Die of là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cái chết. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách sử dụng cụm động từ này để diễn tả nguyên nhân của sự qua đời nhé!
Die of là gì?
“Die of” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là chết vì một nguyên nhân cụ thể (thường là bệnh tật, đói khát, hoặc một tai nạn nào đó).

Ví dụ:
- He died of cancer. (Ông ấy chết vì bệnh ung thư.)
- Many people died of hunger during the famine. (Nhiều người đã chết vì đói trong nạn đói.)
- The birds died of the cold. (Những con chim đã chết vì lạnh.)
Xem thêm: Break Out Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Die of trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Chết vì bệnh tật
Anna: Did you hear about Mr. Taylor? (Cậu có nghe tin về ông Taylor không?)
Ben: No, what happened? (Chưa, có chuyện gì vậy?)
Anna: He passed away last week. He died of cancer. (Ông ấy mất tuần trước rồi. Ông ấy qua đời vì ung thư.)
Ben: That’s so sad. He was such a kind man. (Thật buồn quá. Ông ấy là người rất tốt.)
- Hội thoại 2: Chết vì đói
Tom: I’m starving! (Tớ đói chết mất!)
Lily: You just ate two hours ago. (Cậu vừa ăn hai tiếng trước mà.)
Tom: Still, I feel like I’m going to die of hunger. (Nhưng mà tớ cảm giác như sắp chết đói luôn rồi.)
Lily: Drama king! Let’s get you a snack. (Đúng là vua làm quá! Để tớ kiếm gì cho cậu ăn.)
- Hội thoại 3: Chết vì sợ hãi (dùng phóng đại trong giao tiếp)
Sophie: That horror movie was terrifying! (Bộ phim kinh dị đó đáng sợ thật!)
Jake: I know! I thought I was going to die of fear in that one scene. (Tớ biết! Có lúc tớ tưởng chết vì sợ luôn rồi.)
Sophie: The part with the mirror? (Cảnh cái gương phải không?)
Jake: Exactly! I nearly screamed. (Chính nó! Tớ suýt hét toáng lên.)
Những từ đồng nghĩa với Die of
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Die of:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Sắc thái ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Perish | Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về số lượng lớn. | Many soldiers perished in the war. (Nhiều người lính đã chết trong chiến tranh.) |
Succumb to | Chết vì bệnh tật hoặc thương tích sau một thời gian chống chọi. | He succumbed to his injuries. (Anh ấy đã chết vì những vết thương của mình.) |
Pass away | Cách nói giảm nhẹ, lịch sự về cái chết. | She passed away peacefully in her sleep. (Bà ấy đã qua đời thanh thản trong giấc ngủ.) |
Depart this life | Cách nói trang trọng, thường mang tính văn chương. | He departed this life surrounded by his family. (Ông ấy đã ra đi khi có gia đình bên cạnh.) |
Expire | Thường dùng cho vật (ví dụ: hợp đồng), đôi khi dùng một cách trang trọng cho người. | The contract expired last month. (Hợp đồng đã hết hạn vào tháng trước.) |
Be a fatality of | Là nạn nhân của (thường dùng trong tai nạn, thảm họa). | He was a fatality of the car accident. (Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn ô tô.) |
Lose one’s life | Mất mạng. | Many people lost their lives in the earthquake. (Nhiều người đã mất mạng trong trận động đất.) |
Kick the bucket | Cách nói rất thông tục, thường mang tính hài hước (cần cẩn trọng khi dùng). | He finally kicked the bucket last year. (Cuối cùng thì ông ấy cũng tèo năm ngoái.) |
Breathe one’s last | Trút hơi thở cuối cùng (thường mang tính văn chương). | She breathed her last with a smile on her face. (Bà ấy đã trút hơi thở cuối cùng với nụ cười trên môi.) |
Xem thêm: Make Out Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Dễ Hiểu Nhất
Những phrasal verb đi với Die
Dưới đây là những phrasal verb đi với Die:

Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Die away | Dần tắt, dần biến mất | The applause died away as the speaker left the stage. (Tiếng vỗ tay dần tắt khi diễn giả rời khỏi sân khấu.) |
Die down | Dịu đi, giảm cường độ | After the earthquake, the panic died down. (Sau trận động đất, sự hoảng loạn đã dịu đi.) |
Die off | Chết hàng loạt | The fish in the lake died off due to pollution. (Cá trong hồ chết hàng loạt vì ô nhiễm.) |
Die out | Tuyệt chủng/mai một | Many tribal customs are dying out. (Nhiều phong tục bộ tộc đang dần mai một.) |
Die for | Khao khát mãnh liệt | I’m dying for a vacation! (Tôi đang khao khát một kỳ nghỉ!) |
Die from | Chết vì (nguyên nhân ngoại) | He died from a gunshot wound. (Anh ấy chết vì vết thương do súng bắn.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ die of:
- Anh ấy có thể chết vì bệnh tim nếu không chăm sóc sức khỏe.
- Nhiều người đã chết vì dịch bệnh trong năm ngoái.
- Cô ấy sợ sẽ chết vì thiếu nước trong thời gian dài.
- Nếu không được điều trị kịp thời, họ có thể chết vì ung thư.
- Chó có thể chết vì ngộ độc thực phẩm nếu ăn phải đồ nguy hiểm.
- Tôi không muốn chết vì những quyết định sai lầm trong cuộc sống.
- Nhiều người đã chết vì tai nạn giao thông trên đường này.
- Cô ấy lo lắng sẽ chết vì căng thẳng quá mức.
- Họ có thể chết vì lạnh nếu không có đủ quần áo ấm.
- Ông ấy đã chết vì bệnh phổi sau nhiều năm hút thuốc.
Đáp án:

Die of là một cụm động từ quan trọng để diễn tả nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của ai đó hoặc cái gì đó. Nếu như bạn còn thắc mắc, hãy liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: