Burn The Candle At Both Ends: Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Burn the candle at both ends được hiểu là gì? Cụm từ này được ứng dụng trong tiếng Anh giao tiếp như thế nào? Hãy cùng Edmicro giải đáp những câu hỏi này trong bài viết dưới đây.

Burn the candle at both ends là gì?

“Burn the candle at both ends” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là làm việc quá sức hoặc tiêu tốn năng lượng một cách không bền vững, thường là bằng cách thức hoạt động liên tục trong cả ngày lẫn đêm mà không nghỉ ngơi.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After working long hours at the office and studying late into the night, John realized he was burning the candle at both ends and needed to take a break. (Sau khi làm việc nhiều giờ tại văn phòng và học bài khuya, John nhận ra rằng anh đang ‘đốt nến ở cả hai đầu’ và cần phải nghỉ ngơi.)
  • She was so dedicated to her job and her family that she ended up burning the candle at both ends, leading to severe fatigue. (Cô ấy đã quá tận tâm với công việc và gia đình đến nỗi đã ‘đốt nến ở cả hai đầu’, dẫn đến tình trạng mệt mỏi nghiêm trọng.)

Nguồn gốc cụm từ

Cụm từ này bắt nguồn từ việc đốt nến, một vật dụng chiếu sáng phổ biến trong quá khứ. Khi một cây nến được đốt ở cả hai đầu, nó sẽ cháy nhanh hơn và tiêu tốn hết sáp nhanh chóng. Hình ảnh này tượng trưng cho việc tiêu tốn năng lượng một cách không bền vững. Nếu một người đốt nến ở cả hai đầu, nến sẽ không tồn tại lâu và sẽ sớm tàn lụi.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Hình ảnh của cây nến không chỉ đơn thuần là một vật dụng chiếu sáng mà còn là biểu tượng cho sức khỏe và năng lượng của con người. Khi một người làm việc quá sức, giống như việc đốt nến ở cả hai đầu, họ sẽ nhanh chóng cảm thấy kiệt sức và không thể duy trì hiệu suất làm việc trong thời gian dài. Điều này phản ánh một thực tế trong cuộc sống hiện đại, nơi mà nhiều người cảm thấy áp lực phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ cùng một lúc mà không dành thời gian cho bản thân.

Xem thêm: Break A Leg: Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành

Burn the candle at both ends trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “burn the candle at both ends” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn 1: Về công việc quá tải

Anna: You look exhausted, James. Are you okay? (Trông anh mệt lắm, James. Anh ổn chứ?)
James: I’ve been working late every night this week. (Tôi làm việc đến khuya suốt cả tuần này.)
Anna: You can’t keep burning the candle at both ends like this! (Anh không thể làm việc kiệt sức như vậy từ sáng đến tối mãi được đâu!)
James: I know, but there’s just so much to do before the deadline. (Tôi biết, nhưng có quá nhiều việc cần hoàn thành trước hạn chót.)
Anna: Still, your health should come first. (Dù sao thì, sức khỏe vẫn nên đặt lên hàng đầu.)

  • Đoạn 2: Về học tập và làm thêm

Liam: How’s your new job going? (Công việc mới của cậu thế nào rồi?)
Maya: It’s okay, but juggling work and school is tough. (Cũng ổn, nhưng vừa học vừa làm mệt lắm.)
Liam: Sounds like you’re burning the candle at both ends. (Nghe như là cậu đang làm việc quá sức, không nghỉ ngơi gì cả đấy.)
Maya: Yeah, I barely sleep these days. (Ừ, dạo này hầu như mình không ngủ luôn.)
Liam: You should slow down before you burn out. (Cậu nên bớt lại kẻo kiệt sức thật đấy.)

  • Đoạn 3: Về sức khỏe và lối sống

Rachel: Why didn’t you come to yoga this morning? (Sao sáng nay cậu không đi tập yoga?)
Sophie: I overslept. I stayed up working on a project until 3 a.m. (Mình ngủ quên. Tối qua làm dự án đến 3 giờ sáng.)
Rachel: You’ve really been burning the candle at both ends lately. (Gần đây cậu làm việc quá sức liên tục đó.)
Sophie: I know. I just feel like I can’t stop. (Mình biết. Nhưng mình cảm thấy không thể dừng lại được.)
Rachel: Try to take a break before your body forces you to. (Cố gắng nghỉ ngơi đi, kẻo cơ thể bắt cậu phải dừng lại đấy.)

Từ đồng nghĩa với burn the candle at both ends

Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa với burn the candle at both ends
Từ đồng nghĩa với burn the candle at both ends
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Run oneself raggedLàm việc quá sức đến mức kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần.She’s been running herself ragged trying to meet all the deadlines. (Cô ấy đã làm việc kiệt sức để kịp tất cả các hạn chót.)
Work one’s fingers to the boneLàm việc cực kỳ chăm chỉ trong thời gian dài, thường đến mức mệt mỏi.He worked his fingers to the bone to provide for his family. (Anh ấy đã làm việc cật lực để nuôi gia đình.)
Burn oneself outKiệt sức do làm việc quá nhiều mà không nghỉ ngơi đầy đủ.If you keep working late every night, you’ll burn yourself out. (Nếu bạn cứ thức khuya làm việc mỗi đêm, bạn sẽ kiệt sức đấy.)
Push oneself too hardCố gắng quá mức, tự ép bản thân đến giới hạn.He’s pushing himself too hard at work, and I’m worried about his health. (Anh ấy đang ép bản thân làm việc quá sức, và tôi lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.)
Overwork oneselfLàm việc quá nhiều, vượt quá khả năng chịu đựng.She overworked herself preparing for the big presentation. (Cô ấy đã làm việc quá sức khi chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng.)
Go to the limitLàm việc đến mức tận cùng của sức lực.He always goes to the limit when training for competitions. (Anh ấy luôn cố gắng hết sức khi tập luyện cho các cuộc thi.)

Xem thêm: When Pigs Fly: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Từ trái nghĩa với burn the candle at both ends

Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ trái nghĩa:

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Take it easyLàm việc thoải mái, không quá căng thẳng hay áp lực.You’ve been working hard all week. Take it easy this weekend! (Bạn đã làm việc vất vả cả tuần rồi. Nghỉ ngơi thư giãn cuối tuần đi!)
Get some restNghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe và tinh thần.You look exhausted. You should get some rest. (Bạn trông kiệt sức rồi. Bạn nên nghỉ ngơi đi.)
Live a balanced lifeDuy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.I used to overwork, but now I try to live a balanced life. (Trước đây tôi làm việc quá sức, nhưng giờ tôi cố gắng sống cân bằng hơn.)
Recharge one’s batteriesNghỉ ngơi để lấy lại năng lượng và tinh thần.After a long workweek, I spent the weekend at the beach to recharge my batteries. (Sau một tuần làm việc dài, tôi dành cuối tuần ở bãi biển để nạp lại năng lượng.)
Pace oneselfPhân bổ sức lực hợp lý để tránh kiệt sức.You need to pace yourself, or you’ll burn out before the project is finished. (Bạn cần phân bổ sức hợp lý, nếu không bạn sẽ kiệt sức trước khi dự án hoàn thành.)
Take a breatherDừng lại một chút để thư giãn, lấy lại sức.Let’s take a breather before we continue with the next task. (Chúng ta hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục nhiệm vụ tiếp theo.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: Lisa has been working late every night and skipping meals. If she keeps this up, she will ____ soon.

a) go to the limitb) burn herself outc) push herself too hardd) take a breather

Câu 2: Ever since the holiday season started, the store employees have been ____, running around all day to keep up with customer demands.

a) taking it easyb) running themselves raggedc) recharging their batteriesd) going with the flow

Câu 3: Mark never takes breaks, stays up late working, and wakes up early to continue. He’s clearly ____.

a) living a balanced lifeb) burning the candle at both endsc) taking things slowd) getting plenty of rest

Câu 4: She worked nonstop for weeks to meet the deadline. She really ____ to make the project a success.

a) relaxed and took it easyb) paced herselfc) went to the limitd) avoided working late

Câu 5: The new CEO expects employees to work 12-hour shifts every day. Many staff members have started to ____.

a) work their fingers to the boneb) take it slowc) enjoy flexible schedulesd) have time on their hands

Câu 6: The manager warned his team not to ____, as working too much could affect their health and productivity.

a) overwork themselvesb) take regular breaksc) set healthy boundariesd) leave early every day

Câu 7: Tom is trying to finish three projects at once. He’s really ____, and I’m afraid he’ll get sick.

a) relaxing at workb) pushing himself too hardc) taking a breakd) working at a comfortable pace

    Đáp án:

    1. b2. b3. b4. c5. a6. a7. b

      Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ Burn the candle at both ends. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về các thành ngữ trong tiếng Anh, hãy đặt câu hỏi cho Edmicro ngay nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ