On the spur of the moment là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ tương đương và bài tập luyện tập có kèm đáp án.
On the spur of the moment là gì?
On the spur of the moment là một idiom dùng để diễn đạt hành động, quyết định được đưa ra một cách đột ngột, không có kế hoạch trước, vì cảm hứng hoặc tình huống bất ngờ.
On the spur of the moment: Bốc đồng, bất chợt, nhất thời, làm gì đó theo cảm hứng tức thì. |
Ví dụ:
- I bought the ticket on the spur of the moment. (Tôi mua vé một cách bốc đồng.)
- We decided to take a road trip on the spur of the moment. (Chúng tôi quyết định đi phượt ngay tức thì, không có kế hoạch trước.)
On the spur of the moment trong hội thoại hàng ngày
Vậy cụm từ này được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày? Dưới đây là các ví dụ minh họa giúp các bạn nắm vững thành ngữ này.

- Hội thoại 1
A: Why did you suddenly go to the beach yesterday? (Tại sao bạn lại đột nhiên đi biển hôm qua vậy?)
B: It was on the spur of the moment. We just felt like getting away. (Đó là quyết định bốc đồng. Chúng tôi chỉ cảm thấy muốn đi đâu đó.)
A: Sounds exciting! I wish I could be that spontaneous. (Nghe thật thú vị! Tôi ước gì mình cũng có thể tự phát như vậy.)
B: You should try it sometime! (Bạn nên thử một lần đấy!)
- Hội thoại 2
A: How did you end up buying a new car today? (Sao bạn lại mua xe mới hôm nay vậy?)
B: Honestly, it was on the spur of the moment. (Thật lòng thì đó là một quyết định bốc đồng.)
A: Wow, that’s a big purchase to make without planning. (Chà, đó là một khoản mua lớn đấy mà không hề lên kế hoạch trước.)
B: I know, but I just fell in love with it! (Tôi biết, nhưng tôi đã phải lòng nó ngay lập tức!)
- Hội thoại 3
A: Did you plan your trip to the mountains? (Bạn có lên kế hoạch cho chuyến đi lên núi không?)
B: Not at all. We decided on the spur of the moment. (Hoàn toàn không. Chúng tôi quyết định ngay tại chỗ.)
A: That’s brave! Was it a good trip? (Thật can đảm! Chuyến đi có tốt không?)
B: It was amazing. Sometimes spontaneous plans are the best! (Thật tuyệt vời. Đôi khi những kế hoạch tự phát lại là tuyệt nhất!)
Xem thêm: Behind Closed Doors Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa
Bên cạnh đó, các bạn có thể sử dụng các từ/ cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho on the spur of the moment trong các tình huống cụ thể.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Impulsively | Một cách bốc đồng | She impulsively quit her job. (Cô ấy nghỉ việc một cách bốc đồng.) |
Without thinking | Không suy nghĩ trước | He spoke without thinking. (Anh ấy nói mà không suy nghĩ.) |
Unplanned | Không có kế hoạch | The trip was totally unplanned. (Chuyến đi hoàn toàn không có kế hoạch.) |
Suddenly | Bất ngờ, đột ngột | They suddenly decided to move abroad. (Họ đột nhiên quyết định chuyển ra nước ngoài.) |
On a whim | Theo cảm hứng bất chợt | I bought this dress on a whim. (Tôi mua chiếc váy này theo hứng bất chợt.) |
Xem thêm: Look Out For Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “on the spur of the moment” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
After careful consideration | Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng | She accepted the job offer after careful consideration. (Cô ấy nhận lời mời làm việc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) |
With prior planning | Có kế hoạch trước | The event was organized with prior planning to avoid any problems. (Sự kiện đã được tổ chức với kế hoạch trước để tránh bất kỳ sự cố nào.) |
Deliberately | Một cách có chủ ý, cố tình | He spoke deliberately to make sure everyone understood his point. (Anh ấy nói một cách có chủ ý để đảm bảo mọi người hiểu ý mình.) |
After due thought | Sau khi suy nghĩ cẩn thận | After due thought, they decided to postpone the trip. (Sau khi suy nghĩ cẩn thận, họ quyết định hoãn chuyến đi.) |
In a well-thought-out manner | Một cách suy nghĩ kỹ lưỡng | She handled the situation in a well-thought-out manner. (Cô ấy xử lý tình huống một cách suy nghĩ kỹ lưỡng.) |
Planned in advance | Lên kế hoạch trước | Their wedding was planned in advance for over a year. (Đám cưới của họ đã được lên kế hoạch trước trong hơn một năm.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “on the spur of the moment”.
- Tôi đã quyết định đi chơi ngay tức thì.
- Cô ấy mua chiếc váy đó theo cảm hứng nhất thời.
- Họ đến thăm tôi mà không báo trước, hoàn toàn bất ngờ.
- Chúng tôi quyết định tổ chức tiệc sinh nhật đột xuất.
- Anh ấy xin nghỉ việc một cách bốc đồng.
- Mọi chuyện xảy ra quá nhanh, hoàn toàn không có kế hoạch.
- Đó là một quyết định được đưa ra tức thì.
- Họ kết hôn ngay lập tức, không có sự chuẩn bị gì.
- Tôi không định mua cái đó, chỉ là nhất thời thôi.
- Chuyến đi này hoàn toàn là quyết định phút chót.
Đáp án:

On the spur of the moment là cụm từ tuyệt vời để diễn đạt các hành động bốc đồng, tự phát trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn thêm các bài tập nâng cao hoặc câu chuyện ngắn minh họa, hãy nhắn tin ngay để được hỗ trợ nhé!
Xem thêm: