Make out là gì? Make out được dùng như thế nào trong thực tế? Đây là câu hỏi mà không ít bạn học đặt ra. Để giải đáp những thắc mắc trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Make out là gì?
Make out là cụm động từ được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

- Hiểu rõ: Khi cố gắng hiểu hoặc nhận ra một điều gì đó.
Ví dụ: I couldn’t make out what he was saying because the music was too loud. (Tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì vì nhạc quá to.)
- Thể hiện tình cảm: Khi thể hiện tình cảm, thường là hôn hoặc có những hành động thân mật khác.
Ví dụ: They were making out in the back of the movie theater, completely unaware of their surroundings. (Họ đang hôn nhau ở phía sau rạp chiếu phim, hoàn toàn không để ý đến xung quanh.)
- Viết hoặc điền thông tin: Khi điền thông tin vào một tài liệu, hóa đơn hoặc séc.
Ví dụ: Please make out the check to John Smith for the services rendered. (Xin vui lòng ghi séc cho John Smith để thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.)
Xem thêm: Follow By Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Make out trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trên thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Hiểu rõ (thường dùng khi khó hiểu điều gì đó)
Emma: Can you make out what he’s saying? (Cậu có hiểu anh ấy đang nói gì không?)
Liam: Not really, the music is too loud. (Không rõ lắm, nhạc to quá.)
Emma: I think he said something about leaving. (Tớ nghĩ anh ấy nói gì đó về việc rời đi.)
Liam: Let’s step closer and try to make it out. (Mình lại gần thử xem có nghe rõ không.)
- Hội thoại 2: Thể hiện tình cảm (hôn hoặc ôm ấp lãng mạn)
Sophie: Did you see Ben and Anna last night? (Cậu có thấy Ben và Anna tối qua không?)
Maya: Yeah, they were totally making out at the party. (Có chứ, họ hôn nhau thắm thiết ở buổi tiệc luôn.)
Sophie: Seriously? In front of everyone? (Thật á? Ngay trước mặt mọi người?)
Maya: Yep. They didn’t seem to care. (Ừ, họ có vẻ chẳng quan tâm đâu.)
- Hội thoại 3: Viết hoặc điền thông tin (như lập hóa đơn, viết séc)
Ryan: Can you make the check out to my company? (Cậu có thể viết séc cho công ty tớ không?)
Grace: Sure. What name should I write? (Được chứ. Viết tên gì vậy?)
Ryan: Just make it out to “Bright Tech Ltd.” (Cứ ghi là “Bright Tech Ltd.” nhé.)
Grace: Got it. I’ll fill it out now. (Rồi, tớ sẽ điền ngay bây giờ.)
Make out đồng nghĩa với từ nào?
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Make out:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Discern | Nhận ra, nhận biết điều gì đó (thường là khó thấy/nghe) | I could barely discern what he was saying through the noise. (Tôi hầu như không thể nhận ra anh ấy đang nói gì qua tiếng ồn.) |
Perceive | Cảm nhận, nhận thức ra điều gì | I could perceive a slight smile on her face. (Tôi có thể cảm nhận được một nụ cười nhẹ trên mặt cô ấy.) |
Figure out | Hiểu ra, giải mã một điều gì đó | I can’t figure out what this note means. (Tôi không thể hiểu được tờ ghi chú này có ý nghĩa gì.) |
Recognize | Nhận diện, nhận ra ai đó hoặc điều gì đó | I didn’t recognize him with the new haircut. (Tôi không nhận ra anh ấy với kiểu tóc mới.) |
Kiss / Make love | Hôn hoặc thân mật (khi “make out” mang nghĩa lãng mạn) | They were making out on the couch. (Họ đang hôn nhau trên ghế sofa.) |
Understand | Hiểu được điều gì (dù khó nghe/hiểu) | I couldn’t understand his accent at all. (Tôi hoàn toàn không thể hiểu giọng của anh ấy.) |
Detect | Phát hiện ra điều gì (bằng giác quan) | The camera can detect even the slightest movements. (Máy ảnh có thể phát hiện ngay cả những chuyển động nhỏ nhất.) |
Xem thêm: Bring Into: Cùng Edmicro Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất
Make out trái nghĩa với từ nào?
Một số từ mang ý nghĩa trái ngược với Make out:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Miss | Bỏ lỡ, không thấy được, không nhận ra | I missed what he said because of the noise. (Tôi đã bỏ lỡ những gì anh ấy nói vì tiếng ồn.) |
Misunderstand | Hiểu nhầm, hiểu sai | She totally misunderstood what I meant. (Cô ấy hoàn toàn hiểu nhầm ý tôi.) |
Overlook | Bỏ qua, không chú ý | I overlooked an important detail in the report. (Tôi đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.) |
Ignore | Làm lơ, cố tình không chú ý | He ignored the signals she was giving him. (Anh ấy đã phớt lờ những dấu hiệu cô ấy đưa ra.) |
Fail to notice | Không nhận thấy được | I failed to notice the change in his tone. (Tôi không nhận thấy sự thay đổi trong giọng nói của anh ấy.) |
Confuse | Gây nhầm lẫn, không hiểu rõ | The instructions confused me. (Những hướng dẫn làm tôi bối rối.) |
Bài tập về make out là gì?
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cụm từ “Make out” mà không làm thay đổi ý nghĩa:
- I couldn’t see what was written on the sign because it was too far.
➡ _______________________________________________________________ - It’s hard to understand what he says because of his accent.
➡ _______________________________________________________________ - They were kissing and hugging in the corner of the room.
➡ _______________________________________________________________ - Can you recognize the person in this old photo?
➡ _______________________________________________________________ - I figured out the meaning of the word after reading the context.
➡ _______________________________________________________________
Đáp án:
- I couldn’t make out what was written on the sign because it was too far.
- It’s hard to make out what he says because of his accent.
- They were making out in the corner of the room.
- Can you make out the person in this old photo?
- I made out the meaning of the word after reading the context.
Trên đây là phần giải đáp chi tiết Make out là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp nhé!
Xem thêm: