In lieu of là một cụm từ trang trọng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ in lieu of là gì, cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, các từ đồng nghĩa tương đương và bài tập ôn luyện có kèm đáp án.
In lieu of là gì?
In lieu of là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thay cho, thay vì, dùng khi cái gì đó được dùng để thay thế cho một thứ khác.
Ví dụ:
- They held a small party in lieu of the annual big one. (Họ tổ chức buổi tiệc nhỏ thay cho bữa tiệc lớn thường niên.)
- He worked on Saturday in lieu of Friday. (Anh ấy làm việc vào thứ Bảy thay cho thứ Sáu.)
In lieu of trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các vị dụ hội thoại, sử dụng in lieu of trong giao tiếp hàng ngày.

- Hội thoại 1
A: Are they giving us bonuses this year? (Họ có thưởng cho chúng ta năm nay không?)
B: No, they’re offering extra vacation days in lieu of cash bonuses. (Không, họ sẽ cho thêm ngày nghỉ thay vì thưởng tiền mặt.)
A: I guess time off isn’t too bad either. (Tôi nghĩ nghỉ thêm cũng không tệ.)
B: Yeah, I could use a break anyway. (Ừ, dù sao tôi cũng cần nghỉ ngơi.)
- Hội thoại 2
A: Why did you bring flowers in lieu of a birthday gift? (Tại sao bạn lại mang hoa thay vì quà sinh nhật?)
B: I thought she would appreciate something simple and beautiful. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trân trọng điều gì đó đơn giản và đẹp.)
A: You’re probably right. She loves flowers. (Bạn có lẽ đúng đấy. Cô ấy rất thích hoa.)
B: Exactly, that’s why I chose them. (Chính xác, đó là lý do tôi chọn chúng.)
- Hội thoại 3
A: What are they serving at the dinner tonight? (Họ sẽ phục vụ món gì trong bữa tối nay?)
B: They’re offering vegetarian options in lieu of meat dishes. (Họ sẽ phục vụ món chay thay cho các món thịt.)
A: That’s thoughtful, especially for the vegetarians. (Thật chu đáo, đặc biệt cho những người ăn chay.)
B: Yes, it’s nice to see everyone considered. (Ừ, thật vui khi thấy mọi người đều được quan tâm.)
Xem thêm: Behind Closed Doors Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với in lieu of
Bên cạnh đó, các từ/ cụm từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây sẽ giúp các bạn linh hoạt sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Instead of | Thay vì | We went to the park instead of the mall. (Chúng tôi đã đi công viên thay vì đến trung tâm thương mại.) |
In place of | Thay cho, thay thế cho | You can use yogurt in place of sour cream in the recipe. (Bạn có thể dùng sữa chua thay cho kem chua trong công thức.) |
Rather than | Hơn là, thay vì | He walked to work rather than taking the bus. (Anh ấy đi bộ đến chỗ làm thay vì đi xe buýt.) |
As a substitute for | Như một sự thay thế cho | Almond milk is often used as a substitute for regular milk. (Sữa hạnh nhân thường được dùng như một sự thay thế cho sữa bò.) |
Replacing | Thay thế | They are replacing the manager in lieu of promoting someone internally. (Họ đang thay thế quản lý thay vì thăng chức cho người trong nội bộ.) |
As an alternative to | Như một lựa chọn thay thế cho | Many people choose biking as an alternative to driving. (Nhiều người chọn đi xe đạp như một lựa chọn thay thế cho lái xe.) |
Xem thêm: On The Spur Of the Moment – Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “in lieu of” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In addition to | Bên cạnh, ngoài ra | She received a bonus in addition to her regular salary. (Cô ấy nhận được tiền thưởng bên cạnh lương cơ bản của mình.) |
Along with | Cùng với | He sent a letter along with the package. (Anh ấy đã gửi một bức thư cùng với gói hàng.) |
Together with | Cùng với | The manager, together with the team, made the final decision. (Quản lý cùng với đội nhóm đã đưa ra quyết định cuối cùng.) |
As well as | Cũng như, đồng thời | She speaks French as well as Spanish. (Cô ấy nói được tiếng Pháp cũng như tiếng Tây Ban Nha.) |
Besides | Ngoài ra, bên cạnh đó | Besides his teaching job, he also writes books. (Ngoài công việc giảng dạy, anh ấy còn viết sách.) |
Supplementary to | Bổ sung cho | These lessons are supplementary to the main course material. (Những bài học này là bổ sung cho tài liệu khóa học chính.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “in lieu of”.
- Chúng tôi được nghỉ thêm một ngày thay vì tiền thưởng.
- Tôi có thể gửi email thay cho bản in được không?
- Công ty trao tặng sản phẩm thay cho việc giảm giá.
- Họ đưa ra lời xin lỗi thay vì lời giải thích.
- Bạn có thể cử ai đó đi thay bạn không?
Đáp án:

In lieu of là một cụm từ hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng thay thế một điều gì đó bằng một lựa chọn khác một cách trang trọng và chính xác. Nếu muốn mở rộng thêm những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro để được hỗ trợ nhé!
Xem thêm: