Under control là một cụm từ quen thuộc, diễn tả trạng thái mọi thứ đang được quản lý tốt và đi đúng hướng. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Under control là gì?
Under control là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trong tầm kiểm soát, bị kiểm soát, hoặc được kiểm soát tốt. Nó diễn tả tình trạng một sự việc, tình huống, hoặc người nào đó đang được quản lý hiệu quả.

Ví dụ:
- The fire is now under control. (Ngọn lửa hiện đã trong tầm kiểm soát.)
- Don’t worry, I have everything under control. (Đừng lo lắng, tôi đã kiểm soát mọi thứ trong tầm kiểm soát.)
- The teacher kept the noisy classroom under control. (Giáo viên đã giữ lớp học ồn ào dưới sự kiểm soát.)
Xem thêm: Make Out Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Dễ Hiểu Nhất
Under control trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày:
- Đoạn hội thoại 1 – Tình huống công việc
Anna: How’s the project coming along? (Dự án tiến triển thế nào rồi?)
Ben: It was a bit chaotic at first, but now it’s under control. (Lúc đầu hơi rối một chút, nhưng giờ thì đã trong tầm kiểm soát rồi.)
Anna: That’s a relief! Do you need any help? (Nghe nhẹ cả người đấy! Bạn có cần tôi giúp gì không?)
Ben: No, thanks. Everything’s going smoothly now. (Không, cảm ơn. Mọi thứ giờ trôi chảy rồi.)
- Đoạn hội thoại 2 – Tình huống gia đình
Mom: The kids were so hyper earlier. (Lũ trẻ lúc nãy tăng động quá trời.)
Dad: Yeah, but after dinner they calmed down. It’s all under control now. (Ừ, nhưng sau bữa tối thì chúng bình tĩnh lại rồi. Giờ thì mọi thứ trong tầm kiểm soát.)
Mom: Great. I was starting to get a headache! (Tuyệt. Em bắt đầu thấy đau đầu rồi đấy!)
Dad: Go relax — I’ve got this. (Cứ nghỉ ngơi đi — anh lo được mà.)
- Đoạn hội thoại 3 – Tình huống khẩn cấp
Officer: Is the fire still spreading? (Đám cháy còn đang lan rộng không?)
Firefighter: No, it’s under control now. We’ve contained the main area. (Không, giờ đã trong tầm kiểm soát. Chúng tôi đã khoanh vùng khu vực chính.)
Officer: Good. Any injuries? (Tốt. Có ai bị thương không?)
Firefighter: A few minor ones, but nothing serious. (Có vài người bị nhẹ, nhưng không nghiêm trọng.)
Under control đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với under control:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In check | Đang được kiểm soát, thường để ngăn chặn điều gì đó tiêu cực. | The spread of the virus is in check now. (Sự lây lan của virus hiện đang được kiểm soát.) |
Managed | Đã được quản lý. | The project is well managed. (Dự án được quản lý tốt.) |
Handled | Đã được xử lý. | The situation was quickly handled. (Tình huống đã được xử lý nhanh chóng.) |
Sorted out | Đã được giải quyết, sắp xếp ổn thỏa. | Everything is sorted out now. (Mọi thứ giờ đã ổn thỏa.) |
In hand | Đang được xử lý, kiểm soát. | Don’t worry, I have it in hand. (Đừng lo, tôi đang giải quyết nó.) |
Xem thêm: Take A Nap: Giải Đáp Kiến Thức Ngữ Pháp Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với under control:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of control | Mất kiểm soát | The crowd got out of control after the concert ended. (Đám đông trở nên mất kiểm soát sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.) |
Unmanageable | Không thể quản lý | The classroom became unmanageable when the teacher left. (Lớp học trở nên không thể kiểm soát khi giáo viên rời đi.) |
Chaotic | Hỗn loạn | The traffic was chaotic during the storm. (Giao thông rất hỗn loạn trong cơn bão.) |
Out of hand | Vượt quá tầm kiểm soát | The argument between them got out of hand quickly. (Cuộc cãi vã giữa họ nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát.) |
Disorderly | Lộn xộn, mất trật tự | The protest turned disorderly when some people started throwing things. (Cuộc biểu tình trở nên lộn xộn khi một số người bắt đầu ném đồ vật.) |
Unruly | Ngỗ nghịch, khó kiểm soát (thường dùng cho người) | The unruly students were sent to the principal’s office. (Những học sinh ngỗ nghịch bị đưa lên văn phòng hiệu trưởng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh với cụm từ under control:
- Chúng tôi cần giữ tình hình này dưới sự kiểm soát.
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giữ cảm xúc của mình dưới kiểm soát.
- Dịch bệnh đã được giữ dưới sự kiểm soát của chính phủ.
- Họ cần đảm bảo rằng tài chính của công ty luôn dưới kiểm soát.
- Tôi cảm thấy lo lắng nhưng mọi việc vẫn nằm dưới sự kiểm soát.
- Các cuộc họp thường xuyên giúp giữ dự án dưới kiểm soát.
- Cô ấy đã làm tốt trong việc giữ tình hình căng thẳng dưới kiểm soát.
- Đội ngũ cần phải giữ chất lượng sản phẩm dưới kiểm soát.
- Anh ấy đã học cách giữ căng thẳng dưới kiểm soát trong công việc.
- Chúng ta phải đảm bảo rằng an ninh luôn được giữ dưới sự kiểm soát.
Đáp án:

Tóm lại, “under control” là một cụm từ quan trọng để diễn tả sự ổn định và khả năng quản lý hiệu quả một tình huống hay một vấn đề nào đó. Khi mọi thứ “under control”, chúng ta có thể cảm thấy yên tâm và tự tin hơn.
Xem thêm: