Make it easy là gì? Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ đồng nghĩa phổ biến với make it easy để giúp bạn vận dụng thành thạo trong cả văn nói lẫn văn viết nhé!
Make it easy là gì?
Make it easy có nghĩa là làm cho nó dễ dàng, giúp cho nó trở nên dễ dàng, hoặc tạo điều kiện thuận lợi. Cụm từ này thường được dùng khi muốn đơn giản hóa một quá trình, nhiệm vụ, hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:
- Can you make it easy for me to understand? (Bạn có thể giải thích dễ hiểu hơn được không?)
- We should make it easy for customers to pay online. (Chúng ta nên tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng thanh toán trực tuyến.)
- Just make it easy on yourself and ask for help. (Đừng làm khó bản thân và hỏi xin sự giúp đỡ.)
Xem thêm: Set Off | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Make it easy trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn 1 – Trong lớp học
Anna: I’m really nervous about the presentation tomorrow. (Tớ rất lo lắng về bài thuyết trình ngày mai.)
Tom: Don’t worry. Just organize your points and speak clearly. (Đừng lo. Cứ sắp xếp các ý rồi nói rõ ràng thôi.)
Anna: I’ll try, but I always get so anxious. (Tớ sẽ cố, nhưng lúc nào cũng thấy lo lắng cả.)
Tom: Practice in front of me first. It’ll make it easy for you when you face the class. (Tập nói trước mặt tớ đi. Như thế sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn khi cậu thuyết trình trước lớp.)
- Đoạn 2 – Trong quán cà phê
Lily: Can you recommend something not too strong? (Bạn có thể gợi ý món gì không quá đậm không?)
Barista: Sure! This latte has a mild flavor. (Dĩ nhiên! Latte này có vị dịu nhẹ.)
Lily: Sounds perfect. (Nghe hay đấy.)
Barista: I’ll add a bit of vanilla to make it easy on your taste buds. (Mình sẽ thêm một chút vanilla để làm dịu vị hơn cho bạn nhé.)
- Đoạn 3 – Ở nơi làm việc
Manager: Can you train the new intern on how to use the system? (Cậu có thể hướng dẫn thực tập sinh mới cách dùng hệ thống không?)
Employee: Of course. I’ll create a simple guide to make it easy. (Tất nhiên. Em sẽ làm một hướng dẫn đơn giản để giúp mọi thứ dễ hiểu hơn.)
Manager: Great idea. He’s completely new to this. (Ý hay đấy. Cậu ấy hoàn toàn mới với hệ thống này.)
Employee: No problem. I’ll walk him through everything step by step. (Không sao đâu. Em sẽ hướng dẫn từng bước một.)
Make it easy đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa đi với Make:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Simplify | Đơn giản hóa | We need to simplify the instructions. (Chúng ta cần đơn giản hóa hướng dẫn.) |
Ease | Làm dịu đi, làm cho dễ hơn | This new app eases the booking process. (Ứng dụng mới này giúp quy trình đặt chỗ dễ hơn.) |
Facilitate (formal) | Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi | The platform facilitates online learning. (Nền tảng này hỗ trợ việc học trực tuyến.) |
Streamline | Tinh giản, làm cho hiệu quả và dễ thực hiện hơn | We should streamline our workflow. (Chúng ta nên tinh giản quy trình làm việc.) |
Smooth the way | Làm cho mọi việc diễn ra suôn sẻ hơn | His advice really smoothed the way for our project. (Lời khuyên của anh ấy thực sự giúp dự án diễn ra suôn sẻ.) |
Break down (nghĩa bóng) | Phân tích, chia nhỏ để dễ hiểu | Let’s break down the task into smaller steps. (Hãy chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ hơn.) |
Lighten | Làm nhẹ đi, làm cho dễ chịu hơn | These tools lighten your workload. (Những công cụ này giúp giảm tải công việc của bạn.) |
Take the pressure off | Giảm áp lực | A checklist can take the pressure off during a busy day. (Danh sách công việc có thể giúp giảm áp lực vào ngày bận rộn.) |
Xem thêm: Hot Under The Collar | Khám Phá Ý Nghĩa Thành Ngữ Cùng Edmicro
Make it easy trái nghĩa
Dưới đây là một số từ/cụm từ trái nghĩa với Make it easy mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make it hard | Làm cho khó khăn | The new manager made it hard for the team to relax at work. (Quản lý mới làm cho nhóm khó thoải mái trong công việc.) |
Complicate | Làm phức tạp | Please don’t complicate things more than they already are. (Làm ơn đừng làm mọi thứ phức tạp hơn nữa.) |
Make it challenging | Làm cho thử thách | The teacher made it challenging by adding a time limit. (Giáo viên đã làm cho bài tập trở nên thử thách hơn bằng cách giới hạn thời gian.) |
Overcomplicate | Làm quá phức tạp | He tends to overcomplicate simple problems. (Anh ấy thường làm phức tạp hóa những vấn đề đơn giản.) |
Hinder | Cản trở, gây khó khăn | Poor internet connection hindered our online meeting. (Kết nối Internet kém cản trở cuộc họp trực tuyến của chúng tôi.) |
Make it confusing | Làm cho rối rắm | Too many instructions made it confusing for the users. (Có quá nhiều hướng dẫn khiến người dùng bối rối.) |
Bài tập ứng dụng make it easy là gì?
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cụm từ “make it easy”.
- He explained the topic in a simple way so we could understand it quickly.
→ ______________________________________________________ - The tool helps beginners learn how to code.
→ ______________________________________________________ - She gave me a checklist so I wouldn’t forget anything.
→ ______________________________________________________
Bài tập 2: Đọc câu sau và xác định là Đúng (True) hay Sai (False).
- “Make it easy” có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hơn.
- Câu: “She made it easy to remember the rules by giving examples.” là một cách dùng đúng của cụm từ.
- “Make it easy” được dùng để chỉ làm cho tình huống trở nên phức tạp hơn.
- Trong câu: “Let me make it easy for you to understand,” người nói đang cố gắng đơn giản hóa vấn đề.
Đáp án:
Bài tập 1:
- He made it easy for us to understand the topic.
- The tool makes it easy for beginners to learn how to code.
- She made it easy for me by giving me a checklist.
Bài tập 2:
1. Đúng | 2. Đúng | 3. Sai | 4. Đúng |
Bài viết này của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về câu trả lời cho câu hỏi Make it easy là gì. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: