Break out là gì? Đây là một cụm từ được dùng khá thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh thường ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây.
Break out nghĩa là gì?
Break out có thể hiểu theo nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến nhất:

- Trốn thoát: Khi ai đó hoặc cái gì đó thoát ra khỏi một nơi bị giam giữ.
Ví dụ: The lion broke out of its cage at the zoo, causing panic among the visitors. (Con sư tử đã trốn thoát khỏi chuồng ở sở thú, gây ra sự hoảng loạn trong số du khách.)
- Bùng phát: Khi một sự kiện, tình trạng hoặc hoạt động nào đó xảy ra một cách đột ngột, thường là không mong muốn.
Ví dụ: A fire broke out in the downtown area, forcing residents to evacuate their homes. (Một đám cháy đã bùng phát ở khu vực trung tâm thành phố, buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà của họ.)
- Phát triển: Khi một cái gì đó mới hoặc khác biệt xuất hiện.
Ví dụ: A new trend in sustainable fashion has broken out, attracting attention from consumers and designers alike. (Một xu hướng mới trong thời trang bền vững đã phát triển mạnh mẽ, thu hút sự chú ý từ cả người tiêu dùng và nhà thiết kế.)
Xem thêm: Take Effect Là Gì? | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
So sánh Break out vs Breakout
Break out và Breakout là hai từ dễ khiến người học nhầm lẫn. Hãy cùng Edmicro làm rõ vấn đề này trong bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Break out | Breakout |
---|---|---|
Loại từ | Phrasal verb (cụm động từ) | Danh từ (noun) |
Ý nghĩa chính | -Bắt đầu đột ngột (bệnh, chiến tranh, hỏa hoạn…) – Thoát ra, vượt ngục | – Cuộc vượt ngục – Sự bùng phát (dịch bệnh, chiến tranh, xu hướng…) |
Cách dùng | Dùng như động từ hoặc động từ cụm | Dùng như danh từ |
Ví dụ minh họa | – A fire broke out last night. (Một đám cháy đã bùng phát tối qua.) – Three men broke out of prison. (Ba người đàn ông đã vượt ngục.) | – There was a breakout at the local jail. (Đã có một cuộc vượt ngục ở nhà tù địa phương.) – The virus caused a major breakout in the city. (Loại virus này gây ra một đợt bùng phát lớn trong thành phố.) |
Ghi chú | Thường đi kèm với giới từ (e.g., break out of prison) | Là danh từ riêng biệt, đứng độc lập trong câu |
Từ đồng nghĩa với break out là gì?
Một số từ đồng nghĩa vớ break out:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Erupt | Nổ ra (về chiến tranh, bạo lực, cảm xúc) | Violence erupted after the protest. (Bạo lực đã bùng nổ sau cuộc biểu tình.) |
Start suddenly | Bắt đầu một cách đột ngột (thường là tiêu cực) | A fire started suddenly in the kitchen. (Một đám cháy bùng lên bất ngờ trong bếp.) |
Escape | Thoát ra (khỏi tù, nhà giam…) | Three prisoners escaped from jail last night. (Ba tù nhân đã vượt ngục tối qua.) |
Flare up | Bùng phát mạnh mẽ (bệnh tật, bạo lực, cảm xúc) | Tensions flared up again at the meeting. (Căng thẳng lại bùng phát trong cuộc họp.) |
Spread rapidly | Lan nhanh (dịch bệnh, đám cháy…) | The disease spread rapidly across the region. (Dịch bệnh lan nhanh khắp khu vực.) |
Xem thêm: Follow By Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với Break out giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Die down | Lắng xuống, giảm bớt | The storm finally died down after hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng cũng lắng xuống sau nhiều giờ mưa to.) |
Be contained | Được kiểm soát, được khống chế | The wildfire was quickly contained by the firefighters. (Đám cháy rừng đã được lính cứu hỏa khống chế nhanh chóng.) |
Fade away | Mờ nhạt dần, biến mất | His anger slowly faded away after he calmed down. (Cơn giận của anh ấy dần biến mất sau khi bình tĩnh lại.) |
Subside | Giảm xuống, lắng xuống | The noise from the crowd began to subside after the speech started. (Tiếng ồn từ đám đông bắt đầu lắng xuống sau khi bài phát biểu bắt đầu.) |
Be prevented | Được ngăn chặn | Thanks to quick action, the outbreak was prevented. (Nhờ hành động kịp thời, đợt bùng phát đã được ngăn chặn.) |
Be suppressed | Bị đàn áp, bị dập tắt | The rebellion was quickly suppressed by the government. (Cuộc nổi loạn đã bị chính phủ đàn áp nhanh chóng.) |
Bài tập về break out là gì?
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng “break out” sao cho nghĩa không đổi:
- A terrible fire started suddenly in the factory.
➡ ______________________________________________ - The prisoners managed to escape from jail last night.
➡ ______________________________________________ - The war began unexpectedly in 1914.
➡ ______________________________________________ - A fight started all of a sudden during the football match.
➡ ______________________________________________ - A skin rash appeared on his arms without warning.
➡ ______________________________________________
Đáp án:
- A terrible fire broke out in the factory.
- The prisoners broke out of jail last night.
- The war broke out in 1914.
- A fight broke out during the football match.
- A skin rash broke out on his arms.
Trên đây là tổng hợp kiến thức nhằm giải đáp chi tiết Break out là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về break out, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: