Up To My Ears Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Up to my ears là gì? Up to my ears được ứng dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn học hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Up to my ears là gì?

“Up to my ears” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là bạn đang bị ngập trong công việc, trách nhiệm hoặc cảm xúc, đến mức không thể xử lý thêm nữa. Câu này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác quá tải.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I have so many assignments due this week; I’m up to my ears in work. (Tôi có quá nhiều bài tập phải nộp trong tuần này; tôi đang ngập trong công việc.)
  • She was up to her ears in preparations for the wedding. (Cô ấy đang ngập trong việc chuẩn bị cho đám cưới.)
  • After the meeting, I felt like I was up to my ears in problems to solve. (Sau cuộc họp, tôi cảm thấy như mình đang ngập trong những vấn đề cần giải quyết.)

Xem thêm: Put Someone On The Spot: Giải Đáp Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Up to my ears trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Up to my ears” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn 1: Nói về công việc văn phòng

Linda: Hey Mark, are you coming to lunch with us? (Này Mark, anh có đi ăn trưa với tụi em không?)
Mark: I wish I could, but I’m up to my ears in paperwork today. (Anh ước gì có thể, nhưng hôm nay anh ngập đầu trong đống giấy tờ rồi.)
Linda: Oh no, another deadline? (Trời, lại một hạn chót nữa à?)
Mark: Yeah, the boss wants everything done by tomorrow. (Ừ, sếp muốn mọi thứ xong trước ngày mai.)
Linda: Alright, good luck! Let me know if you need help. (Thôi, chúc may mắn nhé! Cần giúp gì thì nói nha.)

  • Đoạn 2: Về việc học

Jake: Want to go see a movie tonight? (Tối nay đi xem phim không?)
Emma: I’d love to, but I’m up to my ears in assignments. (Mình cũng muốn lắm, nhưng mình đang ngập đầu trong bài tập.)
Jake: Oh, uni life… I remember those days. (Ồ, đời sinh viên mà… Mình nhớ cảm giác đó.)
Emma: It feels never-ending sometimes. (Đôi lúc thấy như không bao giờ kết thúc.)
Jake: Hang in there! We’ll plan something for next week. (Cố lên nhé! Tuần sau tụi mình lên kế hoạch đi chơi.)

  • Đoạn 3: Chuyện gia đình và con cái

Tom: How’s everything going at home? (Mọi chuyện ở nhà dạo này sao rồi?)
Rachel: Honestly? I’m up to my ears with the kids and house chores. (Thật lòng thì? Mình ngập đầu với mấy đứa nhỏ và việc nhà.)
Tom: I can imagine. Three toddlers must be a handful. (Mình hiểu mà. Có ba đứa nhỏ chắc mệt lắm ha.)
Rachel: It’s chaos every day, but I love them. (Ngày nào cũng loạn hết, nhưng mình vẫn yêu tụi nhỏ.)
Tom: You’re a superhero, seriously. (Cậu đúng là siêu nhân đấy, thật luôn.)

Up to my ears đồng nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “up to one’s ears”:

Up to my ears đồng nghĩa
Up to my ears đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Up to one’s neckRất bận rộn hoặc gặp rắc rối sâu sắc với điều gì đó.“I’m up to my neck in work this week, so I can’t go out.” (Tuần này tôi bận ngập đầu trong công việc, nên tôi không thể ra ngoài được.)
Snowed underCó quá nhiều việc phải làm đến mức bị quá tải.“I’d love to help, but I’m completely snowed under with deadlines.” (Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi đang bị quá tải bởi hạn chót công việc.)
SwampedCực kỳ bận rộn, ngập tràn trong công việc.“Ever since we launched the new project, I’ve been swamped with emails.” (Từ khi dự án mới ra mắt, tôi bị ngập trong email.)
Drowning in workCó quá nhiều việc phải làm, cảm giác như bị “chìm” trong công việc.“I’m drowning in work right now. Can we reschedule our meeting?” (Tôi đang chìm trong công việc. Chúng ta có thể dời cuộc họp lại không?)
Buried in workNgập đầu trong công việc, không có thời gian cho việc khác.“She’s buried in work because her colleague is on leave.” (Cô ấy đang ngập đầu trong công việc vì đồng nghiệp của cô ấy đang nghỉ phép.)
Tied upQuá bận rộn, không thể làm việc khác.“Sorry, I can’t take your call right now. I’m tied up in a meeting.” (Xin lỗi, tôi không thể nghe điện thoại ngay bây giờ. Tôi đang bận họp.)

Xem thêm: Pain The Town Red: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Vận Dụng

Up to my ears trái nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê một số từ/cụm từ trái nghĩa với “up to one’s ears”:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Free as a birdHoàn toàn rảnh rỗi, không có trách nhiệm hay áp lực nào.“Now that I’ve finished all my exams, I’m free as a bird!” (Bây giờ thi cử xong rồi, tôi hoàn toàn tự do như một chú chim!)
At a loose endKhông có gì để làm, cảm thấy lạc lõng vì không bận rộn.“Since quitting my job, I’ve been at a loose end, not sure what to do next.” (Từ khi nghỉ việc, tôi cảm thấy nhàn rỗi và không biết phải làm gì tiếp theo.)
Footloose and fancy-freeKhông bị ràng buộc, có thể làm bất cứ điều gì mình muốn.“After retiring, my parents are now footloose and fancy-free, traveling the world.” (Sau khi nghỉ hưu, bố mẹ tôi giờ hoàn toàn tự do, đi du lịch khắp nơi.)
Have time on one’s handsCó rất nhiều thời gian rảnh.“Now that I’m on summer break, I have time on my hands to read all the books I want.” (Bây giờ đang là kỳ nghỉ hè, tôi có rất nhiều thời gian rảnh để đọc hết sách mình thích.)
Take it easyThư giãn, không làm việc căng thẳng hay vội vàng.“You’ve been working too hard. Take it easy this weekend!” (Bạn đã làm việc quá nhiều rồi. Nghỉ ngơi thư giãn vào cuối tuần đi!)
Not have a care in the worldKhông có gì phải lo lắng hay bận tâm.“Look at him lying on the beach, not having a care in the world.(Nhìn anh ta nằm trên bãi biển kìa, chẳng có chút lo lắng nào cả.)
Tự học PC

Bài tập với up to my ears là gì?

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cụm từ “Up to my ears”:

  1. I have so much work to do that I barely have time to eat.
  2. She is extremely busy with her studies this semester.
  3. John has an overwhelming amount of tasks at the office.
  4. We have too many assignments to complete before the deadline.
  5. I’m completely overloaded with paperwork at the moment.
  6. Lisa is too busy to join us for dinner tonight.
  7. Since the new project started, I’ve had an excessive workload.

Đáp án:

  1. I’m up to my ears in work, so I barely have time to eat.
  2. She is up to her ears in her studies this semester.
  3. John is up to his ears in tasks at the office.
  4. We are up to our ears in assignments before the deadline.
  5. I’m up to my ears in paperwork at the moment.
  6. Lisa is up to her ears in work, so she can’t join us for dinner tonight.
  7. Since the new project started, I’ve been up to my ears in work.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp thắc mắc up to my ears là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào với cụm từ up to ears, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ