Take A Nap: Giải Đáp Kiến Thức Ngữ Pháp Chi Tiết

Take a nap là một cụm từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng chính xác cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Take a nap là gì?

“Take a nap” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ngủ một giấc ngắn, thường là trong khoảng thời gian từ 20 phút đến một giờ. Đây là một hoạt động thường được thực hiện để giúp cơ thể và tâm trí hồi phục năng lượng, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu tập trung.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After a long morning of meetings, I decided to take a nap in the afternoon, believing that a brief respite would enhance my cognitive function and allow me to tackle the remaining tasks with renewed vigor. (Sau một buổi sáng dài với các cuộc họp, tôi quyết định ngủ một giấc ngắn vào buổi chiều, tin rằng một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn sẽ nâng cao chức năng nhận thức của tôi và cho phép tôi giải quyết các nhiệm vụ còn lại với sức lực mới.)
  • While traveling, I often take a nap on the plane to minimize jet lag and feel more refreshed upon arrival. (Khi đi du lịch, tôi thường ngủ một giấc ngắn trên máy bay để giảm thiểu tình trạng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ và cảm thấy tỉnh táo hơn khi đến nơi.)

So sánh Take a nap và have a nap

Cả hai cụm từ “take a nap” và “have a nap” đều có nghĩa là ngủ một giấc ngắn, nhưng có một số điểm khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh.

So sánh Take a nap và have a nap
So sánh Take a nap và have a nap
  • Take a nap: Đây là cách diễn đạt phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường mang lại cảm giác rằng người nói đang chủ động quyết định để ngủ.

Ví dụ: After finishing my work, I decided to take a nap to refresh my mind before the evening meeting. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi quyết định ngủ một giấc ngắn để làm mới tâm trí trước cuộc họp buổi tối.)

  • Have a nap: Thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này có thể mang lại cảm giác rằng việc ngủ là một phần tự nhiên của thói quen hoặc lịch trình.

Ví dụ: On weekends, I like to have a nap in the afternoon, as it gives me a chance to relax and recharge. (Vào cuối tuần, tôi thích ngủ một giấc ngắn vào buổi chiều, vì điều đó cho tôi cơ hội để thư giãn và nạp lại năng lượng.)

Xem thêm: Bring Into: Cùng Edmicro Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Take a nap trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của cụm từ trên:

  • Hội thoại 1: Sau giờ làm việc căng thẳng

Anna: You look exhausted. (Cậu trông mệt mỏi quá.)
Mike: Yeah, I barely slept last night. (Ừ, tối qua tớ hầu như không ngủ.)
Anna: Why don’t you take a nap during your break? (Sao cậu không chợp mắt trong giờ nghỉ đi?)
Mike: That’s a good idea. Even 20 minutes would help. (Ý hay đấy. Chợp mắt 20 phút cũng đủ rồi.)

  • Hội thoại 2: Cuối tuần thư giãn

Lily: What are your plans for the afternoon? (Cậu có kế hoạch gì cho buổi chiều không?)
James: Nothing much. I might just take a nap. (Không nhiều. Tớ chắc chỉ đi ngủ một chút thôi.)
Lily: Sounds relaxing. You’ve earned it. (Nghe thư giãn ghê. Cậu xứng đáng mà.)
James: Yep, I’ve been looking forward to this all week! (Ừ, tớ mong được chợp mắt cả tuần nay rồi đấy!)

  • Hội thoại 3: Khi đang chăm con nhỏ

Emily: How do you manage with the baby waking up all night? (Sao cậu xoay xở được khi em bé thức cả đêm vậy?)
Sophia: I take a nap whenever he naps during the day. (Tớ chợp mắt bất cứ khi nào bé ngủ ban ngày.)
Emily: Smart move. You need the rest too. (Khéo thật đấy. Cậu cũng cần nghỉ ngơi mà.)
Sophia: Absolutely, or I’d go crazy! (Chính xác, không thì chắc tớ phát điên mất!)

Take a nap đồng nghĩa

Một số từ mang ý nghĩa tương đồng phổ biến nhất:

Từ đồng nghĩaGiải thích ý nghĩaVí dụ minh họa
Doze offNgủ gật, thiếp đi trong thời gian ngắnHe dozed off during the movie. (Anh ấy đã ngủ gật khi xem phim.)
Catch some Z’s(Thân mật) Ngủ một chútI’m going to catch some Z’s before dinner. (Tôi sẽ chợp mắt một chút trước bữa tối.)
Have a snoozeNgủ một giấc ngắn, thường vào ban ngàyShe had a snooze after lunch. (Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa.)
Get some shut-eye(Thân mật) Ngủ hoặc chợp mắtYou look tired — go get some shut-eye. (Bạn trông mệt quá — đi chợp mắt đi.)
RestNghỉ ngơi, đôi khi bao gồm cả ngủI need to rest before the meeting. (Tôi cần nghỉ ngơi trước cuộc họp.)
Take forty winks(Thành ngữ) Ngủ chợp mắt trong thời gian ngắnGrandpa always takes forty winks after lunch. (Ông luôn chợp mắt sau bữa trưa.)

Xem thêm: Go Over | Giải Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Từ Dễ Hiểu Nhất

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với take a nap:

Từ trái nghĩaGiải thích ý nghĩaVí dụ minh họa
Stay awakeThức, không ngủI had to stay awake all night to finish the report. (Tôi phải thức cả đêm để hoàn thành bản báo cáo.)
Keep workingTiếp tục làm việcWhile everyone else took a nap, she kept working on her project. (Trong khi mọi người đều chợp mắt, cô ấy tiếp tục làm việc với dự án của mình.)
Be activeVận động, hoạt độngInstead of taking a nap, he chose to be active and went for a walk. (Thay vì chợp mắt, anh ấy chọn vận động và đi dạo.)
Pull an all-nighterThức trắng đêmI had to pull an all-nighter to prepare for the final exam. (Tôi phải thức trắng đêm để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Burn the midnight oilThức khuya làm việc/học bàiShe often burns the midnight oil before a big presentation. (Cô ấy thường thức khuya làm việc trước những buổi thuyết trình quan trọng.)
Push throughCố gắng vượt qua cơn buồn ngủ hoặc mệt mỏiI was so tired, but I had to push through until the end of the shift. (Tôi rất mệt, nhưng vẫn phải cố gắng đến hết ca làm.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn từ thay thế phù hợp nhất cho những từ in đậm dưới đây:

Câu 1: After studying all night, he decided to take a nap before the exam.

A. Doze offB. Work outC. Eat outD. Go online

Câu 2: I need to catch some Z’s—I didn’t sleep much last night.

A. Go joggingB. Take a short sleepC. Clean the roomD. Make dinner

Câu 3: She usually has a snooze in the afternoon.

A. Plays guitarB. Takes a walkC. Sleeps brieflyD. Reads a book

Câu 4: He went to his room to get some shut-eye.

A. SleepB. StudyC. DanceD. Call someone

Câu 5: My dad always takes forty winks after lunch.

A. Watches TVB. Takes a quick napC. Goes shoppingD. Drives to work

    Đáp án:

    1. A2. B3. C4. A5. B

      Trên đây là nội dung tổng hợp về Take a nap. Nếu bạn học còn muốn biết thêm nhiều cụm từ hay khác trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ