Break a leg là một thành ngữ thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về nội dung này thông qua bài viết dưới đây.
Break a leg là gì?
“Break a leg” là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong môi trường biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là trong kịch nghệ. Câu này có nghĩa là “Chúc may mắn” nhưng được nói ra với cách diễn đạt ngược lại để tránh mang lại điều xui xẻo.

Ví dụ:
- Before stepping onto the stage for her first performance, the director whispered ‘break a leg‘ to the nervous young actress, hoping to instill a sense of confidence and ward off any potential misfortunes that might come her way. (Trước khi bước lên sân khấu cho buổi biểu diễn đầu tiên, đạo diễn đã thì thầm ‘chúc may mắn’ với nữ diễn viên trẻ đang lo lắng, hy vọng truyền cho cô sự tự tin và xua tan bất kỳ vận rủi nào có thể đến với cô.)
- As the curtain rose and the audience applauded, the seasoned actor turned to his co-star and said, ‘Just remember to break a leg out there; you’ve worked too hard not to shine tonight. (Khi màn nhung nâng lên và khán giả vỗ tay, diễn viên kỳ cựu đã quay sang người bạn diễn và nói, ‘Hãy nhớ chúc may mắn nhé; bạn đã làm việc quá chăm chỉ để không tỏa sáng tối nay.)
Xem thêm: Hustle And Bustle | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng
Nguồn gốc thành ngữ
Thành ngữ “break a leg” bắt nguồn từ một niềm tin văn hóa phổ biến trong giới nghệ sĩ, đặc biệt là trong lĩnh vực biểu diễn. Người ta thường tin rằng nếu bạn nói điều gì đó tích cực, nó có thể mang lại vận rủi. Do đó, để tránh những điều không may mắn, người ta thường sử dụng những câu nói ngược lại. Thay vì chúc nhau “chúc may mắn”, họ lại nói “break a leg”.

Ngoài lý thuyết trên, còn có một số giả thuyết khác về nguồn gốc của thành ngữ này. Một số người cho rằng nó có thể xuất phát từ các truyền thuyết dân gian, nơi mà “gãy chân” được coi là một dấu hiệu của sự thành công trong một nhiệm vụ nào đó. Hơn nữa, có ý kiến cho rằng câu này có thể liên quan đến việc cầu nguyện cho những điều tốt đẹp trong khi lại sử dụng ngôn từ tiêu cực để tránh bị “phát hiện”.
Ngày nay, “break a leg” không chỉ được sử dụng trong ngành nghệ thuật mà còn lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác, bao gồm thể thao và các sự kiện lớn khác. Câu này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp, thể hiện sự khích lệ và lòng tin vào khả năng của người khác.
Break a leg trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Break a leg” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn 1: Trước buổi biểu diễn kịch
Sarah: I’m so nervous about the play tonight. What if I forget my lines? (Mình lo lắm về vở kịch tối nay. Lỡ mình quên lời thì sao?)
Tom: You’ve practiced so much! You’ll be great. (Cậu đã luyện tập rất nhiều mà! Cậu sẽ làm tốt thôi.)
Sarah: I hope so. (Mong là vậy.)
Tom: Just go out there and break a leg! (Cứ ra sân khấu và chúc may mắn nhé!)
Sarah: Thanks! I’ll do my best. (Cảm ơn! Mình sẽ cố gắng hết sức.)
- Đoạn 2: Trước buổi phỏng vấn xin việc
Lena: I have a job interview in an hour. I’m freaking out! (Tớ sắp có buổi phỏng vấn xin việc trong một tiếng nữa. Tớ đang lo chết đi được!)
Nina: Don’t worry, you’ve got this. (Đừng lo, cậu sẽ làm được mà.)
Lena: I really want this job. (Tớ thật sự rất muốn công việc này.)
Nina: You’ll be amazing. Just walk in there and break a leg. (Cậu sẽ làm tốt thôi. Cứ bước vào và chúc may mắn nhé!)
Lena: Thanks, I needed that! (Cảm ơn, tớ cần nghe điều đó lắm!)
- Đoạn 3: Trước cuộc thi âm nhạc
Josh: Is your guitar tuned? (Cây đàn guitar của cậu đã lên dây chưa?)
Mia: Yep, all set for the performance. I’m a bit nervous though. (Rồi, mình sẵn sàng biểu diễn rồi. Nhưng vẫn hơi hồi hộp.)
Josh: That’s normal. You’re going to crush it! (Cảm giác đó là bình thường. Cậu sẽ làm xuất sắc mà!)
Mia: Fingers crossed. (Mong là vậy.)
Josh: Alright, break a leg out there! (Ok, chúc may mắn nhé!)
Mia: Thanks, I’ll rock it! (Cảm ơn, mình sẽ cháy hết mình!)
Từ đồng nghĩa với Break a leg
Để chúc ai đó may mắn, bạn học cũng có thể cân nhắc những cụ từ sau đây:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Good luck | Chúc may mắn, thể hiện mong muốn điều tốt đẹp sẽ đến với ai đó. | As she prepared for her first solo performance, her friends gathered around her and shouted, ‘Good luck! We believe in you! (Khi cô chuẩn bị cho buổi biểu diễn solo đầu tiên, bạn bè của cô đã quây quần bên cạnh và hô lớn, ‘Chúc may mắn! Chúng tôi tin tưởng vào bạn!) |
Best of luck | Câu chúc phúc thể hiện sự mong muốn tốt đẹp nhất cho người khác trong một tình huống cụ thể. | Before the big presentation, her mentor said, ‘I know you’ve worked hard for this, so best of luck in impressing the board.’ (Trước buổi thuyết trình lớn, người hướng dẫn của cô nói, ‘Tôi biết bạn đã làm việc chăm chỉ cho điều này, vì vậy chúc bạn may mắn trong việc gây ấn tượng với ban giám đốc.’) |
Knock ‘em dead | Một cách nói khác để chúc ai đó thành công rực rỡ, đặc biệt trong biểu diễn nghệ thuật. | As the final countdown began, the director encouraged the cast, saying, ‘Go out there and knock ’em dead with your talent! (Khi đếm ngược cuối cùng bắt đầu, đạo diễn đã khuyến khích dàn diễn viên, nói: ‘Hãy ra ngoài và thể hiện tài năng của bạn một cách ấn tượng nhé!) |
Give it your all | Khuyến khích ai đó cố gắng hết sức trong một nhiệm vụ hoặc sự kiện. | Before the championship game, the coach reminded the team, ‘Just give it your all, and the victory will follow.’ (Trước trận chung kết, huấn luyện viên đã nhắc nhở đội bóng, ‘Hãy cố gắng hết sức, và chiến thắng sẽ đến.’) |
Xem thêm: On The Basis Of: Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với Break a leg mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
Jinx | Xui xẻo, gây điềm gở | Don’t say I’ll win — you might jinx it! (Đừng nói là tôi sẽ thắng — bạn có thể làm xui đấy!) |
Wish someone bad luck | Chúc ai đó xui xẻo | I would never wish anyone bad luck, no matter how much I dislike them. (Tôi sẽ không bao giờ chúc ai đó xui xẻo, dù tôi có ghét họ đến đâu.) |
Hope you mess up | Hy vọng bạn làm hỏng việc | He was so jealous that he said, “Hope you mess up out there.” (Anh ta ghen tị đến mức nói: “Mong mày làm hỏng việc trên sân khấu đấy.”) |
Bring bad luck | Mang lại xui xẻo | Some people believe that saying “good luck” before a performance actually brings bad luck. (Một số người tin rằng nói “chúc may mắn” trước buổi diễn thật ra lại mang xui xẻo.) |
Curse | Nguyền rủa | In the story, the witch cursed the village with eternal darkness. (Trong câu chuyện, mụ phù thủy đã nguyền rủa ngôi làng với bóng tối vĩnh viễn.) |
Knock someone’s confidence | Làm ai đó mất tự tin | Criticizing her before the performance really knocked her confidence. (Việc chỉ trích cô ấy trước buổi diễn thực sự đã làm cô mất tự tin.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp:
1. Before the big audition, Sarah’s friends gathered around her and said, “______! We know you’ll do great!”
a. Break a leg | b. Give it your all | c. Knock ’em dead |
2. The coach told the players, “Remember to ______ during the final match. You’ve trained hard for this moment!”
a. Good luck | b. Best of luck | c. Give it your all |
3. As the actor stepped onto the stage, his director whispered, “______ out there! Show them what you’ve got!”
a. Break a leg | b. Knock ’em dead | c. Best of luck |
4. Before her important presentation, her colleague encouraged her by saying, “______! You’ve prepared thoroughly.”
a. Good luck | b. Give it your all | c. Break a leg |
5. “I know you’re nervous about the competition, but just remember to ______ and enjoy the experience!” said her mentor.
a. Knock ’em dead | b. Best of luck | c. Good luck |
Đáp án:
1. a | 2. c | 3. b | 4. a | 5. a |
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập vận dụng liên quan đến thành ngữ “Break a leg”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thành ngữ trong tiếng Anh, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!
Xem thêm: