Keep Away Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Keep away là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nghĩa của keep away, cách sử dụng trong câu, cũng như những ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp nhé!

Keep away là gì?

Keep away là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là tránh xa, giữ cách xa, hoặc không lại gần. Nó thường được dùng để khuyên hoặc ra lệnh cho ai đó/cái gì đó không tiếp cận hoặc không chạm vào một vật, một nơi, hoặc một người nào đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Keep away from the fire. (Tránh xa ngọn lửa ra.)
  • You should keep away from sugary drinks if you want to be healthy. (Bạn nên tránh xa đồ uống có đường nếu muốn khỏe mạnh.)
  • Please keep the children away from the sharp objects. (Làm ơn giữ bọn trẻ tránh xa những vật sắc nhọn.)

Xem thêm: Take A Stand | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Keep away trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1: Tránh xa vì lý do an toàn

Anna: Be careful, Jake! That fence has an electric wire. (Cẩn thận nhé, Jake! Hàng rào đó có dây điện đấy.)
Jake: Really? I didn’t notice. (Thật sao? Tớ không để ý.)
Anna: Yeah, keep away from it. You might get shocked. (Ừ, tránh xa ra. Cậu có thể bị giật đấy.)
Jake: Thanks! I’ll be more careful next time. (Cảm ơn nhé! Lần sau tớ sẽ cẩn thận hơn.)

  • Đoạn hội thoại 2: Tránh xa người tiêu cực

Liam: I’ve been feeling really down lately. (Gần đây tớ thấy rất chán nản.)
Maya: Maybe it’s because you’re around too many negative people. (Có thể là do cậu ở cạnh quá nhiều người tiêu cực đấy.)
Liam: You’re probably right. (Cậu nói đúng thật.)
Maya: Try to keep away from them and see if you feel better. (Hãy tránh xa họ xem có thấy khá hơn không nhé.)

  • Đoạn hội thoại 3: Tránh xa đồ ăn vặt

Nina: I’m trying to eat healthier. (Mình đang cố ăn uống lành mạnh hơn.)
Emma: That’s great! Starting with veggies? (Tuyệt đấy! Bắt đầu với rau củ à?)
Nina: Yep, and I’m keeping away from chips and soda. (Ừ, và mình đang tránh xa khoai tây chiên với nước ngọt.)
Emma: Good call. That stuff’s so tempting! (Quyết định đúng đắn đấy. Mấy món đó dễ dụ lắm!)

Keep away đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Keep away:

Keep away synonym - Từ/cụm từ đồng nghĩa
Keep away synonym – Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stay awayTránh xaStay away from dangerous areas. (Hãy tránh xa những khu vực nguy hiểm.)
Keep clearGiữ khoảng cách an toànKeep clear of the fire. (Hãy giữ khoảng cách với đám cháy.)
AvoidTránh néYou should avoid that neighborhood. (Bạn nên tránh khu phố đó.)
ShunXa lánhShe shuns negative people. (Cô ấy xa lánh những người tiêu cực.)
Refrain fromKiềm chế khôngPlease refrain from smoking here. (Xin kiềm chế hút thuốc ở đây.)
Keep at arm’s lengthGiữ khoảng cách an toànHe keeps strangers at arm’s length. (Anh ấy giữ khoảng cách với người lạ.)
Abstain fromKiêng/Không tham giaThey abstain from alcohol. (Họ kiêng rượu.)
Keep offTránh xa (khu vực cấm)Keep off the grass. (Tránh xa bãi cỏ.)
Stand backLùi lạiStand back! It’s dangerous. (Lùi lại! Nguy hiểm.)

Xem thêm: Run Off | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Keep away trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với keep away giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Approach Tiến lại gầnThe security guard told me not to approach the wild animal. (Nhân viên bảo vệ bảo tôi không được tiến lại gần con thú hoang.)
Go nearLại gầnDon’t be scared, you can go near the dog. It’s very friendly. (Đừng sợ, bạn có thể lại gần con chó. Nó rất thân thiện.)
Come closerĐến gần hơnPlease come closer so you can hear better. (Vui lòng đến gần hơn để bạn nghe rõ hơn.)
Get close toTiếp cận, đến gầnI tried to get close to the stage for a better view of the band. (Tôi đã cố tiếp cận sân khấu để nhìn ban nhạc rõ hơn.)
Join inTham gia vào, hòa nhập vàoInstead of keeping away, why don’t you join in the fun? (Thay vì đứng ngoài, sao bạn không tham gia cho vui?)
Mingle withHoà nhập, hoà vào (đám đông/người khác)She was shy at first, but eventually she started to mingle with the guests. (Ban đầu cô ấy khá ngại, nhưng cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu hoà nhập với các vị khách.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng keep away là gì

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Keep away:

  1. Hãy giữ xa chó nếu bạn không quen với chúng.
  2. Tôi luôn cố gắng giữ xa những người tiêu cực.
  3. Trẻ nhỏ cần được giữ xa những vật sắc nhọn.
  4. Cô ấy đã yêu cầu tôi giữ xa thực phẩm không tốt cho sức khỏe.
  5. Chúng ta cần giữ xa các thiết bị điện tử khi ăn.
  6. Anh ta đã nhắc nhở tôi giữ xa những suy nghĩ tiêu cực.
  7. Hãy giữ xa khu vực xây dựng để đảm bảo an toàn.
  8. Tôi muốn giữ xa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
  9. Cô ấy muốn giữ xa những mối quan hệ độc hại.
  10. Hãy giữ xa nước khi sử dụng thiết bị điện.

Đáp án:

  1. Keep away from the dog if you are not familiar with them.
  2. I always try to keep away from negative people.
  3. Young children need to be kept away from sharp objects.
  4. She asked me to keep away from unhealthy food.
  5. We need to keep away from electronic devices during meals.
  6. He reminded me to keep away from negative thoughts.
  7. Keep away from the construction area for safety.
  8. I want to keep away from stress in my daily life.
  9. She wants to keep away from toxic relationships.
  10. Keep away from water when using electrical devices.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “keep away là gì” cũng như cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng cụm từ này một cách linh hoạt nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ