Take a stand là một cụm từ mạnh mẽ, dùng để diễn tả hành động thể hiện lập trường rõ ràng và kiên quyết trước một vấn đề, dù đó là sự ủng hộ hay phản đối. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng của cụm từ này nhé!
Take a stand là gì?
Take a stand là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra quan điểm rõ ràng và kiên quyết, thể hiện lập trường mạnh mẽ, hoặc ủng hộ/phản đối một điều gì đó một cách công khai.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, đạo đức, hoặc khi cần thể hiện sự dứt khoát về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:
- It’s time for us to take a stand against injustice. (Đã đến lúc chúng ta phải thể hiện lập trường chống lại sự bất công.)
- The company took a stand on environmental protection. (Công ty đã đưa ra quan điểm rõ ràng về bảo vệ môi trường.)
- She was admired for her courage to take a stand for what she believed in. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì dũng cảm kiên quyết bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng.)
Xem thêm: Hot Under The Collar | Khám Phá Ý Nghĩa Thành Ngữ Cùng Edmicro
Take a stand trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày thông qua các đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Ủng hộ môi trường
Anna: We’ve been talking about environmental issues for weeks, but nothing has changed. (Chúng ta đã nói về các vấn đề môi trường suốt mấy tuần, nhưng chẳng có gì thay đổi.)
Ben: I know. Everyone seems afraid to upset anyone. (Tớ biết. Ai cũng có vẻ sợ làm phật lòng người khác.)
Anna: Well, I think it’s time we take a stand and speak up at the next meeting. (Tớ nghĩ đã đến lúc chúng ta lên tiếng bảo vệ quan điểm tại buổi họp sắp tới.)
Ben: You’re right. Someone has to do it. (Cậu nói đúng. Phải có ai đó làm điều đó.)
Anna: Let’s prepare our points and make our voices heard. (Hãy chuẩn bị luận điểm và để mọi người nghe thấy tiếng nói của chúng ta.)
- Đoạn hội thoại 2 – Bắt nạt học đường
Jake: Did you see how Tom was being bullied today? (Cậu có thấy hôm nay Tom bị bắt nạt không?)
Mia: Yeah, it was awful. But no one did anything. (Có, thật tệ. Nhưng chẳng ai làm gì cả.)
Jake: I can’t just watch and stay silent anymore. I’m going to take a stand tomorrow. (Tớ không thể chỉ đứng nhìn và im lặng nữa. Ngày mai tớ sẽ lên tiếng phản đối.)
Mia: That’s brave of you, Jake. I’ll support you. (Cậu thật dũng cảm, Jake. Tớ sẽ ủng hộ cậu.)
Jake: Thanks. Maybe we can stop this together. (Cảm ơn. Có lẽ chúng ta có thể cùng nhau ngăn chuyện này.)
- Đoạn hội thoại 3 – Trong công việc
Linda: The new policy seems unfair to the junior staff. (Chính sách mới có vẻ không công bằng với nhân viên cấp dưới.)
Mark: I agree, but management doesn’t seem open to feedback. (Tớ đồng ý, nhưng ban quản lý có vẻ không tiếp thu ý kiến.)
Linda: Still, someone has to take a stand. If we don’t say something, nothing will change. (Dù vậy, ai đó cần phải lên tiếng bảo vệ lẽ phải. Nếu ta không nói gì, mọi thứ sẽ không thay đổi.)
Mark: Okay, let’s bring it up at the staff meeting tomorrow. (Được rồi, hãy nêu vấn đề này trong buổi họp nhân viên ngày mai.)
Linda: Good idea. Let’s do it professionally. (Ý hay đấy. Hãy làm một cách chuyên nghiệp.)
Take a stand đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Take a stand:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take a position | Chiếm lĩnh vị trí/Lập trường | The CEO took a position against workplace discrimination. (Giám đốc điều hành lập trường chống phân biệt đối xử nơi làm việc.) |
Make a stand | Đứng lên bảo vệ | The protesters made a stand for human rights. (Những người biểu tình đứng lên đấu tranh cho nhân quyền.) |
Stand firm | Giữ vững lập trường | We must stand firm on our principles. (Chúng ta phải giữ vững nguyên tắc của mình.) |
Hold one’s ground | Không lùi bước | Despite pressure, she held her ground. (Dù bị áp lực, cô ấy không chịu lùi bước.) |
State one’s case | Trình bày lập luận | The lawyer stated her case clearly in court. (Luật sư trình bày lập luận rõ ràng tại tòa.) |
Draw the line | Vạch ra giới hạn | We need to draw the line at unethical behavior. (Chúng ta cần vạch rõ giới hạn với hành vi phi đạo đức.) |
Plant one’s flag | Tuyên bố lập trường | The activist planted her flag on environmental issues. (Nhà hoạt động tuyên bố lập trường về vấn đề môi trường.) |
Take the floor | Phát biểu quan điểm | The senator took the floor to oppose the bill. (Thượng nghị sĩ phát biểu phản đối dự luật.) |
Xem thêm: Take The Opportunity: Khám Phá Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ/cụm từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với Take a stand:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay neutral | Giữ thái độ trung lập | During the debate, John decided to stay neutral instead of choosing a side. (Trong cuộc tranh luận, John quyết định giữ thái độ trung lập thay vì đứng về phe nào.) |
Sit on the fence | Lưỡng lự, không chọn phe | You can’t sit on the fence forever; you’ll have to choose eventually. (Bạn không thể lưỡng lự mãi được; cuối cùng bạn sẽ phải chọn.) |
Avoid confrontation | Tránh đối đầu | She tends to avoid confrontation, even when she disagrees. (Cô ấy có xu hướng tránh đối đầu, ngay cả khi không đồng tình.) |
Remain silent | Giữ im lặng | He chose to remain silent during the meeting, despite the controversial topic. (Anh ấy chọn giữ im lặng trong suốt buổi họp, dù chủ đề gây tranh cãi.) |
Back down | Lùi bước, rút lại quan điểm | Under pressure from the board, she had to back down from her proposal. (Dưới áp lực từ ban giám đốc, cô ấy buộc phải rút lại đề xuất của mình.) |
Yield | Nhượng bộ | He refused to yield even when everyone disagreed with him. (Anh ấy từ chối nhượng bộ dù mọi người đều không đồng tình.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take a stand:
- Tôi quyết định đứng lên vì quyền lợi của mình.
- Cô ấy đã lên tiếng và đứng lên chống lại bất công.
- Họ cần phải đứng lên bảo vệ môi trường.
- Anh ta đã quyết định đứng lên vì những gì anh tin tưởng.
- Chúng ta nên đứng lên cho những người không có tiếng nói.
- Cô ấy đã đứng lên để hỗ trợ quyền lợi của phụ nữ.
- Họ đã quyết định đứng lên chống lại sự phân biệt.
- Tôi sẽ luôn đứng lên vì sự thật.
- Anh ấy đã đứng lên để bảo vệ quyền lợi của công nhân.
- Chúng ta cần phải đứng lên vì tương lai của thế hệ sau.
Đáp án:

Take a stand là một hành động mạnh mẽ, đòi hỏi sự dũng cảm để bày tỏ và bảo vệ quan điểm của mình trước một vấn đề. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà!
Xem thêm: