Birds of a feather flock together là một câu tục ngữ tiếng Anh quen thuộc, mang ý nghĩa: những người có tính cách, sở thích hoặc giá trị giống nhau thường sẽ kết thân và đi cùng nhau. Hãy cùng Edmicro khám phá trong bài viết dưới đây.
Birds of a feather flock together là gì?
Birds of a feather flock together là một câu tục ngữ tiếng Anh có nghĩa là những người có cùng sở thích, tính cách, hoặc quan điểm thì thường tụ tập lại với nhau.

Ví dụ:
- Don’t be surprised that John and Mary are always together; birds of a feather flock together. (Đừng ngạc nhiên khi John và Mary luôn ở bên nhau; ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.)
- John and Mike both love playing video games and rarely go out. Well, birds of a feather flock together! (John và Mike đều thích chơi điện tử và hiếm khi ra ngoài. Ôi, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã!)
Xem thêm: Take The Lead | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Birds of a feather flock together trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng idiom trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Về sở thích giống nhau
A: I saw Emma and Lisa at the art museum again. (Tớ lại thấy Emma và Lisa ở bảo tàng nghệ thuật đấy.)
B: No surprise! They’re both into painting and sculpture. (Không bất ngờ đâu! Cả hai đều mê hội họa và điêu khắc mà.)
A: Yeah, they even take art classes together. (Ừ, họ còn học lớp vẽ cùng nhau nữa cơ.)
B: Well, birds of a feather flock together! (Ờ thì, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà!)
- Đoạn hội thoại 2 – Về nhóm bạn trong trường
A: Have you noticed how all the math nerds hang out together? (Cậu có để ý là mấy bạn giỏi Toán cứ tụ tập với nhau không?)
B: Yeah, they even sit together in the cafeteria. (Có chứ, họ còn ngồi cùng nhau trong căng tin nữa kìa.)
A: It’s like they have their own little club. (Cứ như có hội riêng vậy.)
B: Birds of a feather flock together, I guess. (Chắc là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã thôi.)
- Đoạn hội thoại 3 – Về bạn xấu ảnh hưởng nhau
A: Jack’s been skipping class a lot lately. (Dạo này Jack hay trốn học lắm.)
B: Yeah, ever since he started hanging out with Tom and Kevin. (Ừ, từ khi chơi với Tom và Kevin ấy.)
A: I’m worried he’s going down the wrong path. (Tớ lo cậu ấy đang đi sai đường.)
B: Me too. Birds of a feather flock together, after all. (Tớ cũng vậy. Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.)
Birds of a feather flock together đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Birds of a feather flock together:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Like attracts like | Người giống nhau thường thu hút nhau | Creative people often collaborate – like attracts like! (Người sáng tạo thường làm việc cùng nhau – đồng thanh tương ứng!) |
Great minds think alike | Những bộ óc lớn nghĩ giống nhau | We both brought pizza to the party – great minds think alike! (Cả hai đều mang pizza đến tiệc – bậc trí giả ý hợp tâm đầu!) |
Two peas in a pod | Giống nhau như hai giọt nước | They finish each other’s sentences – they’re two peas in a pod! (Họ nói hộ ý nhau – giống như đúc!) |
Kindred spirits | Tâm hồn đồng điệu | We love the same books and music – we’re kindred spirits. (Chúng tôi yêu cùng sách và nhạc – đúng là tri kỷ.) |
Cut from the same cloth | Cùng một khuôn đúc | Both brothers are stubborn – they’re cut from the same cloth. (Hai anh em đều bướng bỉnh – một cha một mẹ sinh ra!) |
Water seeks its own level | Nước chảy chỗ trũng | Ambitious people surround themselves with others like them – water seeks its own level. (Người tham vọng thường kết giao với người cùng chí hướng – nước chảy về chỗ trũng.) |
Xem thêm: Break Into Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro khám phá các cụm từ trái nghĩa với birds of a feather flock together idiom nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Opposites attract | Trái dấu hút nhau | He’s so quiet and she’s extremely outgoing, but they’re perfect together. Opposites attract! (Anh ấy thì trầm tính còn cô ấy thì cực kỳ hướng ngoại, nhưng họ lại rất hợp nhau. Trái dấu hút nhau mà!) |
Chalk and cheese | Khác nhau một trời một vực | John and his roommate are like chalk and cheese, yet they’ve been best friends for years. (John và bạn cùng phòng khác nhau một trời một vực, vậy mà họ đã là bạn thân nhiều năm rồi.) |
An unlikely pair | Một cặp không ai ngờ tới | They’re such an unlikely pair – she loves hiking, and he prefers video games – but somehow it works. (Họ là một cặp không ai ngờ tới – cô ấy thích leo núi, còn anh ấy thì mê trò chơi điện tử – nhưng bằng cách nào đó vẫn hợp nhau.) |
From different walks of life | Đến từ những tầng lớp, hoàn cảnh khác nhau | Despite coming from different walks of life, they found common ground and became close friends. (Dù đến từ những tầng lớp xã hội khác nhau, họ vẫn tìm được tiếng nói chung và trở thành bạn thân.) |
A strange match | Một cặp kỳ lạ | Everyone thinks we’re a strange match, but we understand each other better than anyone else does. (Ai cũng nghĩ chúng tôi là một cặp kỳ lạ, nhưng chúng tôi hiểu nhau hơn bất cứ ai.) |
Have nothing in common | Không có điểm chung | They have nothing in common, yet they seem to enjoy each other’s company. (Họ chẳng có điểm chung nào, vậy mà lại rất thích ở cạnh nhau.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Birds of a feather flock together:
- Những người yêu thích sách thường kết bạn với nhau; đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Trong lớp học, những học sinh có cùng sở thích thường chơi với nhau; thật đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Những nghệ sĩ thường tìm thấy bạn bè trong cùng lĩnh vực sáng tạo; quả thật, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Cô ấy luôn tìm thấy những người bạn có cùng đam mê thể thao; đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Các nhà khoa học thường hợp tác với những người có quan điểm tương tự; đó là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Trong nhóm nhạc, các thành viên thường có cùng sở thích âm nhạc; thật đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Những người yêu thiên nhiên thường gặp nhau trong các hoạt động ngoài trời; đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Các doanh nhân thường kết nối với nhau qua những hội thảo; quả thật, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Những người có tư tưởng tương tự thường tham gia các cuộc thảo luận; đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Trong cộng đồng nghệ thuật, những người sáng tạo thường tìm thấy nhau; đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
Đáp án:

Bài viết này của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa và bài tập ứng dụng với Birds of a feather flock together. Hy vọng Edmicro đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.
Xem thêm: