just flowed easily today. (Tớ nghĩ là ổn. Hôm nay viết khá trôi chảy.)
Anna: Lucky you! I’m still on the introduction. (Cậu may thật! Tớ còn đang vật vã phần mở bài đây.)

Run off đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Run off:

Run off synonym - Từ/cụm từ đồng nghĩa
Run off synonym – Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
FleeChạy trốn (thường vì sợ hãi hoặc phạm tội)The thief fled when he heard the police. (Tên trộm bỏ chạy khi nghe tiếng cảnh sát.)
EscapeTrốn thoát (khỏi nơi giam giữ hoặc tình huống nguy hiểm)Three prisoners escaped last night. (Ba tù nhân trốn thoát đêm qua.)
BoltBỏ chạy đột ngột (thường do hoảng sợ)The horse bolted when it saw the snake. (Con ngựa phóng đi khi thấy con rắn.)
AbscondBí mật bỏ trốn (thường sau khi phạm tội)The accountant absconded with the company’s money. (Kế toán cuỗm tiền bỏ trốn.)
Take flightBay/chạy đi (theo nghĩa bóng hoặc đen)The birds took flight at the loud noise. (Đàn chim bay đi khi nghe tiếng ồn lớn.)
DecampRời đi đột ngột (thường bí mật)The protesters decamped before the police arrived. (Những người biểu tình rút lui trước khi cảnh sát tới.)
ScramChuồn đi (từ lóng, thân mật)You kids scram from my yard! (Lũ trẻ cút khỏi sân nhà tao!)

Xem thêm: Fight Đi Với Giới Từ Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Từ/cụm từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với run off:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stay in placeỞ lại chỗThe dog didn’t run off this time. It stayed in place like I trained it. (Lần này con chó không chạy đi đâu cả. Nó ở lại chỗ như tôi đã huấn luyện.)
Leak in / Soak inNgấm vào / Thấm vàoInstead of letting the rain run off, we designed the garden so water soaks in gradually. (Thay vì để nước mưa chảy tràn ra, chúng tôi thiết kế khu vườn để nước ngấm vào dần.)
Hold backGiữ lạiThe dam was built to hold back the water, not let it run off downstream. (Con đập được xây để giữ lại nước, không để nước chảy xuống hạ nguồn.)
Stick aroundỞ lại, không bỏ điEveryone else ran off when it started raining, but she stuck around to help clean up. (Mọi người khác thì chạy hết khi trời bắt đầu mưa, nhưng cô ấy thì ở lại để giúp dọn dẹp.)
Accumulate Tích tụ, gom lạiSnow didn’t run off the roof this time; it accumulated overnight. (Tuyết lần này không trôi đi khỏi mái nhà; nó tích tụ lại suốt đêm.)
Take your timeLàm từ từ, không vộiDon’t run off the report. Take your time and make sure it’s accurate. (Đừng làm vội bản báo cáo. Hãy làm từ từ và đảm bảo nó chính xác.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Run off:

  1. Nước đã chảy ra khỏi bồn rửa.
  2. Anh ấy đã chạy đi mà không nói một lời.
  3. Cô ấy đã để lại bản sao tài liệu và chạy đi.
  4. Họ đã chạy trốn khỏi hiện trường vụ án.
  5. Tôi không thể để ý mọi thứ khi mọi người cứ chạy đi.
  6. Mất điện khiến máy tính của tôi chạy mất dữ liệu.
  7. Con chó đã chạy đi khi cửa mở.
  8. Cô ấy đã chạy ra ngoài ngay khi trời bắt đầu mưa.
  9. Họ đã chạy khỏi bữa tiệc sớm hơn dự kiến.
  10. Tôi đã thấy nước chạy ra từ chiếc xe hỏng.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, run off là một phrasal verb có nhiều nghĩa, từ việc tẩu thoát nhanh chóng, chảy tràn chất lỏng, cho đến việc in ấn hay hoàn thành công việc. Việc nắm vững các sắc thái khác nhau của run off sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ