Take the lead là một cụm từ mạnh mẽ, dùng để mô tả hành động đứng ra tiên phong, dẫn dắt và chịu trách nhiệm chính trong một tình huống hoặc dự án. Hãy cùng khám phá cách dùng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày với Edmicro nhé!
Take the lead là gì?
Take the lead là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận vai trò lãnh đạo, dẫn đầu, hoặc chịu trách nhiệm chính trong một tình huống, hoạt động, hay dự án nào đó.

Ví dụ:
- She took the lead in organizing the charity event. (Cô ấy đã đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
- Our team took the lead in the final minutes of the game. (Đội của chúng tôi đã dẫn trước trong những phút cuối của trận đấu.)
Xem thêm: Fight Đi Với Giới Từ Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Take the lead trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giao tiếp giúp bạn hiểu cách sử dụng cụm từ take the lead trong các tình huống hàng ngày:
- Hội thoại 1: Trong công việc nhóm – thể hiện sự chủ động lãnh đạo
Tình huống: Một nhóm đang thảo luận về dự án mà chưa ai đứng ra tổ chức.
Emma: No one seems to be organizing the project timeline. (Có vẻ như chưa ai sắp xếp thời gian cho dự án cả.)
Tom: You’re right. Maybe someone should take the lead. (Đúng vậy. Có lẽ ai đó nên nhận vai trò lãnh đạo đi.)
Emma: I can take the lead if everyone’s okay with it. (Nếu mọi người đồng ý thì mình nhận làm trưởng nhóm nhé.)
Tom: That would be great. You’re really good at managing tasks. (Quá tuyệt. Cậu rất giỏi trong việc quản lý công việc mà.)
- Hội thoại 2: Trong thể thao – dùng khi một đội vượt lên dẫn trước
Tình huống: Hai người bạn đang xem một trận bóng đá.
Jake: Did you see that goal? (Cậu thấy bàn thắng đó không?)
Liam: Yeah! With that shot, we finally take the lead! (Có chứ! Với cú sút đó, đội mình cuối cùng đã vượt lên dẫn trước!)
Jake: Unbelievable. I thought we were going to lose. (Không thể tin nổi. Tớ tưởng là mình thua rồi.)
Liam: Now we just have to hold on until the final whistle. (Giờ chỉ cần giữ vững đến tiếng còi mãn cuộc thôi.)
- Hội thoại 3: Trong một cuộc họp – khi đưa ra quyết định dứt khoát
Tình huống: Một cuộc họp công ty đang trở nên bế tắc vì thiếu định hướng.
Manager: We’ve been going in circles for half an hour. (Chúng ta cứ vòng vo cả nửa tiếng rồi.)
Linda: Maybe it’s time someone took the lead and made a call. (Có lẽ đã đến lúc ai đó đứng ra lãnh đạo và đưa ra quyết định.)
John: Alright, I’ll take the lead and propose a new approach. (Được rồi, tôi sẽ đảm nhận vai trò dẫn dắt và đề xuất hướng mới.)
Manager: Thank you, John. Let’s hear it. (Cảm ơn John. Hãy trình bày đi nào.)
Take the lead đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa đi với Take:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lead the way | Dẫn đường/Đi đầu | She led the way in the innovation project. (Cô ấy dẫn đầu trong dự án đổi mới.) |
Take charge | Nắm quyền kiểm soát | He took charge of the emergency situation. (Anh ấy nắm quyền xử lý tình huống khẩn cấp.) |
Pioneer | Tiên phong | They pioneered the new technology. (Họ tiên phong trong công nghệ mới.) |
Head up | Đứng đầu | She heads up the marketing department. (Cô ấy đứng đầu phòng marketing.) |
Be at the forefront | Ở vị trí tiên phong | Vietnam is at the forefront of digital transformation. (Việt Nam đứng đầu trong chuyển đổi số.) |
Steer | Lái/Dẫn dắt | He steered the company through the crisis. (Anh ấy dẫn dắt công ty vượt qua khủng hoảng.) |
Blaze a trail | Mở đường | The scientist blazed a trail in cancer research. (Nhà khoa học mở đường trong nghiên cứu ung thư.) |
Be in the driver’s seat | Nắm quyền kiểm soát | Now it’s your turn to be in the driver’s seat. (Giờ đến lượt bạn nắm quyền điều khiển.) |
Xem thêm: Make It Easy Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Từ trái nghĩa
Edmicro đã tổng hợp các từ trái nghĩa voiws take the lead dưới đây giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Follow | Làm theo, đi theo | Sometimes it’s better to follow than to take the lead in a new environment. (Đôi khi tốt hơn là nên làm theo thay vì dẫn đầu trong một môi trường mới.) |
Lag behind | Tụt lại phía sau | Our team started strong, but now we’re lagging behind the competition. (Đội chúng ta bắt đầu rất tốt, nhưng giờ đang tụt lại phía sau đối thủ.) |
Take a back seat | Nhường vai trò chính, lui về sau | I decided to take a back seat and let Sarah handle the presentation. (Tôi quyết định nhường vai trò chính và để Sarah thuyết trình.) |
Be passive | Thụ động | If you’re always passive in discussions, you’ll miss chances to grow. (Nếu bạn luôn thụ động trong các cuộc thảo luận, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội phát triển.) |
Let others take charge | Để người khác lãnh đạo | He was tired of the pressure, so he let others take charge of the project. (Anh ấy mệt mỏi với áp lực, nên đã để người khác lãnh đạo dự án.) |
Stay on the sidelines | Đứng ngoài cuộc, không tham gia chủ động | She prefers to stay on the sidelines instead of getting involved in leadership roles. (Cô ấy thích đứng ngoài cuộc hơn là tham gia vào vai trò lãnh đạo.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take the lead:
- Anh ấy quyết định đứng ra dẫn dắt nhóm trong dự án này.
- Cô ấy đã quyết định dẫn đầu cuộc thảo luận hôm nay.
- Họ cần một người để dẫn dắt trong cuộc họp sắp tới.
- Tôi muốn bạn hãy dẫn đầu trong cuộc thi này.
- Anh ta đã nhanh chóng dẫn dắt nhóm đến thành công.
- Chúng ta cần ai đó để dẫn dắt dự án này.
- Cô ấy đã dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện.
- Họ đã quyết định để tôi dẫn dắt cuộc thảo luận.
- Tôi sẽ dẫn đầu nhóm trong chuyến đi này.
- Anh ấy luôn sẵn sàng dẫn dắt khi cần thiết.
Đáp án:

Take the lead là một cụm từ quan trọng để diễn tả vai trò tiên phong, dám nhận trách nhiệm và dẫn dắt trong mọi tình huống. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà.
Xem thêm: