Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng. Cùng Edmicro tìm hiểu về các dấu hiệu nhận biết danh từ tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh qua vị trí trong câu
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự việc, con người, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.
Vị trí là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp ta nhận biết danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của danh từ trong câu.
Qua vị trí Chủ ngữ trong câu
Danh từ thường đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ của hành động hoặc trạng thái được nói đến trong câu.
Ví dụ:
- The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên chiếu.)
- Happiness is a wonderful feeling. (Hạnh phúc là một cảm giác tuyệt vời.)
Bổ ngữ
Danh từ có thể đứng sau động từ, tính từ hoặc giới từ để bổ sung nghĩa cho từ loại đi trước.
- Bổ ngữ trực tiếp:
Bổ ngữ trực tiếp thường không được giới thiệu bởi giới từ và bổ sung nghĩa cho động từ.
Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
- Bổ ngữ gián tiếp:
Bổ ngữ gián tiếp thường được giới thiệu bởi giới từ và bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một danh từ khác.
Ví dụ: I gave the book to her. (Tôi đã cho cô ấy cuốn sách.)
Sau tính từ sở hữu
Danh từ thường đứng sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
- My book is on the table. (Sách của tôi ở trên bàn.)
- Your car is very nice. (Chiếc xe của bạn rất đẹp.)
- His cat is friendly. (Con mèo của anh ấy rất thân thiện.)
Sau các mạo từ
Danh từ thường đứng sau các mạo từ như a, an, the, this, that, these, those.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách đó đang nằm trên bàn.)
- These flowers are beautiful. (Những bông hoa này rất đẹp.)
Đứng một mình
Danh từ cũng có thể đứng một mình trong câu để trả lời cho câu hỏi who hoặc what.
Ví dụ:
- Who is coming to the party? (Ai sẽ đến dự tiệc?)
- What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
XEM THÊM: Persuade To V Hay Ving? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh qua đuôi từ
Danh từ trong tiếng Anh thường có các đuôi sau:
Đuôi | Ví dụ |
-tion | Education (Giáo dục) Communication (Giao tiếp) Information (Thông tin) |
-sion | Decision (Quyết định) Discussion (Thảo luận) Invasion (Xâm lược) |
-ness | Happiness (Hạnh phúc) Sadness (Buồn bã) Goodness (Lòng tốt) |
-er | Teacher (Giáo viên) Singer (Ca sĩ) Writer (Nhà văn) |
-or | Doctor (Bác sĩ) Director (Giám đốc) Actor (Diễn viên) |
-ment | Development (Phát triển) Movement (Chuyển động) Management (Quản lý) |
-ce | Space (Không gian) Face (Khuôn mặt) Place (Nơi chốn) |
-ist | Scientist (Nhà khoa học) Artist (Nghệ sĩ) Journalist (Nhà báo) |
-ee | Employee (Nhân viên) Refugee (Người tị nạn) Trainee (Học viên) |
-ship | Friendship (Tình bạn) Relationship (Mối quan hệ) Partnership (Hợp tác) |
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho các bạn cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ áp dụng được kiến thức này vào trong quá trình học tập của mình nhé. Edmicro chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM: