Take exception to là một cụm động từ thường xuất hiện khi chúng ta muốn bày tỏ sự không đồng tình hoặc phản đối một điều gì đó. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng cụm từ này để thể hiện sự bất đồng một cách hiệu quả.
Take exception to là gì?
Take exception to là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là phản đối, không đồng ý, hoặc bực mình/khó chịu về điều gì đó. Nó thường diễn tả một sự phản ứng tiêu cực đối với một nhận xét, hành động hoặc ý kiến nào đó.

Ví dụ:
- He took exception to the way she spoke to him. (Anh ấy phản đối cách cô ấy nói chuyện với anh ấy.)
- I take exception to your remark that I’m lazy. (Tôi không đồng ý với nhận xét của bạn rằng tôi lười biếng.)
- She took exception to the new rules. (Cô ấy bực mình về những quy tắc mới.)
Xem thêm: Take A Nap: Giải Đáp Kiến Thức Ngữ Pháp Chi Tiết
Take exception to trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Trong công sở
Anna: I thought your presentation was great! (Mình nghĩ bài thuyết trình của bạn rất tuyệt!)
Ben: Thanks! Though I think James took exception to my comment about the outdated marketing plan. (Cảm ơn! Nhưng mình nghĩ James đã phản đối ý kiến của mình về kế hoạch marketing lỗi thời.)
Anna: Really? I didn’t think it was that harsh. (Thật à? Mình không thấy nó gay gắt lắm.)
Ben: Well, he seemed pretty upset afterward. (Ừ, nhưng anh ấy có vẻ khá khó chịu sau đó.)
- Đoạn hội thoại 2 – Trong lớp học
Teacher: Please make sure your phones are turned off during the exam. (Hãy chắc chắn rằng các em đã tắt điện thoại trong giờ kiểm tra.)
Liam: I don’t see the need for that rule. (Em không thấy cần thiết phải có quy định đó.)
Mia: The teacher might take exception to that comment. (Thầy có thể sẽ phản đối lời nhận xét đó đấy.)
Liam: I didn’t mean to offend anyone. (Em không có ý xúc phạm ai cả.)
- Đoạn hội thoại 3 – Trong quán cà phê
Emily: I just told Sarah she was late again. (Mình chỉ bảo Sarah là cô ấy lại đến muộn.)
Jack: Oh no, she tends to take exception to any criticism. (Ôi không, cô ấy hay khó chịu mỗi khi bị phê bình lắm.)
Emily: But I said it nicely! (Nhưng mình đã nói rất nhẹ nhàng rồi mà!)
Jack: Still, you know how sensitive she is. (Dù vậy, bạn biết cô ấy nhạy cảm thế nào rồi đấy.)
Take exception to đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take exception to:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Sắc thái ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Object to | Phản đối một cách chính thức hoặc mạnh mẽ. | I object to that statement. (Tôi phản đối tuyên bố đó.) |
Disagree with | Không đồng ý với ai hoặc cái gì. | I disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.) |
Protest against | Phản đối công khai hoặc mạnh mẽ. | They protested against the new law. (Họ đã phản đối luật mới.) |
Take issue with | Không đồng ý và muốn tranh luận về một điểm cụ thể. | I’d like to take issue with your last point. (Tôi muốn không đồng ý với điểm cuối của bạn.) |
Resent | Cảm thấy bực tức hoặc phẫn uất về điều gì đó. | She resented his interference. (Cô ấy bực tức về sự can thiệp của anh ta.) |
Be offended by | Cảm thấy bị xúc phạm bởi điều gì đó. | He was offended by her comments. (Anh ấy bị xúc phạm bởi những bình luận của cô ấy.) |
Take amiss | Hiểu lầm và cảm thấy bị xúc phạm bởi điều gì đó. | I hope you don’t take amiss what I said. (Tôi hy vọng bạn không hiểu lầm những gì tôi nói.) |
Xem thêm: Stand On | Khám Phá Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Những phrasal verb đi với Take
Dưới đây là những phrasal verb với Take trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take off | Cất cánh; cởi ra | The plane will take off in ten minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong mười phút.) |
Take on | Đảm nhận; nhận việc | She will take on the new project next month. (Cô ấy sẽ đảm nhận dự án mới vào tháng tới.) |
Take up | Bắt đầu (một sở thích); chiếm không gian | He decided to take up painting as a hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.) |
Take after | Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách) | She takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.) |
Take over | Tiếp quản, đảm nhận | The company was taken over by a larger corporation. (Công ty đã được một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.) |
Take in | Hiểu; tiếp thu; lừa gạt | It was hard to take in all the information at once. (Thật khó để tiếp thu tất cả thông tin cùng một lúc.) |
Take down | Ghi chép; hạ xuống | Please take down your notes during the lecture. (Xin hãy ghi chép lại trong suốt bài giảng.) |
Take apart | Tháo rời | He loves to take apart old gadgets to see how they work. (Anh ấy thích tháo rời các thiết bị cũ để xem chúng hoạt động như thế nào.) |
Take to | Bắt đầu thích ai/cái gì | I really take to this new teacher; she’s great! (Tôi thực sự thích giáo viên mới này; cô ấy rất tuyệt!) |
Take for | Nhầm lẫn ai/cái gì | Don’t take me for a fool; I know what you’re doing. (Đừng nhầm tôi là kẻ ngốc; tôi biết bạn đang làm gì.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take exception to:
- Tôi không thể không phản đối khi bạn nói như vậy, tôi thật sự lấy làm khó chịu.
- Cô ấy đã lấy làm khó chịu với cách mà anh ta nói chuyện.
- Họ đã phản đối quyết định của ban giám đốc và cảm thấy không hài lòng.
- Tôi không muốn lấy làm khó chịu về những nhận xét của bạn.
- Anh ấy đã lấy làm khó chịu khi bị chỉ trích trước mặt mọi người.
- Chúng tôi sẽ lấy làm khó chịu nếu bạn không tôn trọng ý kiến của chúng tôi.
- Cô ấy cảm thấy không thoải mái và đã lấy làm khó chịu với bình luận đó.
- Tôi sẽ lấy làm khó chịu nếu bạn không tham gia vào cuộc họp.
- Họ đã lấy làm khó chịu với cách mà báo chí đưa tin về sự kiện.
- Tôi không muốn bạn lấy làm khó chịu vì sự thật này.
Đáp án:

Take exception to là một cách diễn đạt mạnh mẽ để thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình với một điều gì đó. Việc nắm vững cụm từ này và các từ đồng nghĩa của nó sẽ giúp bạn diễn đạt thái độ của mình một cách rõ ràng và phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Xem thêm: