Bring about là một phrasal verb quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này.
Bring about là gì?
“Bring about” là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra, dẫn đến, mang lại, hoặc làm cho điều gì đó xảy ra. Nó thường được dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện tạo ra một kết quả cụ thể.

Ví dụ:
- The new policy brought about significant changes. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể.)
- What brought about your decision to resign? (Điều gì đã dẫn đến quyết định từ chức của bạn?)
- His carelessness brought about the accident. (Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra tai nạn.)
Xem thêm: Stand On | Khám Phá Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Bring about trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách dùng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Nơi làm việc
Sarah: I heard the new manager made some changes. (Mình nghe nói giám đốc mới đã có vài thay đổi.)
Tom: Yes, and it really brought about better communication between departments. (Ừ, và điều đó thực sự đã mang lại sự giao tiếp tốt hơn giữa các phòng ban.)
Sarah: That’s great to hear! (Nghe thật tuyệt!)
Tom: Everyone seems more connected now. (Mọi người giờ cảm thấy kết nối hơn.)
- Đoạn hội thoại 2 – Trong lớp học
Anna: What caused the fall of the Roman Empire? (Điều gì đã gây ra sự sụp đổ của Đế chế La Mã vậy?)
Jake: Many factors, but economic instability brought about major decline. (Có nhiều nguyên nhân, nhưng sự bất ổn kinh tế đã dẫn đến sự suy tàn lớn.)
Anna: I see. So it wasn’t just the wars? (Mình hiểu rồi. Vậy không chỉ là chiến tranh?)
Jake: No, internal problems played a huge role. (Không đâu, các vấn đề nội bộ cũng đóng vai trò lớn.)
- Đoạn hội thoại 3 – Trong một cuộc trò chuyện xã hội
Lena: That speech was powerful! (Bài phát biểu đó thật mạnh mẽ!)
Mark: Yes, it really brought about a shift in people’s attitudes. (Đúng vậy, nó thực sự đã mang lại sự thay đổi trong thái độ của mọi người.)
Lena: I noticed people clapping with real emotion. (Mình thấy mọi người vỗ tay rất xúc động.)
Mark: It felt like a turning point. (Cảm giác như một bước ngoặt vậy.)
Bring about đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Bring about:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Sắc thái ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cause | Gây ra (thường trực tiếp hơn). | The heavy rain caused the flooding. (Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt.) |
Create | Tạo ra, làm ra. | The new technology created many job opportunities. (Công nghệ mới đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.) |
Generate | Tạo ra (thường là một quá trình). | The project generated a lot of interest. (Dự án đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm.) |
Produce | Sản xuất ra, tạo ra. | The factory produced thousands of units. (Nhà máy đã sản xuất hàng ngàn sản phẩm.) |
Lead to | Dẫn đến (thường là một chuỗi sự kiện). | The mistake led to a delay in the schedule. (Lỗi đó đã dẫn đến sự chậm trễ trong lịch trình.) |
Result in | Dẫn đến, gây ra (nhấn mạnh kết quả). | Their efforts resulted in a great success. (Những nỗ lực của họ đã dẫn đến một thành công lớn.) |
Spark | Gây ra một cách đột ngột (thường là một phản ứng hoặc sự kiện). | The announcement sparked a wave of protests. (Thông báo đó đã gây ra một làn sóng biểu tình.) |
Elicit | Gợi ra, khơi ra (thường là phản ứng, cảm xúc). | His question elicited a thoughtful response. (Câu hỏi của anh ấy đã gợi ra một câu trả lời sâu sắc.) |
Xem thêm: Die Of | Cùng Edmicro Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Những phrasal verb đi với Bring
Dưới đây là những phrasal verb đi với Bing:
Phrasal verb | Ý Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring up | Đề cập đến; nuôi dưỡng | She decided to bring up the topic during the meeting. (Cô ấy quyết định đề cập đến chủ đề trong cuộc họp.) |
Bring back | Mang trở lại; gợi nhớ | This song brings back so many memories. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi nhiều kỷ niệm.) |
Bring in | Mang vào; thu hút | The new marketing strategy is expected to bring in more customers. (Chiến lược tiếp thị mới dự kiến sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn.) |
Bring down | Làm giảm; lật đổ | The scandal could bring down the government. (Vụ bê bối có thể lật đổ chính phủ.) |
Bring out | Làm nổi bật; phát hành | The new color really brings out the beauty of the car. (Màu mới thực sự làm nổi bật vẻ đẹp của chiếc xe.) |
Bring together | Tụ họp; kết hợp | The event aims to bring together people from different cultures. (Sự kiện nhằm kết hợp mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Bring along | Mang theo | Don’t forget to bring along your ID to the event. (Đừng quên mang theo CMND đến sự kiện.) |
Bring down to | Giảm xuống (mức độ, giá cả) | They managed to bring the price down to a reasonable level. (Họ đã giảm giá xuống mức hợp lý.) |
Bring forward | Đưa ra (một ý kiến, đề xuất) | She decided to bring forward her presentation to next week. (Cô ấy quyết định đưa ra bài thuyết trình của mình vào tuần tới.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ bring about:
- Chính sách mới sẽ mang lại nhiều thay đổi tích cực.
- Sự hợp tác giữa hai công ty đã tạo ra những kết quả tốt đẹp.
- Cuộc hội thảo này sẽ mang lại nhận thức về vấn đề môi trường.
- Những cải cách trong giáo dục có thể tạo ra sự tiến bộ cho học sinh.
- Công nghệ mới hứa hẹn sẽ mang lại những cải tiến trong sản xuất.
- Các nỗ lực bảo vệ môi trường đang mang lại hiệu quả rõ rệt.
- Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tạo ra những thách thức lớn.
- Sự phát triển bền vững sẽ mang lại lợi ích cho thế hệ tương lai.
- Các cuộc biểu tình đã mang lại sự chú ý đến vấn đề này.
- Cải cách pháp lý có thể mang lại công bằng cho xã hội.
Đáp án:

Bring about là một phrasal verb hữu ích để diễn tả quá trình một hành động hoặc sự kiện tạo ra một kết quả nào đó. Việc sử dụng thành thạo “bring about” giúp chúng ta diễn đạt mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Xem thêm: