Head In The Clouds | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Head in the clouds  là một thành ngữ hình ảnh đầy thú vị, dùng để mô tả một người mơ mộng, thường xuyên lơ đễnh hoặc không thực tế, với tâm trí lơ lửng đâu đó trên chín tầng mây. Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ này để diễn tả trạng thái tâm trí bay bổng, thiếu tập trung nhé!

Head in the clouds là gì?

Head in the clouds là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, có nghĩa là mơ mộng, không thực tế, hoặc hay quên vì đang suy nghĩ vẩn vơ. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả một người có tâm trí đang ở nơi khác, không tập trung vào thực tại hoặc những điều cần thiết.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • He’s always got his head in the clouds, dreaming about becoming a rock star. (Anh ấy lúc nào cũng mơ mộng, mơ về việc trở thành một ngôi sao nhạc rock.)
  • You need to get your head out of the clouds and focus on your studies. (Bạn cần tỉnh táo lại và tập trung vào việc học.)
  • She’s a brilliant artist, but sometimes her head is in the clouds and she forgets important appointments. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, nhưng đôi khi cô ấy mơ màng và quên mất những cuộc hẹn quan trọng.)

Những nguồn gốc của cụm từ Head in the clouds 

Cách sử dụng sớm nhất của cụm từ này có từ giữa thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, con người chưa có máy bay, vì vậy ngành hàng không không phải là khái niệm truyền cảm hứng cho thành ngữ này.

Những đám mây được coi là nằm ngoài tầm với hoặc không thể với tới đối với con người. Trong bối cảnh này, khi một người nói về những điều không thể hoặc ngớ ngẩn, mọi người thường nói rằng đầu óc của anh ta đang ở trên mây. Và khi một người đánh giá sai tình huống, mọi người thường bảo anh ta xem xét thực tế mặt đất một cách nghiêm túc và trở về từ những đám mây.

Xem thêm: Run Off | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Head in the clouds trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách dùng của cụm từ trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn hội thoại 1 – Trong lớp học

Anna: Did you hear what the teacher said about the homework? (Bạn có nghe cô nói gì về bài tập không?)
Ben: No, I totally missed it. (Không, mình bỏ lỡ rồi.)
Anna: Again? You always have your head in the clouds during class! (Lại nữa à? Cậu lúc nào cũng mơ màng trong giờ học!)
Ben: I guess I was daydreaming again. (Chắc là mình lại mơ mộng rồi.)
Anna: You need to focus more, or you’ll fall behind. (Cậu cần tập trung hơn, không thì sẽ tụt lại đó.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Tại nơi làm việc

Manager: Tom, did you review the client’s email before the meeting? (Tom, cậu đã xem email của khách hàng trước cuộc họp chưa?)
Tom: Oh no, I forgot! (Ồ không, tôi quên mất!)
Manager: You can’t keep having your head in the clouds. This is serious business. (Cậu không thể cứ lơ đễnh mãi như vậy được. Đây là công việc nghiêm túc.)
Tom: I know. I’ll fix it right away. (Tôi biết rồi. Tôi sẽ xử lý ngay.)
Manager: Good. We need you focused. (Tốt. Chúng tôi cần cậu tập trung.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Bạn bè nói chuyện

Lily: Look at Jane. She’s just staring at the clouds again. (Nhìn Jane kìa. Cô ấy lại đang ngắm mây trời.)
Mark: Classic Jane. Always got her head in the clouds. (Đúng kiểu Jane rồi. Lúc nào cũng mơ mộng.)
Lily: I wonder what she’s thinking about. (Không biết cô ấy đang nghĩ gì nữa.)
Mark: Probably some fantasy story or a dream vacation. (Có lẽ là một câu chuyện tưởng tượng hoặc kỳ nghỉ mơ ước nào đó.)
Lily: I wish I could be that carefree sometimes. (Thỉnh thoảng mình cũng ước được vô tư như thế.)

Head in the clouds đồng nghĩa

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Head in the clouds:

Head in the clouds synonym
Head in the clouds synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
DaydreamingMơ mộng viển vôngShe’s always daydreaming instead of working. (Cô ấy luôn mơ mộng thay vì làm việc.)
AirheadedĐầu óc trống rỗngHe’s too airheaded to remember simple things. (Anh ta đầu óc trống rỗng đến mức không nhớ những điều đơn giản.)
SpaceyLơ đễnhYour spacey attitude is affecting your grades. (Thái độ lơ đễnh của bạn đang ảnh hưởng đến điểm số.)
In a world of one’s ownSống trong thế giới riêngShe’s always in a world of her own during meetings. (Cô ấy luôn sống trong thế giới riêng trong các cuộc họp.)
Starry-eyedMơ mộng hão huyềnThese starry-eyed idealists don’t understand reality. (Những kẻ mơ mộng hão huyền này không hiểu thực tế.)
Wool-gatheringĐể tâm trí đi lang thangStop wool-gathering and focus! (Đừng để tâm trí đi lang thang nữa, hãy tập trung!)
Not with itKhông tỉnh táoHe’s not with it today – must be tired. (Hôm nay anh ấy không được tỉnh táo – chắc là mệt.)
In the cloudsTrên mâyHer in the clouds attitude worries her parents. (Thái độ trên mây của cô bé khiến bố mẹ lo lắng.)
MoonstruckNgẩn ngơHe walks around moonstruck all day. (Anh ta đi lại ngẩn ngơ cả ngày.)

Xem thêm: Take The Lead | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Cùng Edmicro học thêm các từ trái nghĩa với head in the clouds nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Down to earthThực tế, khiêm tốnSarah is very down to earth. She always considers the practical side of things. (Sarah rất thực tế. Cô ấy luôn cân nhắc mặt thiết thực của mọi việc.)
Grounded Giữ vững lập trường, tỉnh táoDespite his fame, Jack remains grounded and values his family above all. (Dù nổi tiếng, Jack vẫn giữ vững lập trường và coi trọng gia đình hơn hết.)
Practical Thực tế, thiết thựcMary is a practical person who prefers action over daydreaming. (Mary là người thực tế, thích hành động hơn là mơ mộng.)
Realistic Có óc thực tếWe need to be realistic about our budget before planning the trip. (Chúng ta cần thực tế với ngân sách trước khi lên kế hoạch du lịch.)
Clear-headedSuy nghĩ tỉnh táo, sáng suốtEven in stressful situations, Linda stays clear-headed and makes wise decisions. (Ngay cả trong tình huống căng thẳng, Linda vẫn suy nghĩ tỉnh táo và đưa ra quyết định sáng suốt.)
Level-headedBình tĩnh, điềm đạmHe’s so level-headed that everyone turns to him when things get chaotic. (Anh ấy rất điềm đạm nên mọi người đều tìm đến anh khi mọi việc rối ren.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Head in the clouds:

  1. Anh ấy luôn có đầu óc trên mây và không chú ý đến chi tiết.
  2. Cô ấy thường mơ mộng và có đầu óc trên mây trong lớp học.
  3. Nếu bạn cứ để đầu óc trên mây, bạn sẽ không đạt được mục tiêu.
  4. Họ nói rằng tôi có đầu óc trên mây khi tôi chia sẻ ý tưởng của mình.
  5. Cô ấy cần phải thực tế hơn và không để đầu óc trên mây.
  6. Đừng để đầu óc trên mây; hãy tập trung vào công việc của bạn.
  7. Anh ta có đầu óc trên mây và thường bỏ lỡ các cơ hội.
  8. Tôi thích mơ mộng, nhưng đôi khi tôi cũng cần phải rời khỏi đầu óc trên mây.
  9. Họ bảo tôi không nên có đầu óc trên mây khi lập kế hoạch tài chính.
  10. Cô ấy có đầu óc trên mây, nhưng đó cũng là lý do khiến cô ấy sáng tạo.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Head in the clouds là một thành ngữ sinh động dùng để mô tả một người mơ mộng, lơ đễnh hoặc không tập trung vào thực tế. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ