When Pigs Fly: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

When pigs fly là một thành ngữ khá thú vị trong tiếng Anh khi dùng hình ảnh con lợn đang bay. Vậy ẩn ý đằng sau liên tưởng này là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

When pigs fly là gì?

“When pigs fly” là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra. Câu này thường được dùng để thể hiện sự hoài nghi hoặc sự không tin tưởng vào một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • My brother claims he will start eating healthy and exercising regularly, but considering his love for junk food, I think that will happen when pigs fly. (Anh trai tôi khẳng định rằng anh ấy sẽ bắt đầu ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, nhưng với tình yêu của anh ấy dành cho đồ ăn nhanh, tôi nghĩ điều đó sẽ không xảy ra.)
  • The CEO promised that the company would reduce its carbon footprint significantly within a year, but given their history of neglecting environmental issues, I’ll believe it when pigs fly. (Giám đốc điều hành hứa rằng công ty sẽ giảm đáng kể lượng khí thải carbon trong vòng một năm, nhưng với lịch sử phớt lờ các vấn đề môi trường của họ, tôi sẽ tin điều đó sẽ không xảy ra.)

Nguồn gốc cụm từ

Cụm từ này dựa trên hình ảnh hài hước của những con lợn bay. Lợn là động vật nặng nề, không thể bay được, do đó việc tưởng tượng chúng bay lên trời là một điều vô lý. Hình ảnh này tạo ra một sự châm biếm mạnh mẽ, làm nổi bật tính không khả thi của một tình huống nào đó.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Cụm từ đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và văn hóa đại chúng. Nó thường được dùng để thể hiện sự hoài nghi hoặc chỉ trích những lời hứa không thực tế. Việc sử dụng hình ảnh lợn bay trong các tác phẩm này giúp người viết truyền đạt cảm xúc của mình một cách sinh động và dễ hiểu.

Theo thời gian, “when pigs fly” đã trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng không chỉ trong văn viết mà còn trong các cuộc trò chuyện thông thường. Cụm từ này giúp người nói thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng và hài hước, làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

Ngoài “when pigs fly”, còn có nhiều biến thể khác của cụm từ này trong các ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Tây Ban Nha, có cụm từ “cuando las ranas críen pelo” (khi những con ếch mọc tóc), cũng mang ý nghĩa tương tự. Điều này cho thấy rằng khái niệm về những điều không thể xảy ra là phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

Xem thêm: On The Basis Of: Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết Nhất

When pigs fly trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “When pigs fly” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn 1: Nói về người lười biếng

Anna: Do you think Jason will finally start going to the gym? (Cậu nghĩ Jason cuối cùng sẽ bắt đầu đi tập gym chứ?)
Mia: Jason? Go to the gym? That’ll happen when pigs fly. (Jason á? Đi tập gym á? Chuyện đó xảy ra khi heo biết bay thôi.)
Anna: Yeah, I guess you’re right. He avoids exercise like the plague. (Ừ, chắc cậu nói đúng. Cậu ấy tránh tập thể dục như tránh dịch ấy.)
Mia: Exactly, he even gets tired walking to the fridge. (Chính xác, đi bộ ra tủ lạnh cũng thấy mệt nữa là.)

  • Đoạn 2: Nói về kỳ vọng không thực tế

Ben: Maybe one day our boss will give us a raise without us asking. (Biết đâu một ngày nào đó sếp sẽ tự tăng lương cho tụi mình mà không cần yêu cầu.)
Leo: Sure… and when pigs fly, we’ll get free vacations too. (Ừ… và khi heo biết bay, tụi mình cũng được đi du lịch miễn phí luôn nhé.)
Ben: Haha, I guess I was dreaming. (Haha, chắc là tớ đang mơ mộng quá.)
Leo: Nothing wrong with dreaming — just don’t hold your breath! (Mơ cũng tốt, miễn là đừng kỳ vọng quá!)

  • Đoạn 3: Về một người rất keo kiệt

Sophie: Do you think Mr. Grump would ever treat the team to lunch? (Cậu có nghĩ ông Grump sẽ bao cả nhóm một bữa trưa không?)
Jake: When pigs fly! He counts every penny. (Không có chuyện đó đâu. Ông ấy tính từng xu ấy mà.)
Sophie: True. He even asks for change when splitting the bill. (Đúng rồi. Chia tiền mà cũng đòi thối lại từng đồng.)
Jake: I know, it’s unbelievable! (Biết mà, khó tin thật luôn!)

Phân biệt idiom when pigs fly với unlikely

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa “when pigs fly”“unlikely”:

Tiêu chíWhen Pigs FlyUnlikely
Loại từThành ngữ (idiom)Tính từ (adjective)
Ý nghĩaĐiều không thể xảy ra, phi thực tếĐiều không có khả năng cao xảy ra, nhưng vẫn có thể xảy ra
Mức độ chắc chắn100% không thể xảy raXác suất thấp nhưng không bằng 0
Sự phổ biếnPhổ biến trong tiếng Anh Mỹ và AnhPhổ biến trong mọi dạng tiếng Anh
Tình huống sử dụngKhi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ không bao giờ xảy raKhi muốn diễn đạt một điều ít có khả năng xảy ra nhưng không phải là không thể
Ngữ cảnh sử dụngDùng trong giao tiếp, có tính cường điệu, hài hước hoặc mỉa maiDùng trong văn viết và văn nói trang trọng hoặc trung tính
Ví dụ “He’ll apologize? Ha! When pigs fly!” (Anh ta xin lỗi á? Không đời nào!)“It’s unlikely that it will rain tomorrow.” (Khả năng cao ngày mai không mưa.)

Từ đồng nghĩa với When pigs fly

Một số cách diễn đạt khác để chỉ điều gì đó là bất khả thi:

"When pigs fly" synonym
“When pigs fly” synonym
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
When hell freezes overMột điều không bao giờ xảy ra, tương tự “when pigs fly” nhưng có phần mạnh mẽ hơn.“Mark finally admitted he was wrong? Ha! That’ll happen when hell freezes over!” (Mark cuối cùng cũng chịu thừa nhận anh ta sai ư? Ha! Chuyện đó chỉ xảy ra khi địa ngục đóng băng thôi!)
Not in a million yearsĐiều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra, ngay cả trong một thời gian dài vô tận.“Would you ever betray your best friend for money?” – “Not in a million years!” (Cậu có bao giờ phản bội bạn thân vì tiền không? – Không đời nào!)
Over my dead bodyDùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ không xảy ra trừ khi người nói chết.“You’re planning to sell our family house? – Over my dead body!” (Cậu định bán căn nhà tổ tiên của chúng ta à? Chỉ khi tôi chết đi thôi!)
Fat chanceMột cách nói mỉa mai rằng khả năng xảy ra của điều gì đó là rất thấp.“Do you think Sarah will apologize for what she did?” – “Fat chance! She never admits she’s wrong.” (Cậu nghĩ Sarah sẽ xin lỗi vì những gì cô ta làm à? – Không có cửa đâu! Cô ta chưa bao giờ nhận mình sai cả.)
Snowball’s chance in hellXác suất xảy ra gần như bằng không, tương tự “when pigs fly”.“He thinks he can beat me in chess? Ha! He has a snowball’s chance in hell!” (Anh ta nghĩ mình có thể đánh bại tôi trong cờ vua ư? Ha! Cơ hội của anh ta cũng như quả cầu tuyết trong địa ngục thôi!)
That’ll be the dayCách nói đầy hoài nghi về một điều khó có thể xảy ra.“John said he’d start going to the gym every morning.” – “Ha! That’ll be the day!” (John nói anh ta sẽ đi tập gym mỗi sáng á? – Ha! Chuyện đó còn lâu mới xảy ra!)

Xem thêm: Put Someone On The Spot: Giải Đáp Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với When pigs fly mà Edmicro đã tổng hợp được:

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Sooner or laterSớm muộn gì cũng xảy raSooner or later, he’ll have to face the truth. (Sớm muộn gì anh ta cũng sẽ phải đối mặt với sự thật.)
Bound to happenChắc chắn sẽ xảy raWith all her hard work, success is bound to happen. (Với tất cả sự nỗ lực của cô ấy, thành công là chuyện chắc chắn sẽ đến.)
In no timeNgay lập tức, rất nhanh chóngKeep practicing and you’ll improve in no time. (Cứ luyện tập đi, bạn sẽ tiến bộ ngay thôi.)
As sure as the sun risesChắc chắn như mặt trời mọcShe’ll say yes to the proposal, as sure as the sun rises. (Cô ấy sẽ đồng ý lời cầu hôn, chắc chắn như mặt trời mọc mỗi ngày.)
Highly likelyRất có khả năng xảy raIt’s highly likely that they’ll win the championship this year. (Rất có khả năng cao là họ sẽ vô địch năm nay.)
I wouldn’t be surprised if…Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu… (ám chỉ điều đó có khả năng xảy ra)I wouldn’t be surprised if she gets promoted next month. (Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu cô ấy được thăng chức tháng sau.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng:

1. Sarah thinks Jake will return the money he borrowed, but honestly, that will happen ____.

a. every now and thenb. sooner or laterc. when pigs flyd. on second thought

    2. “Do you think our lazy boss will finally start working as hard as we do?”
    “____! He never lifts a finger!”

    a. Once in a blue moonb. Not in a million yearsc. No pain, no gaind. Sooner than expected

      3. “Mom, can I get a motorcycle?”
      “____! You’re too young for that.”

      a. The ball is in your courtb. A blessing in disguisec. Fat chanced. Better late than never

        4. Tom believes he can date the most popular girl in school, but he has ____.

        a. a piece of cakeb. a golden opportunityc. a snowball’s chance in helld. the upper hand

          5. “Dad, will you let me go on a road trip with my friends for a month?”
          “____! You’re still in high school!”

          a. Actions speak louder than wordsb. Over my dead bodyc. Every cloud has a silver liningd. Don’t cry over spilled milk

            6. “Did Steve finally agree to apologize to his coworkers?”
            “____! He’s too stubborn to admit his mistakes.”

            a. The early bird catches the wormb. When hell freezes overc. By the skin of his teethd. To make a long story short

              7. “Do you think Lisa will ever stop being late?”
              “____! She’s been like this her whole life.”

              a. That’ll be the dayb. Don’t put all your eggs in one basketc. The sky’s the limitd. The last straw

                Đáp án:

                1. C2. B3. C4. C5. B6. B7. A

                  Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng về cụm từ “When pigs fly”. Nếu bạn học còn bất kỳ băn khoăn nào về cụm từ này, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

                  Xem thêm:

                  Bài liên quan

                  Tặng khóa
                  Phát âm 499.000đ