Bring home the bacon là một cụm từ được dùng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm từ này ra sao? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một cách chi tiết nhất qua bài viết dưới đây.
Bring home the bacon là gì?
Câu thành ngữ “bring home the bacon” có nghĩa là kiếm tiền hoặc đạt được thành công, thường là để hỗ trợ gia đình hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này thể hiện sự nỗ lực và thành công trong việc cung cấp cho gia đình hoặc bản thân.

Ví dụ:
- Despite the numerous challenges he faced in his startup journey, John was determined to bring home the bacon for his family, ensuring that they had a comfortable life. (Bất chấp những thách thức mà anh gặp phải trong hành trình khởi nghiệp, John quyết tâm kiếm tiền để nuôi sống gia đình, bảo đảm rằng họ có một cuộc sống thoải mái.)
- In a competitive job market, she worked tirelessly to bring home the bacon, demonstrating her unwavering commitment to her career and her family’s welfare. (Trong một thị trường việc làm cạnh tranh, cô đã làm việc không ngừng nghỉ để kiếm tiền, thể hiện cam kết kiên định của mình đối với sự nghiệp và phúc lợi của gia đình.)
Nguồn gốc cụm từ
Câu thành ngữ này được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 12 ở Anh, nơi có một cuộc thi trong cộng đồng. Người thắng cuộc sẽ nhận được một miếng thịt lợn (bacon) như phần thưởng. Việc mang về thịt lợn không chỉ là một thành tựu cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự thịnh vượng và khả năng cung cấp cho gia đình. Thịt lợn, trong thời kỳ đó, được coi là một món ăn quý giá và là nguồn thực phẩm dồi dào, thể hiện sự giàu có.

Trong suốt thế kỷ 20 và 21, “bring home the bacon” đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và đời sống hàng ngày. Nó không chỉ đơn thuần nói về việc kiếm tiền mà còn thể hiện sự nỗ lực, cam kết và thành công trong công việc. Cụm từ này đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, bài hát và chương trình truyền hình, củng cố vị trí của nó trong văn hóa đại chúng.
Xem thêm: Pain The Town Red: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Vận Dụng
Bring home the bacon trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Bring home the bacon” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn 1: Về công việc chính trong gia đình
Sarah: Do you ever think about quitting your job? (Anh có bao giờ nghĩ đến việc nghỉ việc không?)
Tom: Not really. I’m the one who brings home the bacon in our family. (Không hẳn. Anh là người kiếm tiền nuôi cả gia đình mà.)
Sarah: That’s a lot of responsibility. (Trách nhiệm lớn quá ha.)
Tom: It is, but I take pride in it. (Ừ, nhưng anh thấy tự hào về điều đó.)
Sarah: Well, your hard work definitely shows. (Ừm, sự chăm chỉ của anh ai cũng thấy mà.)
- Đoạn 2: Về thay đổi trong gia đình
Emily: Ever since John lost his job, how have things been? (Từ lúc John mất việc, tình hình ổn không?)
Lisa: Tough, but I had to step up and bring home the bacon for now. (Khó khăn đấy, nhưng tớ phải đứng ra kiếm tiền lo cho gia đình tạm thời.)
Emily: That’s really admirable. (Thật đáng ngưỡng mộ đó.)
Lisa: Thanks, it’s exhausting, but we’re managing. (Cảm ơn, mệt lắm nhưng cũng xoay xở được.)
Emily: Let me know if you ever need help. (Có gì cần giúp thì nói nhé.)
- Đoạn 3: Về nghề nghiệp và vai trò
Mike: I thought you were still pursuing your art full-time? (Mình tưởng cậu vẫn theo đuổi nghệ thuật toàn thời gian?)
Jane: I wish! But now I work in marketing to bring home the bacon. (Ước gì! Nhưng giờ mình làm marketing để kiếm tiền trang trải cuộc sống.)
Mike: That makes sense. Gotta pay the bills somehow. (Nghe hợp lý đó. Phải trả hóa đơn mà.)
Jane: Exactly. Art is my passion, but bills come first. (Ừ, nghệ thuật là đam mê, nhưng hóa đơn thì phải ưu tiên trước.)
Mike: Hopefully someday, art will pay the bills too. (Hy vọng một ngày nào đó, nghệ thuật cũng sẽ mang lại thu nhập.)
Bring home the bacon synonym
Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “bring home the bacon”:

Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a living | Kiếm tiền để trang trải cuộc sống. | “He makes a living as a freelance writer.” (Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết tự do.) |
Earn a livelihood | Kiếm tiền để duy trì cuộc sống (cách diễn đạt trang trọng hơn). | “Farming is how many families in this village earn their livelihood.” (Làm nông là cách nhiều gia đình trong ngôi làng này kiếm sống.) |
Put food on the table | Kiếm đủ tiền để nuôi sống bản thân hoặc gia đình. | “With five kids to feed, he works two jobs to put food on the table.” (Có năm đứa con phải nuôi, anh ấy làm hai công việc để lo cho gia đình.) |
Bring in the dough | Kiếm được nhiều tiền (thường mang sắc thái vui vẻ, không quá trang trọng). | “Since she got promoted, she’s really bringing in the dough!” (Từ khi được thăng chức, cô ấy kiếm được bộn tiền!) |
Rake in the cash | Kiếm được rất nhiều tiền, thường là một cách nhanh chóng hoặc dễ dàng. | “Their new app is so popular that they’re raking in the cash!” (Ứng dụng mới của họ nổi tiếng đến mức họ đang kiếm tiền ào ào!) |
Be the breadwinner | Là trụ cột kiếm tiền chính trong gia đình. | “After his father’s accident, Tom became the breadwinner for the family.” (Sau tai nạn của bố, Tom trở thành trụ cột tài chính của gia đình.) |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để chi trả các chi phí cần thiết. | “With rising living costs, many families are struggling to make ends meet.” (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều gia đình đang chật vật để xoay xở cuộc sống.) |
Xem thêm: Break A Leg: Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành
Từ trái nghĩa
Ngoài từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với “Bring home the bacon” để mở rộng vốn từ của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be unemployed | Thất nghiệp, không có việc làm | He has been unemployed for months since the company shut down. (Anh ấy đã thất nghiệp nhiều tháng kể từ khi công ty đóng cửa.) |
Live off someone | Sống phụ thuộc tài chính vào ai đó | He’s 30 and still living off his parents. (Anh ta đã 30 tuổi mà vẫn sống dựa vào bố mẹ.) |
Lose your job | Mất việc làm | After he lost his job, they had to cut back on expenses. (Sau khi anh ấy mất việc, họ phải cắt giảm chi tiêu.) |
Be on welfare | Sống nhờ trợ cấp xã hội | They’ve been on welfare since the factory closed. (Họ sống nhờ trợ cấp xã hội từ khi nhà máy đóng cửa.) |
Be financially dependent | Phụ thuộc về tài chính | She wants to be independent, but she’s still financially dependent on her husband. (Cô ấy muốn độc lập, nhưng vẫn còn phụ thuộc tài chính vào chồng.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng:
1. After losing his job, Jack struggled to ______ and had to cut back on expenses.
a. rake in the cash | b. make ends meet | c. bring in the dough | d. be the breadwinner |
2. As the oldest son, Mark had to ______ for his family after his father passed away.
a. be the breadwinner | b. make a living | c. put food on the table | d. rake in the cash |
3. Sarah is a talented real estate agent—she’s really starting to ______ with all the properties she’s selling.
a. bring home the bacon | b. make ends meet | c. rake in the cash | d. earn a livelihood |
4. Many people ______ by working two jobs because of the high cost of living.
a. put food on the table | b. earn a livelihood | c. make a living | d. be the breadwinner |
5. John works hard to ______ for his wife and children, making sure they have everything they need.
a. bring home the bacon | b. rake in the cash | c. earn a livelihood | d. make ends meet |
6. She opened her own bakery and is now able to ______ selling homemade cakes and pastries.
a. earn a livelihood | b. rake in the cash | c. put food on the table | d. be the breadwinner |
7. Working as a freelance photographer is how he manages to ______.
a. make a living | b. be the breadwinner | c. bring in the dough | d. put food on the table |
8. In some families, both parents have to work to ______ and provide a good life for their children.
a. earn a livelihood | b. make ends meet | c. bring in the dough | d. rake in the cash |
Đáp án:
1. b | 2. a | 3. c | 4. c |
5. a | 6. a | 7. a | 8. b |
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập vận dụng về cụm từ “Bring home the bacon”. Nếu bạn học còn muốn biết thêm nhiều cụm thành ngữ khác trong tiếng Anh, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!
Xem thêm: